Tìm thấy 3016 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
361. Trước thử thách Phạm Thanh Phóng sự - điều tra

Tác giả Phạm Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 PH104TH] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922803 PH104TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 PH104TH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
362. Nửa tuần trăng mật Trịnh Bửu Hoài Truyện dài

Tác giả Trịnh Bửu Hoài.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR312B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR312B.

363. Đất mẹ Tạ Bảo Tiểu thuyết

Tác giả Tạ Bảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 T100B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 T100B.

364. Điển tích văn học Mai Thục, Đỗ Đức Hiểu Một trăm truyện hay Đông Tây kim cổ

Tác giả Mai Thục.

Ấn bản: In lần thứ 2 có sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 M103TH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 M103TH.

365. Giấc mơ không có con dế nhỏ Nhiều tác giả Truyện ngắn chọn lọc

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 Gi118m] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 Gi118m] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Gi118m.

366. Truyện ngắn Dạ Ngân, Nguyễn Quang Thân Dạ Ngân, Nguyễn Quang Thân

Tác giả Dạ Ngân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 D100NG] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 D100NG.

367. Nụ hoa cau Xuân Cang Tập truyện

Tác giả Xuân Cang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 X502C] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 X502C] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 X502C.

368. Cây xương cá Trần Hoàng Tiểu thuyết

Tác giả Trần Hoàng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 TR120H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR120H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR120H.

369. Bốn bước đến chân trời Nguyễn Hiếu Tiểu thuyết: Tác phẩm dự thi "Văn học cho tuổi trẻ"

Tác giả Nguyễn Hiếu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527H.

370. Người và xe chạy dưới ánh trăng Hồ Anh Thái Tiểu thuyết

Tác giả Hồ Anh Thái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 H450A] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H450A.

371. Vận trời Ngô Văn Phú Tiểu thuyết

Tác giả Ngô Văn Phú.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG450V] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG450V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG450V.

372. Phật tại tâm Nguyễn Dậu Truyện ngắn

Tác giả Nguyễn Dậu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527D] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527D] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527D.

373. Vòng tròn im lặng Nhiều tác giả Truyện ngắn

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 V431tr] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 V431tr] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V431tr.

374. Tích thiện Dương Duy Ngữ Tập truyện

Tác giả Dương Duy Ngữ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 D561D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 D561D.

375. Khi người ta trẻ Phan Thị Vàng Anh Tập truyện ngắn

Tác giả Phan Thị Vàng Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 PH105TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 PH105TH.

376. Những nẻo đường khó đi Nhiều tác giả Tập truyện

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 NH556n] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NH556n.

377. Giáo sư nhà giáo nhân dân Trần Văn Giàu Viễn Phương, Hoàng Như Mai, Hưởng Triều

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.92597 Gi108s] (4). Items available for reference: [Call number: 370.92597 Gi108s] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.92597 Gi108s.

378. Khách má hồng Hữu Phương Tập truyện ngắn

Tác giả Hữu Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92234 H566PH] (8). Items available for reference: [Call number: 895.92234 H566PH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 H566PH.

379. Tiểu thuyết Ngô Tất Tố Ngô Tất Tố; Lữ Huy Nguyên đề dẫn

Tác giả Ngô Tất Tố.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 NG450T] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922332 NG450T] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 NG450T.

380. Họ là con gái Lê Xuân Hoa Tập truyện

Tác giả Lê Xuân Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 L250X] (3). Items available for reference: [Call number: 895.922334 L250X] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L250X.