Tìm thấy 2184 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
361. Những gương mặt trí thức Nguyễn Quang Ân chủ biên T.1 Lịch sử và văn hóa Việt Nam

Tác giả Nguyễn Quang Ân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 305.552 NG527QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.552 NG527QU.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
362. Sư học và hiện thực Văn Tạo

Tác giả Văn Tạo | Văn Tạo.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7 V114T] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7 V114T] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 V114T.

363. Việt Nam - Đông Nam Á Phạm ĐứcThành,Ngô Văn Doanh, Trần Thị Lý Quan hệ lịch sử văn hóa

Tác giả Phạm Đức Thành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 303.482 V308N] (1). Items available for reference: [Call number: 303.482 V308N] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 303.482 V308N.

364. Về văn hóa và văn học nghệ thuật Phạm Văn Đồng

Tác giả Phạm Văn Đồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.092 PH104V] (1). Items available for reference: [Call number: 306.092 PH104V] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.092 PH104V.

365. Sách học tiếng Hoa : Chương trình sơ cấp Trần Kiết Hùng Giáo trình chính thức của Trường ĐH dân lập ngoại ngữ - tin học Tp.HCM

Tác giả Trần Kiết Hùng.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội KHXH 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 TR120K] (1). Items available for reference: [Call number: 495.17 TR120K] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 TR120K.

366. 40 bài thực hành tiếng Hoa Hoàng Phúc

Tác giả Hoàng Phúc.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H : Thanh Niên, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 H407PH] (4). Items available for reference: [Call number: 495.17 H407PH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 H407PH.

367. Áp dụng dạy và học tích cực trong môn hoá học Tài liệu tham khảo dùng cho giảng viên sư phạm, giáo viên trung học cơ sở môn Hoá học, giáo viên Tiểu học môn Tự nhiên và xã hội/ Trần Bá Hoành, Cao Thị Thặng, Phạm Thị Lan Hương

Tác giả Trần Bá Hoành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540 TR120B] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 TR120B.

368. Hội thoại Hoa - Việt trong du lịch, thương mại Trần Thị Thanh Liêm

Tác giả Trần Thị Thanh Liêm | Trần Thị Thanh Liêm.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. VHTT 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 TR120TH] (4). Items available for reference: [Call number: 495.17 TR120TH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 TR120TH.

369. Trả lời phỏng vấn tiếng Hoa Ngọc Huyên Trong trả lời phỏng vấn và xin việc làm

Tác giả Ngọc Huyên | Ngọc Huyên.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 NG419H] (1). Items available for reference: [Call number: 495.17 NG419H] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 NG419H.

370. Thực tập Hoá học hữu cơ Ngô Thị Thuận, Nguyễn Minh Thảo, Văn Ngọc Hướng,..

Tác giả Ngô Thị Thuận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 547.0071 TH552t] (4). Items available for reference: [Call number: 547.0071 TH552t] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 547.0071 TH552t.

371. Tập viết tiếng Hoa Thùy Linh T.1

Tác giả Thùy Linh | Thùy Linh.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 TH523L] (3). Items available for reference: [Call number: 495.17 TH523L] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 TH523L.

372. Tiếng Hoa giao tiếp, trang phục, ẩm thực Yến Bình

Tác giả Yến Bình | Yến Bình.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.17 Y254B] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 Y254B.

373. Đọc và viết tiếng Hoa Nguyễn Văn Phú Một hướng dẫn tổng quát cho hệ thống viết tiếng Hoa

Tác giả Nguyễn Văn Phú | Nguyễn Văn Phú.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 NG527V] (1). Items available for reference: [Call number: 495.17 NG527V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 NG527V.

374. Hoá đại cương Rene Didier; Nguyễn Đình Bảng dịch; Đàm Trung Bảo hiệu đính Dịch từ bản tiếng Pháp T.3

Tác giả Didier Rene.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540 D300D] (10). Items available for reference: [Call number: 540 D300D] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 D300D.

375. Tiếng Hoa dành cho nhân viên bán hàng Mã Tùng Trinh

Tác giả Mã Tùng Trinh | Mã Tùng Trinh.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. Thanh niên Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 M100T] (3). Items available for reference: [Call number: 495.17 M100T] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 M100T.

376. Đàm thoại tiếng phổ thông Trung Hoa: Trong những tình huống thường gặp. / Hải Phương Phần C: Kèm băng cassette

Tác giả Hải Phương | Hải Phương.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. VHTT 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 Đ104th] (4). Items available for reference: [Call number: 495.17 Đ104th] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 Đ104th.

377. Hoá đại cương Rene Didier; Nguyễn Đình Bảng dịch; Đàm Trung Bảo hiệu đính Dịch từ bản tiếng Pháp T.2

Tác giả Didier Rene.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540 D300D] (9). Items available for reference: [Call number: 540 D300D] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 D300D.

378. Cơ sở tiếng Hoa về lịch sử văn hóa kinh tế: Nguyễn Văn Hồng Sách dành cho sinh viên chuyên ngành Trung Quốc học

Tác giả Nguyễn Văn Hồng | Nguyễn Văn Hồng.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.1 NG527V] (4). Items available for reference: [Call number: 495.1 NG527V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 NG527V.

379. 400 câu giao tiếp văn hóa Hán ngữ Cẩm Tú Học kèm băng cassette

Tác giả Cẩm Tú | Cẩm Tú.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 B454tr] (3). Items available for reference: [Call number: 495.17 B454tr] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 B454tr.

380. Địa chí văn hóa dân gian Nghệ Tĩnh Nguyển Đổng Chi chủ biên, Vũ Ngọc Khánh, Ninh Viết Giao

Tác giả Nguyển Đổng Chi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Nghệ An. Nxb Nghệ An 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.09597 Đ 301 ch] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 Đ 301 ch.