|
361.
|
Kỹ thuật sản xuất, chế biến và sử dụng phân bón Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.8 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.8 CH500TH.
|
|
362.
|
Kỹ thuật trồng rau sạch - rau an toàn và chế biến rau xuất khẩu Trần Khắc Thi, Nguyễn Công Hoan .
Tác giả Trần Khắc Thi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.4 TR120KH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.4 TR120KH.
|
|
363.
|
Hóa học Bộ sách bổ trợ kiến thức Từ Văn Mặc, Trần Thị Ái dịch
Tác giả Từ Văn Mặc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 H401h.] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 H401h..
|
|
364.
|
Nhà nông cần biết Nguyễn Thanh Bình
Tác giả Nguyễn Thanh Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 NH100n] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 NH100n.
|
|
365.
|
Hướng dẫn phòng trừ chuột hại Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.69352 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.69352 CH500TH.
|
|
366.
|
Kiến thức cơ bản và nâng cao toán THCS 7: Theo chương trình cải cách mới Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu Tập 2:
Tác giả Nguyễn Ngọc Đạm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 NG527NG] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 NG527NG.
|
|
367.
|
Kiến thức cơ bản và nâng cao toán THCS 7: Theo chương trình cải cách mới Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu Tập 1:
Tác giả Nguyễn Ngọc Đạm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hà Nội, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 NG527NG] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 NG527NG.
|
|
368.
|
Thiết kế bài giảng sinh học 8: THCS Trần Khánh Phương chủ biên, Đinh Mai Anh
Tác giả Trần Khánh Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.71 TR120KH] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.71 TR120KH.
|
|
369.
|
Giới thiệu giáo án công nghệ 9 Đỗ Ngọc Hồng, Trần Quý Hiển, Lưu Văn Hưng
Tác giả Đỗ Ngọc Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 607.1 Gi462th.] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 607.1 Gi462th..
|
|
370.
|
Thiết kế bài giảng công nghệ THCS 8 Nguyễn Minh Đồng, Trịnh Xuân Lâm
Tác giả Nguyễn Minh Đồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 607.1 NG527M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 607.1 NG527M.
|
|
371.
|
Thiết kế bài giảng giải tích 12 Trần Vinh T.2
Tác giả Trần Vinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hà Nội, 2008.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515.071 TR120V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515.071 TR120V.
|
|
372.
|
Giới thiệu giáo án Hóa học 9 Nguyễn Văn Hòa, Nguyễn Thị Hoàng Yến, Lý Thị Như Hoa,...
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hà Nội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.71 Gi462th.] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.71 Gi462th..
|
|
373.
|
Kiến thức cơ bản và nâng cao Toán 9: Theo chương trình cải cách mới. Nguyễn Ngọc Đạm, Hàn Liên Hải, Ngô Long Hậu. Tập 1.
Tác giả Nguyễn Ngọc Đạm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 NG527NG] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 NG527NG.
|
|
374.
|
Thiết kế bài giảng sinh học 7 Trần Khánh Phương, Đinh Mai Anh
Tác giả Trần Khánh Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.71 TR120KH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.71 TR120KH.
|
|
375.
|
Giới thiệu giáo án vật lý 11 nâng cao Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Trọng Sửu, Vũ Kim Phụng, Nguyễn Văn Phán.
Tác giả Nguyễn Hải Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 Gi462th] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 Gi462th.
|
|
376.
|
Giới thiệu giáo án vật lý 11 Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Trọng Sửu, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Sinh Quân.
Tác giả Nguyễn Hải Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.071 Gi462th] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.071 Gi462th.
|
|
377.
|
Thiết kế bài giảng Hóa học 12 Cao Cự Giác T.1
Tác giả Cao Cự Giác. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.71 e108C] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.71 e108C.
|
|
378.
|
Giáo trình kỹ thuật số Dùng trong các trường THCN Phạm Đăng Đàn
Tác giả Phạm Đăng Đàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.39 PH104Đ] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.39 PH104Đ.
|
|
379.
|
Giáo trình phân tích thiết kế hệ thống thông tin quản lý Dùng trong các trường THCN Phạm Minh Tuấn
Tác giả Phạm Minh Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.21 PH104M] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.21 PH104M.
|
|
380.
|
Giáo trình lập trình hướng đối tượng với C++ Dùng trong các trường THCN Nguyễn Chí Trung
Tác giả Nguyễn Chí Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 NG527CH] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 NG527CH.
|