|
361.
|
Chiều chiều Tô Hoài
Tác giả Tô Hoài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 T450H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 T450H.
|
|
362.
|
Tuyển tập Nguyễn Quang Sáng Nguyễn Quang Sáng; Thạch Sơn tuyển chọn; Bùi Việt Thắng giới thiệu T.1
Tác giả Nguyễn Quang Sáng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527Q] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527Q.
|
|
363.
|
Cuộc kiếm tìm vô vọng Ông Văn Tùng Tiểu thuyết: Giải thưởng văn học trẻ
Tác giả Ông Văn Tùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 Ô455V] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Ô455V.
|
|
364.
|
Tuyển tập Tô Hoài Tô Hoài; Hà Minh Đức sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu T.3
Tác giả Tô Hoài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 T450H] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 T450H.
|
|
365.
|
Tuyển tập Tô Hoài Tô Hoài; Hà Minh Đức sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu T.2
Tác giả Tô Hoài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 T450H] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 T450H.
|
|
366.
|
Tuyển tập Nguyễn Văn Bổng Nguyễn Văn Bổng; Chu Giang, Nguyễn Thị Hạnh tuyển chọn T.1 Tiểu thuyết
Tác giả Nguyễn Văn Bổng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527V] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527V.
|
|
367.
|
Tuyển tập Nguyễn Khải Nguyễn Khải; Vương Trí Nhàn tuyển chọn và giới thiệu T.2
Tác giả Nguyễn Khải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527KH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527KH.
|
|
368.
|
Nguyễn Huy Tưởng toàn tập Nguyễn Huy Tưởng; Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Thị Hạnh sưu tầm T.2 Truyện kể lịch sử, truyện thiếu nhi
Tác giả Nguyễn Huy Tưởng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527H.
|
|
369.
|
Nguyễn Huy Tưởng toàn tập Nguyễn Huy Tưởng; Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Thị Hạnh sưu tầm T.3 Truyện ngắn, Ký, Tiểu thuyết
Tác giả Nguyễn Huy Tưởng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527H.
|
|
370.
|
Nguyễn Huy Tưởng toàn tập Nguyễn Huy Tưởng; Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Thị Hạnh sưu tầm T.4 Tiểu thuyết, Truyện phim về Hà Nội
Tác giả Nguyễn Huy Tưởng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527H.
|
|
371.
|
Nguyễn Ngọc Tấn - Nguyễn Thi toàn tập Nguyễn Ngọc Tấn; Ngô Thảo sưu tầm, biên soạn, giới thiệu T.3
Tác giả Nguyễn Ngọc Tấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922234 NG527NG] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922234 NG527NG.
|
|
372.
|
Số đỏ Vũ Trọng Phụng Tiểu thuyết
Tác giả Vũ Trọng Phụng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 V500TR] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 V500TR.
|
|
373.
|
Truyện ngắn Vũ Trọng Phụng Vũ Trọng Phụng
Tác giả Vũ Trọng Phụng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 V500TR] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 V500TR.
|
|
374.
|
Nụ tầm xuân Vũ Đức Nguyên Tiểu thuyết
Tác giả Vũ Đức Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 V500Đ] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V500Đ.
|
|
375.
|
Lưu Hiểu Khánh- Từ ngôi sao màn bạc đến nữ tỷ phú Lưu Hiểu Khánh; Hoáng Hương, Hương Giang biên dịch
Tác giả Lưu Hiểu Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 L566H] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 L566H.
|
|
376.
|
Phong thần diễn nghĩa Hứa Trọng Lâm; Mộng Bình Sơn dịch T.2
Tác giả Hứa Trọng Lâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 H551T] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 H551T.
|
|
377.
|
Phong thần diễn nghĩa Hứa Trọng Lâm; Mộng Bình Sơn dịch T.1
Tác giả Hứa Trọng Lâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 H551T] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 H551T.
|
|
378.
|
Tuổi hoa tuổi mưa Úc Tú; Phạm Tú Châu dịch Tiểu thuyết
Tác giả Úc Tú. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 U506T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 U506T.
|
|
379.
|
Đông chu liệt quốc Phùng Mộng Long; Nguyễn Đỗ Mục dịch; Cao Xuân Huy hiệu đính T.3
Tác giả Phùng Mộng Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 PH513M] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 PH513M.
|
|
380.
|
Đông chu liệt quốc Phùng Mộng Long; Nguyễn Đỗ Mục dịch; Cao Xuân Huy hiệu đính T.2
Tác giả Phùng Mộng Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 PH513M] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 PH513M.
|