Tìm thấy 4941 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
3581. Tri thức dân gian về nước của người Lào ở tỉnh Điện Biên Đặng Thị Oanh, Nguyễn Thị Lan Anh, Đặng Thị Ngọc Lan, Nguyễn Thị Dung

Tác giả Đặng Thị Oanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.364 TR300th] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.364 TR300th.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
3582. A Chất: Sử thi của dân tộc Tà Ôi Kê Sửu Song ngữ Tà Ôi - Việt Q.2

Tác giả Kê Sửu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 K250S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 K250S.

3583. Vè chống phong kiến, đế quốc Vũ Tố Hảo Quyển 1

Tác giả Vũ Tố Hảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V500T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V500T.

3584. Vè chống phong kiến đế quốc Vũ Tố Hảo Q.2

Tác giả Vũ Tố Hảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V500T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V500T.

3585. Văn hóa dân gian làng biển Đông Tác, Phú Yên Nguyễn Đình Chúc

Tác giả Nguyễn Đình Chúc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959755 NG527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959755 NG527Đ.

3586. Văn hóa dân gian những công trình của hội viên Nguyễn Thanh Lợi, Lê Công Lý Q.1

Tác giả Nguyễn Thanh Lợi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 V114h.

3587. Vè sinh hoạt Vũ Tố Hảo Q.2

Tác giả Vũ Tố Hảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V500T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V500T.

3588. Văn hóa dân gian Mường một góc nhìn Bùi Huy Vọng

Tác giả Bùi Huy Vọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 B510H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 B510H.

3589. AChất (sử thi của dân tộc Ta-Ôi song ngữ Ta-ôi-Việt) Kê Sữu Quyển 1

Tác giả Kê Sữu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 K250S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 K250S.

3590. Văn hóa dân gian dân tộc Mường Phú Thọ Dương Huy Thiện

Tác giả Dương Huy Thiện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959721 D561H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959721 D561H.

3591. Ngữ văn 8 Nguyễn Khắc Phi (Tổng chủ biên), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (chủ biên),...

Tác giả Nguyễn Khắc Phi (Tổng chủ biên), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (chủ biên).

Ấn bản: Tái bản lần thứ haiMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 NG550v] (54). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NG550v.

3592. Ngữ văn 11 Sách giáo viên Phan Trọng Luận (Tổng chủ biên), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán,... Tập 2

Tác giả Phan Trọng Luận (Tổng chủ biên), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.1 NG550v] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.1 NG550v.

3593. Văn học Nhật Bản từ khởi thủy đến 1868 Nhật Chiêu

Tác giả Nhật Chiêu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.6 NH123CH] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.6 NH123CH.

3594. 100 bài làm văn mẫu lớp bảy Dùng cho học sinh lớp 7 và bồi dưỡng học sinh khá giỏi theo chương trình CCGD của Bộ GD&ĐT Nguyễn Lê Tuyết Mai

Tác giả Nguyễn Lê Tuyết Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Đồng Nai 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 NG527L] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NG527L.

3595. Nô lệ tình dục và buôn bán phụ nữ ở Châu Á Louis Brow; Anh Đức, Cảnh Dương dịch

Tác giả Broun,Lauis.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 363.4 BR 400 W] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 363.4 BR 400 W.

3596. Văn phạm tiếng Pháp theo đề mục Nguyễn Thành Thống, Võ Sum 100 phiếu: 700 đề mục

Tác giả Nguyễn Thành Thống.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 445 NG527TH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 445 NG527TH.

3597. Thần thoại Hy Lạp Nguyễn Văn Khỏa T.2

Tác giả Nguyễn Văn Khỏa.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 NG527V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 NG527V.

3598. Thơ tác gia trung đại viết về Quảng Bình Giang Biên sưu tầm và biên soạn

Tác giả Giang Biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92211 GI106B] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92211 GI106B.

3599. Học tốt Ngữ văn: Trung học cơ sở Hoàng Văn Tập 1

Tác giả Hoàng Văn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807 H407V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 H407V.

3600. Giáo trình văn học trẻ em Lã Thị Bắc Lý

Tác giả Lã Thị Bắc Lý.

Ấn bản: In lần thứ 7Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.64 L100TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.64 L100TH.