|
361.
|
Giáo trình pháp luật sở hữu trí tuệ Đoàn Đức Lương chủ biên, Nguyễn Thị Hà, Hồ Nhân Ái
Tác giả Đoàn Đức Lương. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế 2011 Đại học HuếSẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 346.59704 Đ406Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.59704 Đ406Đ.
|
|
362.
|
Cẩm nang tri thưc phổ thông Duy Chiến, Trướng Anh
Tác giả Duy Chiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. 2011 Bách khoaSẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 001 D523CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 D523CH.
|
|
363.
|
Ẩm thực vùng ven biển Quảng Bình( trước năm 1945) Trần Hoàng
Tác giả Trần Hoàng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. 2011 Dân tríSẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 TR120H.
|
|
364.
|
Tin học văn phòng 2010 tự học Microsoft Word 2010 Trí Việt, Hà Thành biên soạn
Tác giả Trí Việt. Material type: Sách Nhà xuất bản: Gia Lai Hồng Bàng 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004 TR300V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004 TR300V.
|
|
365.
|
Những bài làm văn mẫu 5 Lê Lương Tâm, Trần Lê Thảo Linh biên soạn
Tác giả Lê Lương Tâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.623 L250L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 L250L.
|
|
366.
|
Địa chí Xuân Kiều Đỗ Duy Văn
Tác giả Đỗ Duy Văn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời Đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959745 Đ450D] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 398.0959745 Đ450D.
|
|
367.
|
Sản phẩm ngủ cốc & nghề mắm truyền thống ở Quảng Bình Nguyễn Văn Thắng
Tác giả Nguyễn Văn Thắng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NG527V.
|
|
368.
|
Chợ quê Quảng Bình Đặng Thị Kim Liên
Tác giả Đặng Thị Kim Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 Đ115TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 Đ115TH.
|
|
369.
|
Sổ tay lời ăn tiếng nói Quảng Bình Nguyễn Tú
Tác giả Nguyễn Tú. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959745 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 NG527T.
|
|
370.
|
Văn hóa cổ Chăm pa Ngô Văn Doanh
Tác giả Ngô Văn Doanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.09597 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG450V.
|
|
371.
|
Địa chí huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình Đỗ Duy Văn
Tác giả Đỗ Duy Văn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959745 Đ450D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 Đ450D.
|
|
372.
|
tài liệu bồi dưỡng về quản lý hành chính Nhà nước/ Đinh Văn Mậu, Phạm Hồng Thái, Nguyễn Hữu Khiển chủ biên,... Phần 1 Nhà nước và pháp luật
Tác giả Đinh Văn Mậu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 340.09597 T103l] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 340.09597 T103l.
|
|
373.
|
Giáo trình luật học so sánh Võ Khánh Vinh
Tác giả Võ Khánh Vinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 340.2 V400KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 340.2 V400KH.
|
|
374.
|
Tài liệu hướng dẫn học tập môn hiến pháp Việt Nam Trần Việt Dũng
Tác giả Trần Việt Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Đại học Huế 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 342.597 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 342.597 TR120V.
|
|
375.
|
Bồi dưỡng hóa học Trung học cơ sở Vũ Anh Tuấn
Tác giả Vũ Anh Tuấn. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3 có chỉnh lí, bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 540 V500A] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 V500A.
|
|
376.
|
Từ điển địa danh Sài Gòn thành phố Hồ Chí Minh Lê Trung Hoa chủ biên, Nguyễn Đình Tư
Tác giả Lê Trung Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.9779 L250TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9779 L250TR.
|
|
377.
|
Từ điển Hàn - Việt Bùi Thanh Tùng Dùng cho học sinh
Tác giả Bùi Thanh Tùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.9223 B510TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 B510TH.
|
|
378.
|
Mắm Prôhốc và những món ăn chế biến từ Prôhốc Trần Dũng
Tác giả Trần Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 TR120D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 TR120D.
|
|
379.
|
Tiếng Việt cơ sở = Vietnamese for foreigners elementary level Mai Ngọc Chừ, Trịnh Cẩm Lan
Tác giả Mai Ngọc Chừ. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Phương Đông, 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 M103NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 M103NG.
|
|
380.
|
Giáo trình văn học trẻ em Lã Thị Bắc Lý
Tác giả Lã Thị Bắc Lý. Ấn bản: In lần thứ 7Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.64 L100TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.64 L100TH.
|