Tìm thấy 994 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
381. Truyện ngắn Việt Nam chọn lọc Phạm Thị Vàng Anh, Tạ Duy Anh, Nguyễn Thị Ấm,..; Trần Mạnh Thường, Xuân Tùng biên soạn T.1 Một năm chỉ một ngày/ Phạm Thị Vàng Anh. Lũ Vịt Trời/ Tạ Duy Anh. Giấc ngủ trần thế/ Nguyễn Thị Ấm

Tác giả Phạm Thị Vàng Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 TR527ng] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR527ng.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
382. Truyện ngắn Việt Nam chọn lọc Chu Lai, Thạch Lam, Từ Lang, Trần Mạnh Thường, Xuân Tùng T.3 Phố nhà binh/ Chu Lai. Nhà mẹ Lê/ Thạch Lam. Ngày về của đứa con/ Từ Lang.

Tác giả Chu Lai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 TR527ng] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR527ng.

383. Truyện ngắn Việt Nam chọn lọc Nguyễn Ngọc Tấn, Hồ Anh Thái, Nguyễn Quang Thân,..; Trần Mạnh Thường, Xuân Tùng T.4 Trăng sáng/ Nguyễn Ngọc Tấn. Người đứng một chân/ Hồ Anh Thái. Vũ điệu của cái lô/ Nguyễn Quang Thân.

Tác giả Nguyễn Ngọc Tấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 TR527ng] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR527ng.

384. Truyện ngắn chọn lọc Hồ Thị Hải Âu, Trần Trung Chính, Nguyễn Dậu,.. Các tác giả được giải trong cuộc thi sáng tác văn học về đề tài Hà Nội

Tác giả Hồ Thị Hải Âu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 TR527ng] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR527ng.

385. SBC trên từng cây số Nguyễn Ngọc Thạo Phóng sự

Tác giả Nguyễn Ngọc Thạo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 NG527NG] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 NG527NG.

386. Nụ tầm xuân Vũ Đức Nguyên Tiểu thuyết

Tác giả Vũ Đức Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 V500Đ] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V500Đ.

387. Trí tuệ của người xưa Dương Thu Ái T.2 Kho tàng truyện trí tuệ nhân loại

Tác giả Dương Thu Ái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Nxb Hải Phòng 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 D561TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 D561TH.

388. Những truyện hay nhất văn học cổ điển Trung Quốc Đông Bích Sơn Phòng; Lê Văn Đình, Thái Thi biên dịch

Tác giả Đông Bích Sơn Phòng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 NH556tr] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 NH556tr.

389. Tuân Tử - bộ sách cảnh giác đời Nguyễn Chí Thiện dịch,..; Trần Kiết Hùng hiệu đính

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 T502t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 T502t.

390. Khi các quan chức vào nhà đá Chung Kiếm; Thái Nguyễn Bạch Liên dịch Những vụ án tham nhũng chấn động Trung Quốc

Tác giả Chung Kiếm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 CH513K] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 CH513K.

391. Luận cổ suy kim Mộng Bình Sơn T.2 Lời bình về Tam Quốc chí

Tác giả Mộng Bình Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 M455B] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 M455B.

392. Luận cổ suy kim Mộng Bình Sơn T.1 Lời bình về Tam Quốc chí

Tác giả Mộng Bình Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 M455B] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 M455B.

393. Tả truyện - Liệt quốc phong vân đồ Tôn Phương Ly biên soạn; Phan Kỳ Nam dịch; Trần Kiết Hưng hiệu đính

Tác giả Tôn Phương Ly.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 T454P] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 T454P.

394. Từ điển Anh - Việt cho người mới bắt đầu học tiếng Anh Nguyễn Hòa Lạc

Tác giả Nguyễn Hòa Lạc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1997Nhan đề chuyển đổi: Oxford Elementary learner's dictionary.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 423 NG527H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 NG527H.

395. Đề luyện thi chứng chỉ B tiếng Anh môn viết Nguyễn Hữu Dự Biên soạn theo chương trình của Bộ GD&ĐT

Tác giả Nguyễn Hữu Dự.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 NG527H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 NG527H.

396. Viết đúng chính tả tiếng Anh Y Tiến Lộc

Tác giả Y Tiến Lộc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà nẵng 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 Y600T] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 Y600T.

397. Listen to me: Barbara H.Foley, Lê Huy Lâm, Trương Hoàng Duy Beginning listenin, speaking & pronunciation

Tác giả Barbara H.Foley.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 F400L] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 F400L.

398. Bài tập luyện nghe tiếng Anh Jack C.Richards, Trần Văn Thành, Nguyễn Thanh Yến

Tác giả Jack C.Richards.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3076 R302A] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3076 R302A.

399. Luyện nói, thảo luận Gaynor Ramsey, Hilary Rees, Parnall

Tác giả Gaynor Ramsey.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 R104S] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 R104S.

400. English pronunciation in use Mark Hancock, Lê Ngọc Phương Anh With answers

Tác giả Mark Hancock.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 H105C] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 H105C.