|
3641.
|
Văn hóa dân gian người Thu Lao ở Mường Khương, Lào Cai Phạm Công Hoan
Tác giả Phạm Công Hoan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597167 PH104C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597167 PH104C.
|
|
3642.
|
Cồng Chiêng trong văn hóa người Ba Na Khiêm Yang Danh
Tác giả Yang Danh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 Y106D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 Y106D.
|
|
3643.
|
Truyền thuyết về những người nổi tiếng ở Cao Bằng Đàm Văn Hiền
Tác giả Đàm Văn Hiền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959712 Đ104V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959712 Đ104V.
|
|
3644.
|
Văn hóa dân gian người Việt dưới góc nhìn so sánh Kiều Thu Hoạch Q.1
Tác giả Kiều Thu Hoạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 K309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 K309TH.
|
|
3645.
|
Văn hóa dân gian cù lao Tân Quy Trần Dũng Q.1
Tác giả Trần Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959792 TR120D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959792 TR120D.
|
|
3646.
|
Nghi lễ nông nghiệp của người Xơ teng ở huyện Tu Mơ rông tỉnh Kontum A Tuấn
Tác giả A Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.4 A100T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.4 A100T.
|
|
3647.
|
Văn hóa dân gian xung quanh vùng Vũng xô _ Đèo cả _ Đá bia Nguyễn Đình Chúc
Tác giả Nguyễn Đình Chúc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527Đ.
|
|
3648.
|
Tháp Bà Thiên Yana - Hành trình của một nữ thần Ngô Văn Doanh
Tác giả Ngô Văn Doanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG450V.
|
|
3649.
|
Di sản văn hóa dân tộc trong tín ngưỡng và tôn giáo ở Việt Nam Chu Quang Trứ
Tác giả Chu Quang Trứ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 CH500Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 CH500Q.
|
|
3650.
|
Tìm hiểu văn hóa dân gian làng Phú Đa Trần Hữu Đức
Tác giả Trần Hữu Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959742 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959742 TR120H.
|
|
3651.
|
Ngôn ngữ văn học dân gian trong thơ Hồ Xuân Hương Trần Xuân Toàn
Tác giả Trần Xuân Toàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR120X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR120X.
|
|
3652.
|
Xôống pèng thêu hoa trên trang phục may mặc người Dao tiều Hòa Bình Bàn Thị Kim Cúc
Tác giả Bàn Thị Kim Cúc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959719 B105TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959719 B105TH.
|
|
3653.
|
Văn hóa người Xtiêng Huỳnh Văn Tới, Phan Đình Dũng, Phạm Hữu Hiếu
Tác giả Huỳnh Văn Tới. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 H531V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 H531V.
|
|
3654.
|
Văn hóa dân gian vùng bảy núi Hoài Phương
Tác giả Hoài Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959791 H404PH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959791 H404PH.
|
|
3655.
|
Văn hóa dân gian làng Tường Lai Trần Hữu Đức
Tác giả Trần Hữu Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959742 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959742 TR120H.
|
|
3656.
|
Văn hóa dân gian người La Chí Trẫn Hữu Sơn chủ biên, Nguyễn Văn Thắng, Bùi Duy Chiến Q.2
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 V114h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 V114h..
|
|
3657.
|
Phương ngôn, thành ngữ, tục ngữ, ca dao vùng Đồng Bắc Việt Nam Lê Văn Lạo Q.2
Tác giả Lê Văn Lạo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 L250V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 L250V.
|
|
3658.
|
Các kiểu nhân vật trong truyện dân gian ở chương trình ngữ văn trung học cơ sở: Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Hồng Sơn; Đỗ Thùy Trang hướng dẫn
Tác giả Nguyễn Hồng Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình: [K.đ], 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2078 NG527H] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 398.2078 NG527H.
|
|
3659.
|
Tự sự hậu hiện đại trong tiểu thuyết sông của Nguyễn Ngọc Tư: Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Thị Hồng Vân; Trần Thị Mỹ Hồng hướng dẫn
Tác giả Nguyễn Thị Hồng Vân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình: [K.đ], 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92230078 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 895.92230078 NG527TH.
|
|
3660.
|
Giáo trình văn học dân gian: dành cho học viên ngành ngữ văn hệ đào tạo tại chức và từ xa Phạm Thu Yến
Tác giả Phạm Thu Yến. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học sư phạm, 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 PH104TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 PH104TH.
|