|
361.
|
Người con trai nên biết về vấn đề nam nữ Trương Ngọc Hơn
Tác giả Trương Ngọc Hơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 613.9071 Tr561NG] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613.9071 Tr561NG.
|
|
362.
|
Suy nghĩ về văn hóa giáo dục Việt Nam Dương Thiệu Tống
Tác giả Dương Thiệu Tống. Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.959 7 D561TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.959 7 D561TH.
|
|
363.
|
Khoa học giáo dục đi tìm diện mạo mới Nguyên Ngọc, Phan Đình Diệu, Ngô Vĩnh Long,...
Tác giả Nguyên Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí MInh Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370 KH401h] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370 KH401h.
|
|
364.
|
Tham vấn thanh thiếu niên Kathryn Geldard, David Geldard; Nguyễn Xuân Nghĩa, Lê Lộc dịch.-
Tác giả Geldard, Kathryn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Mở bán công TP. Hồ Chí Minh, 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 305.235 G 200 L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.235 G 200 L.
|
|
365.
|
Tự vị tiếng nói miền Nam Vương Hồng Sển
Tác giả Vương Hồng Sển. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 V561H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 V561H.
|
|
366.
|
Modern Vietnamese Phan Văn Giưỡng Tiếng Việt hiện đại Stage 2 Student's book
Tác giả Phan Văn Giưỡng. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Văn hóa Sài Gòn 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 PH105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 PH105V.
|
|
367.
|
Giáo trình Tiếng Việt thực hành Nguyễn Đức Dân
Tác giả Nguyễn Đức Dân. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Đại học quốc gia 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 NG527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 NG527Đ.
|
|
368.
|
Muốn viết đúng dấu hỏi, dấu ngã Võ Xuân Trang
Tác giả Võ Xuân Trang. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Sở giáo dục và đào tạo TP. Hồ Chí Minh 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922152 V400X] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922152 V400X.
|
|
369.
|
Những nghiên cứu thị trường Dương Thị Kim Chung, Mai Thị Lan Hương Giải mã nhu cầu khách hàng
Tác giả Dương Thị Kim Chung. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 381.1 NH556ngh.] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 381.1 NH556ngh..
|
|
370.
|
Thư pháp là gì? Nguyễn Hiếu Tín
Tác giả Nguyễn Hiếu Tín. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Văn nghệ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 745.61 NG527H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745.61 NG527H.
|
|
371.
|
Từ điển báo chí Trịnh Hồ Thị, Hoàng Minh Phương, Minh Lương,...
Tác giả Trịnh Hồ Thị. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 070.03 T550đ.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 070.03 T550đ..
|
|
372.
|
Từ điển Pháp - Việt Hoàng Minh Thức chủ biên, Vương Quyền, Lê Minh Đức, Đỗ Khắc Thành
Tác giả Hoàng Minh Thức chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb TP. Hồ Chí Minh 1996Nhan đề chuyển đổi: Dictionaire prancais - Vietnamien.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 443 T500đ.] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 443 T500đ..
|
|
373.
|
Đảo mộng mơ Nguyễn Nhật Ánh; Đỗ Hoàng Tường minh họa
Tác giả Nguyễn Nhật Ánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527NH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527NH.
|
|
374.
|
Tìm hiểu phong thổ học qua quan niệm triết học Mộng Bình Sơn
Tác giả Mộng Bình Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Mình Văn nghệ 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 180 M455B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 180 M455B.
|
|
375.
|
Lý luận và phương pháp giáo dục thể chất cho trẻ mẫu giáo Bùi Thị Việt biên soạn
Tác giả Bùi Thị Việt. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.86 B510TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.86 B510TH.
|
|
376.
|
Vũ Trọng Phụng nhà văn hiện thực xuất sắc Trần Hữu Tá biên soạn
Tác giả Trần Hữu Tá. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228009 TR120H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228009 TR120H.
|
|
377.
|
IELTS preparation Anna Shymkiw, David Larbal_estier Resource book
Tác giả Shymkiw, Anna. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.76 SH600M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 SH600M.
|
|
378.
|
Tuyển tập Văn Tâm Văn Tâm
Tác giả Văn Tâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Văn hóa Sài Gòn 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228009 V114T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228009 V114T.
|
|
379.
|
Hương thiền ngàn năm Trần Quê Huơng chuyển thơ; Tuệ Lên, Nghiêm Liên phiên âm và chú thích Thơ văn thiền sư Lý Trần
Tác giả Trần Quê Huơng chuyển thơ. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 H561th.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 H561th..
|
|
380.
|
Nhà văn Vũ Trọng Phụng với chúng ta Trần Hữu Tá sưu tầm, biên soạn
Tác giả Trần Hữu Tá. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb TP. Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228009 TR120H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228009 TR120H.
|