Tìm thấy 528 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
361. Người con trai nên biết về vấn đề nam nữ Trương Ngọc Hơn

Tác giả Trương Ngọc Hơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 613.9071 Tr561NG] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613.9071 Tr561NG.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
362. Suy nghĩ về văn hóa giáo dục Việt Nam Dương Thiệu Tống

Tác giả Dương Thiệu Tống.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.959 7 D561TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.959 7 D561TH.

363. Khoa học giáo dục đi tìm diện mạo mới Nguyên Ngọc, Phan Đình Diệu, Ngô Vĩnh Long,...

Tác giả Nguyên Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí MInh Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370 KH401h] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370 KH401h.

364. Tham vấn thanh thiếu niên Kathryn Geldard, David Geldard; Nguyễn Xuân Nghĩa, Lê Lộc dịch.-

Tác giả Geldard, Kathryn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Mở bán công TP. Hồ Chí Minh, 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 305.235 G 200 L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.235 G 200 L.

365. Tự vị tiếng nói miền Nam Vương Hồng Sển

Tác giả Vương Hồng Sển.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 V561H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 V561H.

366. Modern Vietnamese Phan Văn Giưỡng Tiếng Việt hiện đại Stage 2 Student's book

Tác giả Phan Văn Giưỡng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Văn hóa Sài Gòn 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 PH105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 PH105V.

367. Giáo trình Tiếng Việt thực hành Nguyễn Đức Dân

Tác giả Nguyễn Đức Dân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Đại học quốc gia 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 NG527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 NG527Đ.

368. Muốn viết đúng dấu hỏi, dấu ngã Võ Xuân Trang

Tác giả Võ Xuân Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Sở giáo dục và đào tạo TP. Hồ Chí Minh 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922152 V400X] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922152 V400X.

369. Những nghiên cứu thị trường Dương Thị Kim Chung, Mai Thị Lan Hương Giải mã nhu cầu khách hàng

Tác giả Dương Thị Kim Chung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 381.1 NH556ngh.] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 381.1 NH556ngh..

370. Thư pháp là gì? Nguyễn Hiếu Tín

Tác giả Nguyễn Hiếu Tín.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Văn nghệ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 745.61 NG527H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745.61 NG527H.

371. Từ điển báo chí Trịnh Hồ Thị, Hoàng Minh Phương, Minh Lương,...

Tác giả Trịnh Hồ Thị.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 070.03 T550đ.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 070.03 T550đ..

372. Từ điển Pháp - Việt Hoàng Minh Thức chủ biên, Vương Quyền, Lê Minh Đức, Đỗ Khắc Thành

Tác giả Hoàng Minh Thức chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb TP. Hồ Chí Minh 1996Nhan đề chuyển đổi: Dictionaire prancais - Vietnamien.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 443 T500đ.] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 443 T500đ..

373. Đảo mộng mơ Nguyễn Nhật Ánh; Đỗ Hoàng Tường minh họa

Tác giả Nguyễn Nhật Ánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527NH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527NH.

374. Tìm hiểu phong thổ học qua quan niệm triết học Mộng Bình Sơn

Tác giả Mộng Bình Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Mình Văn nghệ 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 180 M455B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 180 M455B.

375. Lý luận và phương pháp giáo dục thể chất cho trẻ mẫu giáo Bùi Thị Việt biên soạn

Tác giả Bùi Thị Việt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.86 B510TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.86 B510TH.

376. Vũ Trọng Phụng nhà văn hiện thực xuất sắc Trần Hữu Tá biên soạn

Tác giả Trần Hữu Tá.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228009 TR120H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228009 TR120H.

377. IELTS preparation Anna Shymkiw, David Larbal_estier Resource book

Tác giả Shymkiw, Anna.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.76 SH600M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 SH600M.

378. Tuyển tập Văn Tâm Văn Tâm

Tác giả Văn Tâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Văn hóa Sài Gòn 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228009 V114T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228009 V114T.

379. Hương thiền ngàn năm Trần Quê Huơng chuyển thơ; Tuệ Lên, Nghiêm Liên phiên âm và chú thích Thơ văn thiền sư Lý Trần

Tác giả Trần Quê Huơng chuyển thơ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 H561th.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 H561th..

380. Nhà văn Vũ Trọng Phụng với chúng ta Trần Hữu Tá sưu tầm, biên soạn

Tác giả Trần Hữu Tá.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb TP. Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228009 TR120H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228009 TR120H.