|
361.
|
Mặt trận Đông Bắc Sài Gòn Nam Hà Ký sự
Tác giả Nam Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 N104H] (3). Items available for reference: [Call number: 895.922803 N104H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 N104H.
|
|
362.
|
Tiếng chim tu hú Anh Thơ T.2 Từ bến sông Hương Hồi ký văn học
Tác giả Anh Thơ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 A107TH] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922803 A107TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 A107TH.
|
|
363.
|
Hoa nhạn lai hồng Hoàng Công Khanh Ký sự về một thời đại đẹp
Tác giả Hoàng Công Khanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 H407C] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922803 H407C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 H407C.
|
|
364.
|
Cỗ xe tam mã Nga Thủy Toàn Tiểu luận, bút ký về giao lưu văn hóa Việt - Nga
Tác giả Thủy Toàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 TH523T] (3). Items available for reference: [Call number: 891.73 TH523T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 TH523T.
|
|
365.
|
Hồi ức của một binh nhì Nguyễn Thế Tường TTaapj truyện ngắn
Tác giả Nguyễn Thế Tường. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Hội văn học nghệ thuật 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527TH] (5). Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527TH.
|
|
366.
|
Từ cái nôi văn học Tố Hữu, Nguyễn Đình Thi, Lê Quang Chánh; Hoàng Xuân biên soạn
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 T550c] (5). Items available for reference: [Call number: 895.922334 T550c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 T550c.
|
|
367.
|
Tuyển tập Thanh Hải Thanh Hải Thơ
Tác giả Thanh Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 TH107H] (3). Items available for reference: [Call number: 895.922134 TH107H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 TH107H.
|
|
368.
|
Dịch văn học và văn học dịch Thúy Toàn biên soạn; Huy Cận Trường Chinh, Tố Hữu, ...
Tác giả Thúy Toàn biên soạn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 TH523T] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922 TH523T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 TH523T.
|
|
369.
|
Truyện và ký Phan Bội Châu; Chương Thâu tuyển chọn; Vũ Ngọc Khánh giới thiệu
Tác giả Phan Bội Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233 PH105B] (1). Items available for reference: [Call number: 895.92233 PH105B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233 PH105B.
|
|
370.
|
Vùng đất khát vọng Nhiều tác giả Truyện - Ký - Kịch
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Hội văn học nghệ thuật 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 V513đ] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 V513đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V513đ.
|
|
371.
|
Sherclock Holmes Toàn tập Conan Doyle; Lê Khánh dịch,.. T.1
Tác giả Doyle,Conan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 D 400 Y] (4). Items available for reference: [Call number: 823 D 400 Y] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 D 400 Y.
|
|
372.
|
Những cuộc phiêu lưu của Sherlock Holmes Conan Doyle; Lê Khánh,.. dịch
Tác giả Doyle, Conan. Ấn bản: .Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 D 400 Y] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 D 400 Y.
|
|
373.
|
Kiếp người Toàn văn W.Smerset Maugham; Hoàng Túy, Nguyễn Xuân Phương dịch T.1
Tác giả Maugham, W.Smerset. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 M 111 G] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 M 111 G.
|
|
374.
|
Kiếp người Toàn văn W.Somerset Maugham; Hoàng Túy, Nguyễn Xuân Phương dịch T.2
Tác giả Maugham, W.Somerset. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 M 111 G] (1). Items available for reference: [Call number: 823 M 111 G] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 M 111 G.
|
|
375.
|
Rôbinxơn Cruxô Đanien Đê phô; Hoàng Thái Anh dịch
Tác giả Đê phô, Đanien. Ấn bản: In lần thứ 6Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 Đ 250 PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 Đ 250 PH.
|
|
376.
|
Yêu muôn Tiểu thuyết Pearls Buck; Văn Hòa, Thiên Long dịch
Tác giả Buck, Pearls. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 B 506 K] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 B 506 K.
|
|
377.
|
Trang Tiểu thuyết Pearls Buck; Văn Hòa, Nhất Anh dịch
Tác giả Buck, Pearls. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 B 506 K] (4). Items available for reference: [Call number: 813 B 506 K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 B 506 K.
|
|
378.
|
Bố già Hêminuây Tiểu thuyết A.F Hotsơne; Đào Xuân Quý dịch
Tác giả Hotsơne, A.F. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 H 435 S] (1). Items available for reference: [Call number: 813 H 435 S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 H 435 S.
|
|
379.
|
Tiếng hát người câu cá Nguyễn Thiên Sơn Thơ
Tác giả Nguyễn Thiên Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Hội văn học nghệ thuật 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 NG527TH] (9). Items available for reference: [Call number: 895.922134 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 NG527TH.
|
|
380.
|
Độc hành Hải Bằng Thơ
Tác giả Hải Bằng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 H103B] (9). Items available for reference: [Call number: 895.922134 H103B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 H103B.
|