|
361.
|
Sự phản ánh quan hệ gia đình, xã hội trong tục ngữ, ca dao Đỗ Thị Bảy
Tác giả Đỗ Thị Bảy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 Đ450TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 Đ450TH.
|
|
362.
|
Di sản văn hoá văn nghệ dân gian Hội An Trần Văn An
Tác giả Trần Văn An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959752 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959752 TR120V.
|
|
363.
|
Xên phắn bẻ cúng chém dê Lê Thị Đại
Tác giả Lê Thị Đại. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 L561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 L561TH.
|
|
364.
|
Bài chòi xứ Quảng Đinh Thị Hực, Trương Đình Quang sưu tầm, biên soạn
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 B103ch.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 B103ch..
|
|
365.
|
Nghề và làng nghề truyền thống Nam Định Đỗ Đình Thọ, Lưu Tuấn Hùng, Nguyễn Văn Nhiên,...
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NGH250v.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NGH250v..
|
|
366.
|
Lễ hội làng vọng lỗ và văn hoá dân gian xã Quỳnh Hoa (huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình) Phạm Thị Hoa Lý
Tác giả Phạm Thị Hoa Lý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 PH105TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 PH105TH.
|
|
367.
|
Văn hoá ẩm thực trong tục ngữ ca dao Việt Nam Nguyễn Nghĩa Dân
Tác giả Nguyễn Nghĩa Dân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 NG527NGH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 NG527NGH.
|
|
368.
|
Tư liệu tín ngưỡng dân gian Mường Thanh Hoá Hoàng Anh Nhân T.1 Lễ ma
Tác giả Hoàng Anh Nhân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 H407A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 H407A.
|
|
369.
|
Tìm hiểu truyện cười Việt Nam Triều Nguyên
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 389.7 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 389.7 TR309NG.
|
|
370.
|
Sổ tay địa danh Việt Nam Đinh Xuân Vịnh
Tác giả Đinh Xuân Vịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.014 Đ312X] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014 Đ312X.
|
|
371.
|
Văn học dân gian Ê đê, M'Nông Đỗ Hống Kỳ
Tác giả Đỗ Hống Kỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 Đ450H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 Đ450H.
|
|
372.
|
Lòng yêu nước trong văn học dân gian Việt Nam Nguyễn Nghĩa Dân
Tác giả Nguyễn Nghĩa Dân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527NGH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527NGH.
|
|
373.
|
Sử thi tộc người Stieeng Phan Xuân Viên, Phùng Thị Thanh Lài, Điều Mí
Tác giả Phan Xuân Viên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010Nhan đề chuyển đổi: Krông Kơ lass đoạt hồn nàng Rơ Liêng Mas.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 S550th.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 S550th..
|
|
374.
|
Tòng đón - ăm ca và quam xon cốn Nguyễn Văn Hoà sưu tầm, biên dịch, giới thiệu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959718 T431đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959718 T431đ..
|
|
375.
|
Tang lễ cổ truyền của người Mường Bùi Huy Vọng Q.3
Tác giả Bùi Huy Vọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 3923.93 B510H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 3923.93 B510H.
|
|
376.
|
Cấu trúc dân ca người Việt Huyền Nga
Tác giả Huyền Nga. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 H527NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 H527NG.
|
|
377.
|
Sự tích thành Hoàng Làng ở Phú Xuyên, Hà Nội Trần Huy Đĩnh, Vũ Quang Liễu, Phạm Vũ Đỉnh, Vũ Quang Dũng
Tác giả Trần Huy Đĩnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Online access: Truy cập trực tuyến | Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959731 S550t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959731 S550t..
|
|
378.
|
Báo slao sli tò toópa Mã Thế Vinh sưu tầm
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 B108S.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 B108S..
|
|
379.
|
Tập tục lễ hội đất Quảng Võ Văn Hòe, Bùi Văn Tiếng, Hoàng Hương Việt,... T.3
Tác giả Võ Văn Hò. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 T123t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 T123t..
|
|
380.
|
Hoàn Vương ca tích Bùi Văn Cường, Nguyễn Tế Nhị, Nguyễn Văn Điềm
Tác giả Bùi Văn Cường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 B510V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 B510V.
|