Tìm thấy 4376 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
3621. Giáo trình lịch sử Việt Nam Trần Bá Đệ chủ biên, Nguyễn Xuân Minh Tập 6

Tác giả Trần Bá Đệ.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2013Sẵn sàng: No items available

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
3622. Giáo trình lịch sử Việt Nam Trần Bá Đệ chủ biên, Nguyễn Xuân Minh Tập 6 Từ 1945-1954

Tác giả Trần Bá Đệ.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 955.7041 TR120B] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 955.7041 TR120B.

3623. Giáo trình lịch sử Việt Nam Trần Bá Đệ chủ biên, Nguyễn Xuân Minh Tập 8 Từ 1975-đến nay

Tác giả Trần Bá Đệ.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7044 TR120B] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7044 TR120B.

3624. Giáo trình lịch sử Việt Nam Nguyễn Ngọc Cơ chủ biên, Trần Đức Cường Tập 4 Từ 1958 - 1918

Tác giả Nguyễn Ngọc Cơ.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2012Sẵn sàng: No items available

3625. Giáo trình lịch sử Việt Nam Nguyễn Ngọc Cơ chủ biên, Trần Đức Cường Tập 4 Từ 1958 - 1918

Tác giả Nguyễn Ngọc Cơ.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.703 NG527NG] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.703 NG527NG.

3626. Giáo dục về biển-đảo Việt Nam Nguyễn Đức Vũ chủ biên, Trần Thị Tuyết Mai Tài liệu tham khảo dành cho học sinh và giáo viên THCS

Tác giả Nguyễn Đức Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục Việt Nam 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 373 NG527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 373 NG527Đ.

3627. Cộng đồng quốc gia dân tộc Việt Nam đa tộc người Đặng Nghiêm Vạn

Tác giả Đặng Nghiêm Vạn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Đại học quốc gia 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.89597 Đ115NGH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.89597 Đ115NGH.

3628. Lịch sử quan hệ đối ngoại Việt Nam 1940-2010 Vũ Dương Ninh

Tác giả Vũ Dương Ninh.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia- Sự thật 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 327.597 V500D] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 327.597 V500D.

3629. Việt Nam đất nước, con người Lê Thông chủ biên, Nguyễn Quý Thao, Nguyễn Minh Tuệ,...

Tác giả Lê Thông chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.917 V308N] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.917 V308N.

3630. Nghiên cứu văn bản "Truyện Kiều" theo phương pháp Hoàng Xuân Hãn Hoàng Xuân Hãn, Đào Thái Tôn, Nguyễn Tài Cẩn,...

Tác giả Hoàng Xuân Hãn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922132 H407X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 H407X.

3631. Thi hương thời Nguyền Đỗ Thị Phương Thảo Qua hai trường thi Hà Nội và Nam Định

Tác giả Đỗ Thị Phương Thảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2016Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.9597 Đ450TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.9597 Đ450TH.

3632. Hà Nội học Phạm Hồng Tung Cơ sở thực tiễn, nền tảng học thuật và định hướng phát triễn

Tác giả Phạm Hồng Tung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2016Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.731 Ph104H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.731 Ph104H.

3633. Về văn hóa, văn chương Việt Phong Lê Tạp luận

Tác giả Phong Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 PH433L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 PH433L.

3634. Tác phẩm văn nghệ và giá trị bền vững Hà Minh Đức Tiểu luận văn học

Tác giả Hà Minh Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2016Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9224 H100M] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9224 H100M.

3635. Đường lối văn hóa, văn nghệ của Đảng cộng sản Việt Nam Bài giảng Nguyễn Thị Thanh Bình

Tác giả Nguyễn Thị Thanh Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.29597 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 324.29597 NG527TH.

3636. Lịch sử âm nhạc thế giới và Việt Nam Bài giảng dùng cho hệ CĐSP Âm nhạc (môn 1) Trần Thị Phương Dung

Tác giả Trần Thị Phương Dung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 780.9 TR120TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 780.9 TR120TH.

3637. Cơ sở văn hóa Việt Nam Bìa giảng dành cho trình độ ĐH Đỗ Thùy Trang

Tác giả Đỗ Thùy Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình. Đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 Đ450TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 306.09597 Đ450TH.

3638. Con người, môi trường và văn hóa Nguyễn Xuân kính Tập 2

Tác giả Nguyễn Xuân Lính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527X.

3639. Từ điển địa danh Bắc Bộ Lê Trung Hoa sưu tầm và giới thiệu Quyển 2

Tác giả Lê Trung Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.97 L 250 TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 L 250 TR.

3640. Địa danh thành phố Đà Nẵng Võ Văn Hòe sưu tầm, biên soạn Quyển 6

Tác giả Võ Văn Hòe.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.9751 V400V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9751 V400V.