Tìm thấy 4941 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
3601. Phương pháp tổ chức hoạt động làm quen với tác phẩm văn học Hà Nguyễn Kim Giang

Tác giả Hà Nguyễn Kim Giang.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 5Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.64 L100TH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.64 L100TH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
3602. Vũ trụ Nguyễn Văn Mậu

Tác giả Nguyễn Văn Mậu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 523.1 V500tr] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 523.1 V500tr.

3603. 100 truyện ngắn hay thế giới Văn Tâm,.. dịch T.2

Tác giả Văn Tâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.83 M458tr] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 M458tr.

3604. Khảo sát văn hóa truyền thống Liễu Đôi Bùi Văn Cường, Nguyễn Tế Nhị khảo sát, sưu tầm, biên soạn T.1 Lieu Doi traditional Culture Survey

Tác giả Bùi Văn Cường.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 KH108s] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 KH108s.

3605. Văn học Việt Nam thế kỷ XX: Trịnh Bá Đĩnh Tạp văn và các thế kỉ Việt Nam 1945 - 1975 T.7

Tác giả Trịnh Bá Đĩnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 V114h] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 V114h.

3606. Tao đàn 1939: Nguyễn Ngọc Thiện Sưu tập trọn bộ T.1

Tác giả Nguyễn Ngọc Thiện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92208 T108đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92208 T108đ.

3607. Tao đàn 1939: Nguyễn Ngọc Thiện Sưu tập trọn bộ T.2

Tác giả Nguyễn Ngọc Thiện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92208 T108đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92208 T108đ.

3608. Luận đề về Nguyễn Tuân: Trần Ngọc Hưởng Luyện thi tú tài, cao đẳng và đại học

Tác giả Trần Ngọc Hưởng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Thanh niên, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 TR120NG] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 TR120NG.

3609. Giáo trình vật lý Nguyễn Đình Noãn

Tác giả Nguyễn Đình Noãn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 523.01 Gi108tr] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 523.01 Gi108tr.

3610. Voi trong đời sống văn hóa người M'Nông Trần Tấn Vịnh

Tác giả Trần Tấn Vịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2452967 TR120T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2452967 TR120T.

3611. Văn hóa truyền thống vùng biển Thuận An Lê Văn Kỳ (chủ biên), Trần Đình Niên, Trương Duy Bích,...

Tác giả Lê Văn Kỳ (chủ biên), Trần Đình Niên, Trương Duy Bích.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959749 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959749 V114h.

3612. TRuyền thuyết Hai Bà Trưng một số giá trị văn hóa-nhân sinh: Bùi Quang Thanh Chuyên luận

Tác giả Bùi Quang Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.27 B510Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.27 B510Q.

3613. Truyện thơ người Dao Khâu ở Sìn Hồ-Lai Châu Tẩn Kim Phu Tập 2:

Tác giả Tẩn Kim Phu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 T120K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 T120K.

3614. Di sản văn hóa dân gian vùng cửa song Đà Diễn Nguyễn Mỹ Hồng sưu tầm

Tác giả Lê Thế Vịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 L250TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 L250TH.

3615. Văn hóa dân gian Việt-Chăm nhìn trong mối quan hệ: Võ Văn Hòe, Trần Hồng, Hồ Tấn Tuấn Quá cứ liệu văn hóa dân gian miền Trung

Tác giả Võ Văn Hòe.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: No items available

3616. Văn hóa dân gian Việt-Chăm nhìn trong mối quan hệ: Võ Văn Hòe, Trần Hồng, Hồ Tấn Tuấn Qua tư liệu văn hóa dân gian miền Trung Quyển 1:

Tác giả Võ Văn Hòe.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 V400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 V400V.

3617. Những nghi thức trong tang lễ cổ truyền người Nùng Dín Lào Cai Võ Văn Hòe, Trần Hồng, Hồ Tấn Tuấn

Tác giả Võ Văn Hòe.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: No items available

3618. Những nghi thức trong tang lễ cổ truyền người Nùng Dín Lào Cai Võ Văn Hòe, Trần Hồng, Hồ Tấn Tuấn Quyển 2:

Tác giả Võ Văn Hòe.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 V400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 V400V.

3619. Đồ Sơn vùng văn hóa văn nghệ dân gian đặc sắc Trần Phương

Tác giả Trần Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959735 TR120PH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959735 TR120PH.

3620. Văn hóa biển miền Trung Việt Nam Lê Văn Kỳ

Tác giả Lê Văn Kỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 L250V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 L250V.