Tìm thấy 463 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
381. Thần thoại Hy Lạp Việt Thanh

Tác giả Việt Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa thông tin, 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 V308TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 V308TH.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
382. Bài tập Tiếng Anh 7 Dùng kèm sách giáo khoa English 7 của Bộ GD&ĐT Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan

Tác giả Mai Lan Hương.

Ấn bản: Tái bản năm 2011Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2011Sẵn sàng: No items available

383. Bài tập Tiếng Anh 7 Dùng kèm sách giáo khoa English 7 của Bộ GD&ĐT Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan

Tác giả Mai Lan Hương.

Ấn bản: Tái bản năm 2011Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.76 M103L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 M103L.

384. Giáo trình thể dục đồng diễn: Sách dùng cho sinh viên ĐH và CĐSP thể dục thể thao Phạm Nguyên Phùng (chủ biên), Trần Tuyết Lan, Lê Minh Hường

Tác giả Phạm Nguyên Phùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Thể dục thể thao, 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 796.44 PH104NG] (20). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 796.44 PH104NG.

385. Khiêu vũ thể thao: Sách dùng cho sinh viên ĐH và CĐSP thể dục thể thao Vũ Thanh Mai (chủ biên), Nguyễn Kim Xuân, Nguyễn Kim Lan,...

Tác giả Vũ Thanh Mai (chủ biên), Nguyễn Kim Xuân, Nguyễn Kim Lan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Thể dục thể thao, 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 793.38 KH309v] (20). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 793.38 KH309v.

386. Lịch sử thể dục thể thao Hà Đình Lâm, Nguyễn Minh Hà, Nguyễn Hữu Thái Giáo trình dùng cho sinh viên Đại học và CĐSP TDTT

Tác giả Hà Đình Lâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Thể dục thể thao, 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 797.21 H100Đ] (20). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 797.21 H100Đ.

387. Kinh tế học thể dục thể thao: Giáo trình dùng cho SV Đại học TDTT Lương Kim Chung chủ biên, Trần Hiếu (biên soạn), Dương Nghiệp Chí hiệu đính

Tác giả Lương Kim Chung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Thể dục thể thao, 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 796.44 L561K] (20). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 796.44 L561K.

388. Ma ám: Truyện không kể lúc nữa đêm Tri Thiên Mệnh, Bồ Tùng Linh

Tác giả Tri Thiên Mệnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai: Nxb Đồng Nai, 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 TR300TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 TR300TH.

389. Bài giảng mỹ thuật: Phương pháp giảng dạy mĩ thuật: Sách dùng cho hệ đào tạo từ xa Hồ Văn Thùy

Tác giả Hồ Văn Thùy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế: Đại học Huế, 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 707.1 H450V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 707.1 H450V.

390. Quản lý và sử dụng vốn CT 135 giai đoạn II (2006-2010) ở Quảng Bình: Luận văn thạc sĩ Đậu Thanh Hoài; Phan Thanh Hòa hướng dẫn

Tác giả Đậu Thanh Hoài.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình: [k.đ], 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 332.6068 Đ124TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 332.6068 Đ124TH.

391. Vũ Trọng Phụng tác phẩm và lời bình Vũ Trọng Phụng

Tác giả Vũ TRọng Phụng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9223009 V500TR] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 895.9223009 V500TR.

392. Tuyển tập các bài tests tiếng Anh: Trình độ B Xuân Thành, Xuân Bá

Tác giả Xuân Thành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Dân trí 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 X502TH] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 X502TH.

393. Listening: B1 + Intermediate: Collins English for life Xuân Thành, Xuân Bá

Tác giả Badger, Ian.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 B100D] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 B100D.

394. Tài nguyên du lịch Bùi Thị Hải Yến chủ biên, Phạm Hồng Long

Tác giả Bùi Thị Hải Yến.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục Việt Nam 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 B510TH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 B510TH.

395. Giáo trình các hợp chất thiên nhiên có hoạt tính sinh học Phan Quốc Kinh

Tác giả Phan Quốc Kinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục Việt Nam 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 615 PH105Q] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 615 PH105Q.

396. Phương pháp tính Dùng cho các trường đại học kỹ thuật Tạ Văn Đĩnh

Tác giả Tạ Văn Đĩnh.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 17Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục Việt Nam 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 518.28 T100V] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 518.28 T100V.

397. Giáo trình phương pháp tính Nguyễn Tất San Dùng cho SV trường ĐH bách khoa Hà Nội và các trường ĐH khác

Tác giả Dương Thủy Vĩ.

Ấn bản: In lần thứ 6Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 518.28 D561TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 518.28 D561TH.

398. Giáo trình giáo dục học mầm non Nguyễn Thị Hòa Sách dành cho hệ cử nhân giáo dục mầm non

Tác giả Nguyễn Thị Hòa.

Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm, 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.21 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 NG527TH.

399. Phát triển Hán ngữ: Nghe - Sơ cấp II Trương Phong Cách

Tác giả Trương Phong Cách.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Bắc Kinh Trung Quốc Đại học Ngôn Ngữ Bắc Kinh 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1 TR561PH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 TR561PH.

400. Phát triển Hán ngữ: Khẩu ngữ trung cấp I Lộ Chí Anh

Tác giả Lộ Chí Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Bắc Kinh Trung Quốc Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1 L450CH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 L450CH.