Tìm thấy 396 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
361. 36 đề ôn tập môn Tiếng Việt lớp 5 Bùi Thức Phước, Nguyễn Thị Kim Quy Từ ngữ, ngữ pháp, tập làm văn

Tác giả Bùi Thức Phước.

Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
362. Toán chuyên đề phân số và tỉ số lớp 4 và 5 Phạm Đình Thực Bồi dưỡng nâng cao

Tác giả Phạm Đình Thực.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 PH104Đ] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 PH104Đ.

363. Em làm toán trừ Nguyễn Hạnh, Lê Cơ Tập 3 Bộ sách giúp các em học toán tiểu học

Tác giả Nguyễn Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 NG527H] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 NG527H.

364. Em tập đếm: Bộ sách giúp em học toán tiểu học Nguyễn Hạnh, Lê Cơ Tập 1

Tác giả Nguyễn Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 NG527H] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 NG527H.

365. Em làm toán cộng Nguyễn Hạnh, Lê Cơ Tập 2 Bộ sách giúp em học toán tiểu học

Tác giả Nguyễn Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 NG527H] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 NG527H.

366. Thú chơi chữ Lê Trung Hoa, Hồ Lê

Tác giả Lê Trung Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 L250TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 L250TR.

367. Nguyễn Đổng Chi - Học giả - Nhà văn Trần Hữu Tá, Phong Lê, Nguyễn Xuân Kính,... Kỷ yếu Hội thảo khoa học. Kỷ niệm 100 năm ngày sinh học giả, nhà văn, Nguyễn Đổng

Tác giả Trần Hữu Tá.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 Ng527Đ] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 Ng527Đ.

368. Hành tinh xanh Thúy Minh dịch

Tác giả Thúy Minh dịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 580 H107t.] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580 H107t..

369. Hoa hồng sớm mai Thu Nhi dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.83 H401h.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 H401h..

370. Tương lai vàng Thời đại khám phá của châu Á Marc Faber; Nguyễn Thị Tâm dịch

Tác giả Faber, Marc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.7 F100 B] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.7 F100 B.

371. Tư duy cao xa hành động chừng mực Nguyễn minh Hoàng biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.7 T 550 d] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.7 T 550 d.

372. Tin học cơ bản/ Nguyễn Hạnh

Tác giả Nguyễn Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.HCM, Nxb Trẻ.- 1997Sẵn sàng: No items available

373. Effective reading Simon Greennall Reading skills for advanced students

Tác giả Simon Greennall.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.4 GR200E] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 GR200E.

374. Việt Nam quốc hiệu và cương vực qua các thời đại Nguyễn Đình Đầu

Tác giả Nguyễn Đình Đầu.

Ấn bản: Tái bản, có bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 NG 527 Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 NG 527 Đ.

375. Văn phạm tiếng Pháp theo đề mục: Nguyễn Thành Thống, Võ Sum 100 phiếu: 700 đề mục

Tác giả Nguyễn Thành Thống.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM: Nxb Trẻ, 1998Sẵn sàng: No items available

376. Văn phạm tiếng Pháp theo đề mục Nguyễn Thành Thống, Võ Sum 100 phiếu: 700 đề mục

Tác giả Nguyễn Thành Thống.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 445 NG527TH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 445 NG527TH.

377. 301 câu đàm thoại tiếng Hoa Bắc kinh ngôn ngữ học viện

Tác giả Bắc kinh ngôn ngữ học viện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1 B100tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 B100tr.

378. Giải phẩu sinh lí trẻ Phan Thị Ngọc Yến, Trần Thị Thu Hà

Tác giả Phan Thị Ngọc Yến.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: CĐSP nhà trẻ mẫu giáo trung ương, [k.đ] 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.37 PH105TH] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.37 PH105TH.

379. Tâm lí học du lịch Nguyễn Văn Lê

Tác giả Nguyễn Văn Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Nxb Trẻ, Tp. Hồ Chí Minh.: 1997.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 158 Ng527V] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 158 Ng527V.

380. Giúp ôn luyện tiếng Anh 12: Phan Hữu Lễ, Nguyễn Mạnh Bùi Nghĩa Ôn thi tú tài, tuyển sinh vào các trường Cao đẳng, Đại học

Tác giả Phan Hữu Lễ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM.: Nxb Trẻ, 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.76 PH105H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 PH105H.