Tìm thấy 754 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
361. Nghệ thuật nhiếp ảnh màu/ Trần Mạnh Hường.-

Tác giả Trần Mạnh Hường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 770 TR120M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 770 TR120M.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
362. Ngày ấy, bạn bè tôi/ Trần Minh Hồ.-

Tác giả Trần Minh Hồ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR120M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR120M.

363. Phong vị Tây Bắc/ Lê Thùy Giang.-

Tác giả Lê Thùy Giang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 L250TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 L250TH.

364. Người đàn bà đi trong mưa/ Đỗ Kim Cuông.-

Tác giả Đỗ Kim Cuông.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 Đ450K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Đ450K.

365. Đi qua mùa gió lớn/ Trần Lệ Thường.-

Tác giả Trần Lệ Thường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 TR120L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 TR120L.

366. Hạt dẻ non/ A Sáng.-

Tác giả A Sáng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 A100S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 A100S.

367. Ngọt đắng Loòng Boong/ Vũ Quốc Khánh.-

Tác giả Vũ Quốc Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 V500QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 V500QU.

368. Mùa gấc chín/ Đỗ Thị Hiền Hòa.-

Tác giả Đỗ Thị Hiền Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ450TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ450TH.

369. Mạch sống/ Đặng Thị Thúy.-

Tác giả Đặng Thị Thúy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ115TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ115TH.

370. Linh Diểu/ Nguyễn Văn Học.-

Tác giả Nguyễn Văn Học.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92234 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527V.

371. Lộc trời/ Nguyễn Thế Hùng.-

Tác giả Nguyễn Thế Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527TH.

372. Trên vùng mây trắng/ Triều Ân.-

Tác giả Triều Ân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 TR309 Â] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 TR309 Â.

373. Ngày mai sáng rỡ/ Niê Thanh Mai.-

Tác giả Niê Thanh Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 N300 Ê] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 N300 Ê.

374. Một mảnh trăng rừng/ Ma Văn Kháng.-

Tác giả Ma Văn Kháng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 M100 V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 M100 V.

375. Trước mặt là núi cao/ Nông Quốc Lập.-

Tác giả Nông Quốc Lập.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 N455QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 N455QU.

376. Giấc mơ trên cỏ/ Lục Mạnh Cường.-

Tác giả Lục Mạnh Cường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 L506M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 L506M.

377. Mùa trăng khuyết/ Đỗ Thị Hiền Hòa.-

Tác giả Đỗ Thị Hiền Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ450TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ450TH.

378. Mùa trăng khuyết/ Đỗ Thị Hiền Hòa.-

Tác giả Đỗ Thị Hiền Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ450TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ450TH.

379. Bến nước/ Vũ Xuân Độ.-

Tác giả Vũ Xuân Độ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 V500X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 V500X.

380. Cha, con và tổ quốc/ Vũ Tuyết Mây.-

Tác giả Vũ Tuyết Mây.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 V500T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 V500T.