|
361.
|
Những luận thuyết nổi tiếng thế giới Vũ Đình Phòng, Lê Huy Hoà biên soạn
Tác giả Vũ Đình Phòng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 320.011 V500Đ] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.011 V500Đ.
|
|
362.
|
Thiền học Trần Thái Tông Nguyễn Đăng Thục
Tác giả Nguyễn Đăng Thục. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.197 NG527Đ] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.197 NG527Đ.
|
|
363.
|
Lối sống đô thị miền Trung mấy vấn đề lý luận và thực tiễn Lê Như Hoa, Huỳnh Khái vinh, Trường Lưu
Tác giả Lê Như Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.095974 L250NH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.095974 L250NH.
|
|
364.
|
Cuộc sống thay đổi khi chúng ta thay đổi Andrew Matthews; Mạnh Chương tổng hợp, biên dịch
Tác giả Matthews, Andrew. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 158 M100T] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 158 M100T.
|
|
365.
|
Văn hoá làng xã Việt Nam: Song ngữ Anh - Việt Ngô Thị Kim Đoan biên soạn Song ngữ Anh - Việt
Tác giả Ngô Thị Kim Đoan. Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 NG450TH] (14). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 NG450TH.
|
|
366.
|
Văn hoá học Việt Nam Nguyễn Đăng Duy
Tác giả Nguyễn Đăng Duy. Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 NG527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 NG527Đ.
|
|
367.
|
Đạo mẫu ở Việt Nam Ngô Đức Thịnh chủ biên; Phạm Quỳnh Phương, Hà Đình Thành,... T.1 Khảo cứu
Tác giả Ngô Đức Thịnh. Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.41 Đ108m.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 Đ108m..
|
|
368.
|
Đạo mẫu ở Việt Nam Ngô Đức Thịnh chủ biên; Phạm Quỳnh Phương, Hà Đình Thành,... T.1 Các văn bản
Tác giả Ngô Đức Thịnh. Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.41 Đ108m.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 Đ108m..
|
|
369.
|
Văn hóa học Đoàn Văn Chúc
Tác giả Đoàn Văn Chúc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 Đ406V] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 Đ406V.
|
|
370.
|
Quảng ghánh lo đi và vui sống Dale Carnegie; Nguyễn Hiến Lê dịch
Tác giả Carnegie, Dale. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Nhan đề chuyển đổi: How to stop worrying and start living.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 158 C100R] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 158 C100R.
|
|
371.
|
Phát huy bản sắc văn hóa Việt Nam trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa Lê Như Hoa chủ biên
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 PH110h.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 PH110h..
|
|
372.
|
Trần Văn Giáp với sự nghiệp bảo tồn di sản văn hóa dân tộc Trần Văn Giáp
Tác giả Trần Văn Giáp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.092 TR120V ] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.092 TR120V .
|
|
373.
|
Những lễ hội Việt Nam tiêu biểu Ngô Thị Kim Doan
Tác giả Ngô Thị Kim Doan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 394.26 NG450TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 NG450TH.
|
|
374.
|
Sử học bị khảo Đinh Xuân Bảng Thiên văn khảo, Địa lý khảo, Quan chế khảo
Tác giả Đinh Xuân Bảng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 900 Đ115X] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 900 Đ115X.
|
|
375.
|
Dịch tễ học và vệ sinh môi trường Nguyễn Hùng Nguyệt
Tác giả Nguyễn Hùng Nguyệt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 614.409597 NG527H] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 614.409597 NG527H.
|
|
376.
|
Tổng quan văn hóa dân gian các vùng miền Phạm Thảo
Tác giả Phạm Thảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.09597 PH104TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 PH104TH.
|
|
377.
|
Mỹ thuật Triệu Thế Việt Sách dùng cho sinh viên bậc đại học ngành Mỹ thuật, Quản lý văn hóa và Văn hóa du lịch
Tác giả Triệu Thế Việt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 701 TR309TH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 701 TR309TH.
|
|
378.
|
Tìm về cội nguồn văn hóa núi Trúc Thanh
Tác giả Trúc Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597TR506TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597TR506TH.
|
|
379.
|
Nông cụ và đồ gia dụng của nông dân đồng bằng Bắc bộ trước 1954 Nguyễn Quang Khải
Tác giả Nguyễn Quang Khải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.3 NG527QU] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.3 NG527QU.
|
|
380.
|
Mưu lược người xưa Triệu Quốc Hoa, Lưu Quốc Kiêu; Nguyễn Bá Mão dịch Văn hóa thần bí Trung Hoa: Bình luận và phân tích quyền mưu học truyền thống
Tác giả Triệu Quốc Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.0951 TR309Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0951 TR309Q.
|