|
3621.
|
Ứng xử với rừng trong văn hóa truyền thống của người Thái ở Điện Biên Đặng Thị Oanh, Đặng Thị Ngọc Lan, Nguyễn Văn Thủy
Tác giả Đặng Thị Oanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 Đ115TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 Đ115TH.
|
|
3622.
|
Quan hệ văn hóa truyền thống dân tộc sán chay (Cao Lan-Sán Chí) với dân tộc Kinh (Việt): Đặng Thị Oanh, Đặng Thị Ngọc Lan, Nguyễn Văn Thủy Qua nghiên cứu thực địa tại bốn huyện miền núi tỉnh Bắc Giang
Tác giả Bùi Quang Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959725 B510Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959725 B510Q.
|
|
3623.
|
Văn hóa dân gian về 12 con giáp Vũ Văn Lâu
Tác giả Vũ Văn Lâu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 V500V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 V500V.
|
|
3624.
|
Văn hóa dân gian phi vật thể huyện Ngã Năm-Sóc Trăng Trần Minh Thương
Tác giả Trần Minh Thương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959799 TR120M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959799 TR120M.
|
|
3625.
|
Chân dung con người qua cái nhìn Việt Nam Ngô Văn Ban sưu tầm và biên soạn Tập 1:
Tác giả Ngô Văn Ban. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG450V.
|
|
3626.
|
Diễn xướng dân gian làng phò Trạch, xã Phong Bình, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế Nguyễn Thế
Tác giả Nguyễn Thế. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 NG527TH.
|
|
3627.
|
Nhạc cụ dân gian Ê đê M'Nông ở Đắk Lắk Vũ Lân
Tác giả Vũ Lân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 V500L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 V500L.
|
|
3628.
|
Các nghề thủ công và văn hóa ẩm thực truyền thống vùng đất Tổ Đặng Đình Thuận
Tác giả Đặng Đình Thuận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959721 Đ115Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959721 Đ115Đ.
|
|
3629.
|
Mối quan hệ giữa truyền thuyết và lễ hội về người anh hùng lịch sử của dân tộc Tày ở vùng Đông Bắc Hà Xuân Phương
Tác giả Hà Xuân Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.359 H100X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.359 H100X.
|
|
3630.
|
Đuống của người Mướng ở Kim Thượng huyện Tân Sơn tỉnh Phú Thọ Kiều Trung Sơn
Tác giả Kiều Trung Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959721 K309TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959721 K309TR.
|
|
3631.
|
Đuống của người Mướng ở Kim Thượng huyện Tân Sơn tỉnh Phú Thọ Nguyễn Xuân Nhân (chủ biên), Đinh Văn Thành cộng tác
Tác giả Nguyễn Xuân Nhân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959754 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959754 NG527X.
|
|
3632.
|
Phương ngôn - tục ngữ ca dao Ninh Bình Đỗ Danh Gia, Nguyễn Văn Trò
Tác giả Đỗ Danh Gia. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959739 Đ450D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959739 Đ450D.
|
|
3633.
|
Truyền thuyết vương Triều Lý Nguyễn Xuân Cần, Anh Vũ
Tác giả Nguyễn Xuân Cần. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.278 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.278 NG527X.
|
|
3634.
|
Nhà ở cổ truyền các dân tộc Việt Nam Nguyễn Khắc Tụng T.1
Tác giả Nguyễn Khắc Tụng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.35728 NG527KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.35728 NG527KH.
|
|
3635.
|
Văn hóa dân gian người La Chí Trần Hữu Sơn chủ biên, Nguyễn Văn Thắng, Bùi Huy Chiến,... Q.1
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 V144h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 V144h..
|
|
3636.
|
Hương ước Nghệ An Ninh Viết Giao tổng hợp
Tác giả Ninh Viết Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959742 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959742 N312V.
|
|
3637.
|
Ứng xử của người Dao đỏ ở Sa Pa trong việc cư trú, khai thác và bảo vệ rừng, nguồn nước Phạm Công Hoan
Tác giả Phạm Công Hoan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 PH104C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 PH104C.
|
|
3638.
|
Rừng thiêng ở Mường Khủn Tinh Trần Văn Hạc, Sầm Văn Bình
Tác giả Trần Văn Hạc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR120V.
|
|
3639.
|
Phương ngôn, thành ngữ, tục ngữ, ca dao vùng Đông Bắc Việt Nam Lê Văn Lao Q.1
Tác giả Lê Văn Lao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 L250V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 L250V.
|
|
3640.
|
Giáo phường Nhà thờ Tơ Đại Hoàng kẻ Lứ - Yên Lý Nguyễn Nghĩa Nguyên, Nguyễn Thị Lâm
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 GI108ph.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 GI108ph..
|