|
361.
|
Tuyển tập truyện ngắn hay dành cho thiếu nhi Quang Dũng, Phạm Đức, Trần Thiên Hương Tập 6
Tác giả Quang Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 T527t.] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 T527t..
|
|
362.
|
Tuyển tập truyện ngắn hay dành cho thiếu nhi Hoàng Cát, Hoàng Nguyên Cát, Tô Hoài Tập 2
Tác giả Hoàng Cát. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 T527t.] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 T527t..
|
|
363.
|
Một nữa chân trời Giải khuyến khích sáng tác văn học thiếu nhi lần II Trần Hiền Ân
Tác giả Trần Hiền Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 TR120H] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR120H.
|
|
364.
|
Sáng tác mới Nhiểu tác giả
Tác giả Nhiểu tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Hội văn học nghệ thuật 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 S106t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 S106t.
|
|
365.
|
Truyện ngắn hậu hiện đại thế giới Lê Huy Bắc
Tác giả Lê Huy Bắc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.83 Tr527ng] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 Tr527ng.
|
|
366.
|
Hoa hồng sớm mai Thu Nhi dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.83 H401h.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 H401h..
|
|
367.
|
100 truyện ngắn hay thế giới Văn Tâm,.. dịch T.2
Tác giả Văn Tâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.83 M458tr] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 M458tr.
|
|
368.
|
Hình tượng nhân vật nữ trọng truyện ngắn của Lỗ Tấn: Khóa luận tốt nghiệp ĐH Lê Thị Mỹ Hảo; Nguyễn Thị Quế Thanh hướng dẫn
Tác giả Lê Thị Mỹ Hảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình: [K.đ], 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.13 L250TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 895.13 L250TH.
|
|
369.
|
Thế giới nghệ thuật trong truyện ngắn Tô Hoài trước năm 1945: Khóa luận tốt nghiệp Cao Thị Tuyết Trinh; Mai Thị Liên Giang giảng viên hướng dẫn
Tác giả Cao Thị Tuyết Trinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình: [K.đ], 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92230078 C108TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 895.92230078 C108TH.
|
|
370.
|
Truyện ngắn Thế Lữ qua góc nhìn thi pháp truyện Bính Thám: Khóa luận tốt nghiệp ĐH Trương Tuấn Anh; Nguyễn Thị Nguyễn hướng dẫn
Tác giả Trương Tuấn Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình: [K.đ], 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9223 TR561T] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 895.9223 TR561T.
|
|
371.
|
Hình tượng nhân vật nữ trong truyện ngắn của O'henry: Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Thị Thu Xanh; Dương Thị Ánh Tuyết hướng dẫn
Tác giả Nguyễn Thị Thu Xanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình: [k.đ], 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 813 NG527TH.
|
|
372.
|
Bất đẳng thức côsi và một số ứng dụng: Khóa luận tốt nghiệp Trần Thị Huệ; Nguyễn Thành Chung hướng dẫn
Tác giả Trần Thị Huệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình: [k.đ], 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.78 TR120TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 510.78 TR120TH.
|
|
373.
|
Kiểu nhân vật cực hạn trong truyện ngắn của Raymond Carver: Nguyễn Thị Hồng Diện; Dương Thị Ánh Tuyết hướng dẫn Khóa luận tốt nghiệp
Tác giả Nguyễn Thị Hồng Diện. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình, [k.đ]: 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 813 NG527TH.
|
|
374.
|
Đặc điểm nhân vật trẻ em và nhân vật loài vật trong truyện ngắn của Tô Hoài : Khóa luận tốt nghiệp Phạm Thị Bích Diệp; Mai Thị Liên Giang hướng dẫn
Tác giả Phạm Thị Bích Diệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình: [K.đ], 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92230078 PH104TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 895.92230078 PH104TH.
|
|
375.
|
Hình tượng nhân vật trong truyện ngắn của Tche'khov: Khóa luận tốt nghiệp Trần Thị Thùy Linh; Dương Thị Ánh Tuyết hướng dẫn
Tác giả Trần Thị Thùy Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình: [k.đ], 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 TR120TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 891.73 TR120TH.
|
|
376.
|
Chuyện tình yêu Kỳ Thư tổng hợp và biên dịch
Tác giả Kỳ Thư tổng hợp và biên dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.301 Ch527t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.301 Ch527t.
|
|
377.
|
Puskin và Tôi yêu em Hà Thị Hòa
Tác giả Hà Thị Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.7 H 100 TH] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.7 H 100 TH.
|
|
378.
|
Khoảnh khắc yêu thương Tri Thức Việt chọn và dịch T9 Mãi không tuyệt vọng Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đà Nẵng 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.8301 Kh408kh] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.8301 Kh408kh.
|
|
379.
|
Khoảnh khắc yêu thương Tri Thức Việt chọn và dịch T11 Món quà biết ơn Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đà Nẵng 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.8301 Kh408kh] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.8301 Kh408kh.
|
|
380.
|
Nhớ Ba Rền Châu Kim Nâm Tập truyện và ký
Tác giả Châu Kim Nâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 CH124K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 CH124K.
|