Tìm thấy 505 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
361. Văn hóa dân gian về 12 con giáp Vũ Văn Lâu

Tác giả Vũ Văn Lâu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 V500V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 V500V.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
362. Văn hóa dân gian phi vật thể huyện Ngã Năm-Sóc Trăng Trần Minh Thương

Tác giả Trần Minh Thương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959799 TR120M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959799 TR120M.

363. Tín ngưỡng dân gian đồng bằng sông Cửu Long Trần Phỏng Diều

Tác giả Trần Phỏng Diều.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 TR120PH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 TR120PH.

364. Trương Viên chèo cổ Trần Việt Ngữ sưu tầm-khảo cứu

Tác giả Trần Việt Ngữ sưu tầm-khảo cứu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 TR561V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 TR561V.

365. Tục kẻ mang, kẻ búa, kẻ nả của người Tày Cao Bằng Triệu Thị Mai

Tác giả Triệu Thị Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 TR309TH.

366. Chân dung con người qua cái nhìn Việt Nam Ngô Văn Ban sưu tầm và biên soạn Tập 1:

Tác giả Ngô Văn Ban.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG450V.

367. Lễ hội truyền thống của người Khmer Nam Bộ Tiền Văn Triệu, Lâm Quang Vinh

Tác giả Tiền Văn Triệu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 T305V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 T305V.

368. Diễn xướng dân gian làng phò Trạch, xã Phong Bình, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế Nguyễn Thế

Tác giả Nguyễn Thế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 NG527TH.

369. Nhạc cụ dân gian Ê đê M'Nông ở Đắk Lắk Vũ Lân

Tác giả Vũ Lân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 V500L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 V500L.

370. Các nghề thủ công và văn hóa ẩm thực truyền thống vùng đất Tổ Đặng Đình Thuận

Tác giả Đặng Đình Thuận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959721 Đ115Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959721 Đ115Đ.

371. Mối quan hệ giữa truyền thuyết và lễ hội về người anh hùng lịch sử của dân tộc Tày ở vùng Đông Bắc Hà Xuân Phương

Tác giả Hà Xuân Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.359 H100X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.359 H100X.

372. Mối quan hệ giữa truyền thuyết và lễ hội về người anh hùng lịch sử của dân tộc Tày ở vùng Đông Bắc Hà Xuân Phương Quyển 1:

Tác giả Hà Xuân Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 NG527Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 NG527Q.

373. Lịch Thái Sơn La Trần Vân Hạc, Cà Văn Chung Quyển 3:

Tác giả Trần Vân Hạc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: No items available

374. Lịch Thái Sơn La Trần Vân Hạc, Cà Văn Chung Quyển 3:

Tác giả Trần Vân Hạc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 529.32 TR120V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 529.32 TR120V.

375. Lịch Thái Sơn La Nguyễn Chí Bền chủ biên, Lê Thị Hoài Phương, Bùi Quang Thanh Quyển 3:

Tác giả Nguyễn Chí Bền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 NG527CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 NG527CH.

376. Từ điển địa danh Trung Bộ Lê Trung Hoa Quyển 2:

Tác giả Lê Trung Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.32 L250TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.32 L250TR.

377. Đuống của người Mướng ở Kim Thượng huyện Tân Sơn tỉnh Phú Thọ Kiều Trung Sơn

Tác giả Kiều Trung Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959721 K309TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959721 K309TR.

378. Đuống của người Mướng ở Kim Thượng huyện Tân Sơn tỉnh Phú Thọ Nguyễn Xuân Nhân (chủ biên), Đinh Văn Thành cộng tác

Tác giả Nguyễn Xuân Nhân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959754 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959754 NG527X.

379. Đền Băng và các nghi lễ tín ngưỡng dân gian Bùi Huy Vọng

Tác giả Bùi Huy Vọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 B510H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 B510H.

380. Tìm hiểu ca dao Việt Nam 1945 - 1975 Trần Xuân Toàn

Tác giả Trần Xuân Toàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120X.