Tìm thấy 614 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
361. Chiều chiều Tô Hoài

Tác giả Tô Hoài.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 T450H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 T450H.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
362. Tuyển tập Nguyễn Quang Sáng Nguyễn Quang Sáng; Thạch Sơn tuyển chọn; Bùi Việt Thắng giới thiệu T.1

Tác giả Nguyễn Quang Sáng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527Q] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527Q.

363. Cuộc kiếm tìm vô vọng Ông Văn Tùng Tiểu thuyết: Giải thưởng văn học trẻ

Tác giả Ông Văn Tùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 Ô455V] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Ô455V.

364. Tuyển tập Tô Hoài Tô Hoài; Hà Minh Đức sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu T.3

Tác giả Tô Hoài.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 T450H] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 T450H.

365. Tuyển tập Tô Hoài Tô Hoài; Hà Minh Đức sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu T.2

Tác giả Tô Hoài.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 T450H] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 T450H.

366. Tuyển tập Nguyễn Văn Bổng Nguyễn Văn Bổng; Chu Giang, Nguyễn Thị Hạnh tuyển chọn T.1 Tiểu thuyết

Tác giả Nguyễn Văn Bổng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527V] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527V.

367. Tuyển tập Nguyễn Khải Nguyễn Khải; Vương Trí Nhàn tuyển chọn và giới thiệu T.2

Tác giả Nguyễn Khải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527KH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527KH.

368. Nguyễn Huy Tưởng toàn tập Nguyễn Huy Tưởng; Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Thị Hạnh sưu tầm T.2 Truyện kể lịch sử, truyện thiếu nhi

Tác giả Nguyễn Huy Tưởng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527H.

369. Nguyễn Huy Tưởng toàn tập Nguyễn Huy Tưởng; Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Thị Hạnh sưu tầm T.3 Truyện ngắn, Ký, Tiểu thuyết

Tác giả Nguyễn Huy Tưởng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527H.

370. Nguyễn Huy Tưởng toàn tập Nguyễn Huy Tưởng; Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Thị Hạnh sưu tầm T.4 Tiểu thuyết, Truyện phim về Hà Nội

Tác giả Nguyễn Huy Tưởng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527H.

371. Nguyễn Ngọc Tấn - Nguyễn Thi toàn tập Nguyễn Ngọc Tấn; Ngô Thảo sưu tầm, biên soạn, giới thiệu T.3

Tác giả Nguyễn Ngọc Tấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922234 NG527NG] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922234 NG527NG.

372. Số đỏ Vũ Trọng Phụng Tiểu thuyết

Tác giả Vũ Trọng Phụng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 V500TR] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 V500TR.

373. Truyện ngắn Vũ Trọng Phụng Vũ Trọng Phụng

Tác giả Vũ Trọng Phụng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 V500TR] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 V500TR.

374. Nụ tầm xuân Vũ Đức Nguyên Tiểu thuyết

Tác giả Vũ Đức Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 V500Đ] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V500Đ.

375. Lưu Hiểu Khánh- Từ ngôi sao màn bạc đến nữ tỷ phú Lưu Hiểu Khánh; Hoáng Hương, Hương Giang biên dịch

Tác giả Lưu Hiểu Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 L566H] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 L566H.

376. Phong thần diễn nghĩa Hứa Trọng Lâm; Mộng Bình Sơn dịch T.2

Tác giả Hứa Trọng Lâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 H551T] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 H551T.

377. Phong thần diễn nghĩa Hứa Trọng Lâm; Mộng Bình Sơn dịch T.1

Tác giả Hứa Trọng Lâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 H551T] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 H551T.

378. Tuổi hoa tuổi mưa Úc Tú; Phạm Tú Châu dịch Tiểu thuyết

Tác giả Úc Tú.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 U506T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 U506T.

379. Đông chu liệt quốc Phùng Mộng Long; Nguyễn Đỗ Mục dịch; Cao Xuân Huy hiệu đính T.3

Tác giả Phùng Mộng Long.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 PH513M] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 PH513M.

380. Đông chu liệt quốc Phùng Mộng Long; Nguyễn Đỗ Mục dịch; Cao Xuân Huy hiệu đính T.2

Tác giả Phùng Mộng Long.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 PH513M] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 PH513M.