|
361.
|
Gọi bình yên quay về Lê Quốc Nam Tự truyện
Tác giả Lê Quốc Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92234 L250Q] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 L250Q.
|
|
362.
|
Phục thiện Nguyễn Trung Thành Tập truyện ngắn
Tác giả Nguyễn Trung Thành. Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách Nhà xuất bản: Nghệ An Nxb Nghệ An 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92234 NG527TR] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527TR.
|
|
363.
|
Vật lạ ở trên đầu Mai Sơn Truyện ngắn
Tác giả Mai Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233 M103S] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233 M103S.
|
|
364.
|
Món nợ kịch trường Mạc Can Truyện và ký
Tác giả Mạc Can. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 M101C] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 M101C.
|
|
365.
|
Lặng lẽ ngọc lan Lê Thuý Bảo Nhi Tiểu thuyết
Tác giả Lê Thuý Bảo Nhi. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92234 L250TH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 L250TH.
|
|
366.
|
Những bông hồng muộn Đào Hiếu Tạp bút
Tác giả Đào Hiếu. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 Đ108H] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 Đ108H.
|
|
367.
|
Áo xanh ướt đẫm Cao Năm, Bảo Vũ Tập truyện ngắn
Tác giả Cao Năm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 C108N] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 C108N.
|
|
368.
|
Thất tình thì đã sao? Ngọc Nga Tập truyện ngắn
Tác giả Ngọc Nga. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92234 NG419NG] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG419NG.
|
|
369.
|
Pha lê tình yêu Ngọc Phương Tập truyện ngắn
Tác giả Ngọc Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92234 NG419PH] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG419PH.
|
|
370.
|
Giải toán trên máy vi tính Maple: Nguyễn Văn Qúi, Nguyễn Tiến Dũng,Nguyễn Việt Hà Số học:Đại số:Giải tích: Hình giải tích
Tác giả Nguyễn Văn Qúi. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 510.78 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.78 NG527V.
|
|
371.
|
Cuộc chơi Nguyễn Thị Châu Giang Tập truyện ngắn
Tác giả Nguyễn Thị Châu Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527TH] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527TH.
|
|
372.
|
Ma mèo Phong Điệp Tập truyện
Tác giả Phong Điệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 PH431Đ] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 PH431Đ.
|
|
373.
|
Nơi bắt đầu có sóng Đoàn Hồ Lệ Anh Tập truyện
Tác giả Đoàn Hồ Lệ Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 Đ406H] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Đ406H.
|
|
374.
|
Người mẹ cầm súng Nguyễn Thi Giải thưởng văn học nghệ thuật Nguyễn Đình Chiểu (1960 - 1965)
Tác giả Nguyễn Thi. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527TH] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527TH.
|
|
375.
|
Sống như anh - Nguyễn Văn Trỗi và đồng đội Trần Đình Vân
Tác giả Trần Đình Vân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR120Đ] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR120Đ.
|
|
376.
|
Kể chuyện nhà giáo kiệt xuất Chu Văn An Đinh Mạnh Thoại
Tác giả Đinh Mạnh Thoại. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 Đ312M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Đ312M.
|
|
377.
|
20 truyện ngắn chọn lọc Theodore Jacobs, Peter L. Sandburs, Heyward Brunn; Nguyễn Thị Ái Nguyệt, Cát Tiên dịch Đã phát trên đài VOA: Luyện dịch Anh - Việt
Tác giả Theodore Jacobs. Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 H103m] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 H103m.
|
|
378.
|
Sư tử tuyết bờm xanh Surya Das; Nguyễn Tường Bách dịch Truyện cổ phật giáo tây tạng
Tác giả Das, Surya. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1999Nhan đề chuyển đổi: The snow lion's turquoise mane.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.20951 D100S] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20951 D100S.
|
|
379.
|
Chuyện tình danh nhân Vương Trung Hiếu biên soạn Chân dung nghệ sĩ
Tác giả Vương Trung Hiếu. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 V561TR] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V561TR.
|
|
380.
|
Truyện ngắn Việt Nam chọn lọc Nguyễn Phan Hách, Võ Thị Hảo, Bùi Hiển,...; Trần Mạnh Thường, Xuân Tùng biên soạn T.2 Tiếng nổ ngoài kịch bản/ Nguyễn Phan Hách. Ngưới sót lại của rừng cười/ Võ Thị Hảo. Nằm vạ/ Bùi Hiển
Tác giả Nguyễn Phan Hách. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 TR527ng] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR527ng.
|