Tìm thấy 4376 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
3681. Nét Huế Hội thơ Hương Giang Đường thi

Tác giả Hội thơ Hương Giang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Đại học Huế 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92214 H452th] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 H452th.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
3682. Tuyển tập văn xuôi Đỗ Duy Văn

Tác giả Đỗ Duy Văn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Nghệ An Nxb Nghệ An 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922834 Đ450D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922834 Đ450D.

3683. Mùi Hoàng Vũ Thuật Thơ

Tác giả Hoàng Vũ Thuật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92214 H407V] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 H407V.

3684. Du xuân đất Việt Bảo Hồ

Tác giả Bảo Hồ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Đại học Huế 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92214 B108H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 B108H.

3685. Từ điển thành ngữ, tục ngữ Việt Nam trong hành chức Đỗ Thị Kim Liên chủ biên, Hoàng Trọng Canh, Lê Thị Sao Chi,… Trên tư liệu truyện ngắn và tiểu thuyết

Tác giả Đỗ Thị Kim Liên chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Khoa học xã hội H. 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.995922 T550Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.995922 T550Đ.

3686. Xốn xang kỷ niệm Nguyễn Khắc Liêu Hồi ký

Tác giả Nguyễn Khắc Liêu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đại học Huế Huế 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 618.023 NG527KH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 618.023 NG527KH.

3687. Phát âm Tiếng Việt trong nghệ thuật ca hát Võ Văn Lý

Tác giả Võ Văn Lý.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đại học Huế Huế 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.04 V400V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.04 V400V.

3688. Giải mã biểu tượng văn hóa Nỏ Mường Dương Đình Minh Sơn

Tác giả Dương Đình Minh Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội H. 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 D561Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 D561Đ.

3689. Cơ sở văn hóa Việt Nam Nguyễn San Giáo trình

Tác giả Nguyễn San.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 6Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đại học Huế Huế 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 NG527S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 NG527S.

3690. Ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ đối với VN thời cổ Trung đại Khóa luận tốt nghiệp Trương Thị Nhung; Lại Thị Hương hướng dẫn

Tác giả Trương Thị Nhung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Trường Đại học Quảng Bình 2017Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7 TR561TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 959.7 TR561TH.

3691. Trào lưu tư tưởng dân chủ tư sản ở Việt Nam đầu thế kỷ XX Khóa luận tốt nghiệp Trần Thị Nga; Nguyễn Thế Hoàn hướng dẫn

Tác giả Trần Thị Nga.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Trường Đại học Quảng Bình 2017Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.704 TR120TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 959.704 TR120TH.

3692. Nguyên nhân Việt Nam mất nước vào cuối thế kỷ XIX Khóa luận tốt nghiệp Đinh Thanh Bình; Nguyễn Thế Hoàn hướng dẫn

Tác giả Đinh Thanh Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Trường Đại học Quảng Bình 2017Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.704 Đ312TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 959.704 Đ312TH.

3693. Thiếu tướng Hoàng Sâm trong lịch sử Việt Nam cận hiện đại Khóa luận tốt nghiệp Đinh Thanh Hải; Lê Trọng Đại hướng dẫn

Tác giả Đinh Thanh Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Trường Đại học Quảng Bình 2017Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.704 Đ312TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 959.704 Đ312TH.

3694. Đánh giá hiện trạng và đề xuất giải pháp quản lý chất thải rắn y tế tại bệnh viện Hữu Nghị Việt Nam-Cu Ba Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình Khóa luận tốt nghiệp Trần Thị Thúy Ngân; Đinh Thị Thanh Trà hướng dẫn

Tác giả Trần Thị Thúy Ngân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Trường Đại học Quảng Bình 2017Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 610 TR120TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 610 TR120TH.

3695. Tạp chí Thư viện Việt Nam Thư Viện Quốc Gia Việt Nam

Tác giả Thư Viện Quốc Gia Việt Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thư viện Quốc Gia Việt Nam Nhan đề chuyển đổi: Vietnam library joural.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 020] (18). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 020.

3696. Thủy sản Việt Nam Tạp chí Trung Ương Hội nghề cá Việt Nam

Tác giả Trung Ương Hội nghề cá Việt Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Trung Ương Hội nghề cá Việt Nam Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639 Th523s] (114). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 639 Th523s.

3697. The Role of the family in the formation of Vietnamese personality Lê Thi

Tác giả Lê Thi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.8 L250TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 306.8 L250TH.

3698. Marriage and the family in Vietnamese to day Lê Thi

Tác giả Lê Thi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.8 L250TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 306.8 L250TH.

3699. Employment and life of Vietnamese women during econonic transition Lê Thi

Tác giả Lê Thi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 305.42 L250TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 305.42 L250TH.

3700. Bà mẹ Việt Nam anh hùng tỉnh Quảng Bình Sở Lao động thương binh và xã hội

Tác giả Sở Lao động thương binh và xã hội.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Sở Lao động thương binh và xã hội 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.745 B100m] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 959.745 B100m.