Tìm thấy 4376 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
3741. Sunday Việt Nam News Vietnam News Agency

Tác giả Vietnam News Agency.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: No items available

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
3742. Thời nay: Tạp chí Ấn phẩm của báo Nhân dân

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: No items available

3743. Bộ luật Hình sự năm 2015

Tác giả .

Ấn bản: Được sửa đổi, bổ sung năm 2017Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Tư pháp 2017Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 345.597 B450l] (10). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 345.597 B450l.

3744. Bình thơ và tâm sự nghề văn Lý Hoài Xuân

Tác giả Lý Hoài Xuân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2017Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 L600H] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 L600H.

3745. Bok set phát rừng đá của Yang A Lưu, A Jar, Nguyễn Quang Tuệ Sử thi song ngữ Bahnar - Việt Q1

Tác giả A Lưu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Nhan đề chuyển đổi: Bok set muih tơmo brông kông yang rong.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 AL550U] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 AL550U.

3746. Bok set phát rừng đá của Yang A Lưu, A Jar, Nguyễn Quang Tuệ Sử thi song ngữ Bahnar - Việt Q2

Tác giả A Lưu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Nhan đề chuyển đổi: Bok set muih tơmo brông kông yang rong.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 AL550U] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 398.209597 AL550U.

3747. H'Mon giông mài đao (Giông pat đao), chàng Kram Ngai (Tơ dăm Kram Ngai) Phan Thị Hồng sưu tầm, dịch, chú thích và giới thiệu; Nghệ nhân truyền xướng: Y Ngao; Cộng tác viên: Y Tử

Tác giả Phan Thị Hồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Nhan đề chuyển đổi: .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 PH105TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 PH105TH.

3748. Thơ ca dân gian người Hà Nhì ở Lào Cai Nguyễn Thị Hoa

Tác giả Nguyễn Thị Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Nhan đề chuyển đổi: .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597167 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597167 NG527TH.

3749. Văn hóa duyên hải Đà Nẵng Phan Thị Kim

Tác giả Phan Thị Kim.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Nhan đề chuyển đổi: .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959751 PH105TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959751 PH105TH.

3750. Văn học dân gian Ninh Bình Mai Đức Hạnh Q3

Tác giả Mai Đức Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Nhan đề chuyển đổi: .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959739 M103Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959739 M103Đ.

3751. Văn học dân gian Ninh Bình Mai Đức Hạnh Q2. Nghiên cứu, giới thiệu

Tác giả Mai Đức Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Nhan đề chuyển đổi: .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959739 M103Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959739 M103Đ.

3752. Văn học dân gian Ninh Bình Mai Đức Hạnh Q1. Nghiên cứu, giới thiệu

Tác giả Mai Đức Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Nhan đề chuyển đổi: .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959739 M103Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959739 M103Đ.

3753. Truyện cổ tích loài vật Việt Nam Triều Nguyên Q1.

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Nhan đề chuyển đổi: .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.24597 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.24597 TR309NG.

3754. Nhà tranh, vách đất trong dân gian Khánh Hòa xưa Võ Triều Dương

Tác giả Võ Triều Dương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Nhan đề chuyển đổi: .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959756 V400TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959756 V400TR.

3755. Câu chuyện địa danh học và địa danh dân gian Việt Nam Cao Chư

Tác giả Cao Chư.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Nhan đề chuyển đổi: .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3209597 C108CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3209597 C108CH.

3756. Lễ hội Quán Âm Nam Hải Bạc Liêu Trương Thu Trang

Tác giả Trương Thu Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Nhan đề chuyển đổi: .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.410959797 TR561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.410959797 TR561TH.

3757. Lễ Pồn Pôông Eng cháng Cao Sơn Hải

Tác giả Cao Sơn Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2017Nhan đề chuyển đổi: .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.410959741 L250P] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.410959741 L250P.

3758. Xứ Thanh những sắc màu văn hóa Trần Thị Liên, Phạm Hoàng Mạnh Hà Nghiên cứu văn hóa

Tác giả Trần Thị Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Nhan đề chuyển đổi: .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.410959741 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.410959741 TR120TH.

3759. Tri thức dân gian của người Chăm về dinh dưỡng của phụ nữ giai đoạn mang thai cho con bú Nguyễn Thị Minh Nguyệt

Tác giả Nguyễn Thị Minh Nguyệt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Nhan đề chuyển đổi: .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.35610959772 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.35610959772 NG527TH.

3760. Văn hóa ẩm thực liên quan đến cây ngô của người H'Mông trắng huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang Lê Sỹ Giáo, Nguyễn Thị Thu Huyền

Tác giả Lê Sỹ Giáo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Nhan đề chuyển đổi: .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.35640959163 L250S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.35640959163 L250S.