Tìm thấy 726 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
361. Kỹ thuật sản xuất, chế biến và sử dụng phân bón Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.8 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.8 CH500TH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
362. Kỹ thuật trồng rau sạch - rau an toàn và chế biến rau xuất khẩu Trần Khắc Thi, Nguyễn Công Hoan .

Tác giả Trần Khắc Thi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.4 TR120KH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.4 TR120KH.

363. Hóa học Bộ sách bổ trợ kiến thức Từ Văn Mặc, Trần Thị Ái dịch

Tác giả Từ Văn Mặc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 H401h.] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 H401h..

364. Nhà nông cần biết Nguyễn Thanh Bình

Tác giả Nguyễn Thanh Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 NH100n] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 NH100n.

365. Hướng dẫn phòng trừ chuột hại Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.69352 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.69352 CH500TH.

366. Kiến thức cơ bản và nâng cao toán THCS 7: Theo chương trình cải cách mới Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu Tập 2:

Tác giả Nguyễn Ngọc Đạm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 NG527NG] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 NG527NG.

367. Kiến thức cơ bản và nâng cao toán THCS 7: Theo chương trình cải cách mới Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu Tập 1:

Tác giả Nguyễn Ngọc Đạm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hà Nội, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 NG527NG] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 NG527NG.

368. Thiết kế bài giảng sinh học 8: THCS Trần Khánh Phương chủ biên, Đinh Mai Anh

Tác giả Trần Khánh Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.71 TR120KH] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.71 TR120KH.

369. Giới thiệu giáo án công nghệ 9 Đỗ Ngọc Hồng, Trần Quý Hiển, Lưu Văn Hưng

Tác giả Đỗ Ngọc Hồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 607.1 Gi462th.] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 607.1 Gi462th..

370. Thiết kế bài giảng công nghệ THCS 8 Nguyễn Minh Đồng, Trịnh Xuân Lâm

Tác giả Nguyễn Minh Đồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 607.1 NG527M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 607.1 NG527M.

371. Thiết kế bài giảng giải tích 12 Trần Vinh T.2

Tác giả Trần Vinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hà Nội, 2008.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515.071 TR120V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515.071 TR120V.

372. Giới thiệu giáo án Hóa học 9 Nguyễn Văn Hòa, Nguyễn Thị Hoàng Yến, Lý Thị Như Hoa,...

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hà Nội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.71 Gi462th.] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.71 Gi462th..

373. Kiến thức cơ bản và nâng cao Toán 9: Theo chương trình cải cách mới. Nguyễn Ngọc Đạm, Hàn Liên Hải, Ngô Long Hậu. Tập 1.

Tác giả Nguyễn Ngọc Đạm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 NG527NG] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 NG527NG.

374. Thiết kế bài giảng sinh học 7 Trần Khánh Phương, Đinh Mai Anh

Tác giả Trần Khánh Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.71 TR120KH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.71 TR120KH.

375. Giới thiệu giáo án vật lý 11 nâng cao Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Trọng Sửu, Vũ Kim Phụng, Nguyễn Văn Phán.

Tác giả Nguyễn Hải Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 Gi462th] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 Gi462th.

376. Giới thiệu giáo án vật lý 11 Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Trọng Sửu, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Sinh Quân.

Tác giả Nguyễn Hải Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.071 Gi462th] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.071 Gi462th.

377. Thiết kế bài giảng Hóa học 12 Cao Cự Giác T.1

Tác giả Cao Cự Giác.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.71 e108C] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.71 e108C.

378. Giáo trình kỹ thuật số Dùng trong các trường THCN Phạm Đăng Đàn

Tác giả Phạm Đăng Đàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.39 PH104Đ] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.39 PH104Đ.

379. Giáo trình phân tích thiết kế hệ thống thông tin quản lý Dùng trong các trường THCN Phạm Minh Tuấn

Tác giả Phạm Minh Tuấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.21 PH104M] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.21 PH104M.

380. Giáo trình lập trình hướng đối tượng với C++ Dùng trong các trường THCN Nguyễn Chí Trung

Tác giả Nguyễn Chí Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 NG527CH] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 NG527CH.