Tìm thấy 4376 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
3521. Nghìn câu thơ tài hoa Việt Nam Nguyễn Vũ Tiềm sưu tầm, tuyển, dịch

Tác giả Nguyễn Vũ Tiềm sưu tầm, tuyển, dịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 Ngh311c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 Ngh311c.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
3522. Chu Mạnh Trinh thơ và giai thoại Lê Văn Ba

Tác giả Lê Văn Ba.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa- Thông tin 1999Sẵn sàng: No items available

3523. Tìm hiểu về truyện Trạng Việt Nam Triều Nguyên

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H309NG.

3524. Đạo tin lành ở miền trung Tây nguyên Đoàn Triệu Long Sách chuyên khảo

Tác giả Đoàn Triệu Long.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia - Sự thật 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 280.409597 Đ406TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 280.409597 Đ406TR.

3525. Tuyển tập bài hát trữ tình mang âm hưởng dân ca màu hoa bí Nhiều tác giả; Bút Việt tuyển chọn

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 781.62009597 T527t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62009597 T527t.

3526. Hoa văn Việt Nam từ thời tiền sử đến nữa đầu thế kỷ phong kiến Nguyễn Du Chi

Tác giả Nguyễn Du Chi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 730.209597 NG527D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 730.209597 NG527D.

3527. Tuyển tập Tố Hữu: Thơ Nguyễn Bao sưu tầm, biên soạn, giới thiệu

Tác giả Nguyễn Bao sưu tầm, biên soạn, giới thiệu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 T527t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T527t.

3528. Truyện cổ tích thế tục Việt Nam Triều Nguyên sưu tập 3Q Q2

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân Khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR309NG.

3529. Truyện cổ tích thế tục Việt Nam Triều Nguyên sưu tập, giới thiệu 3Q Q3

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân Khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR309NG.

3530. Utopi Một miếng để đời: tiểu thuyết Vũ Bảo

Tác giả Vũ Bảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 89592234 V500B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 89592234 V500B.

3531. Văn học dân gian Việt Nam thần thoại, truyền thuyết, truyện cổ tích, truyện cười Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữa bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 V114h.

3532. Thơ mới 1932 - 1945 nhìn từ sự vận động thể loại Chuyên luận Hoàng Sỹ Nguyên

Tác giả Hoàng Sỹ Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922132 H407S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 H407S.

3533. Nhớ Ba Rền Châu Kim Nâm Tập truyện và ký

Tác giả Châu Kim Nâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 CH124K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 CH124K.

3534. Từ điển lịch sử Việt Nam Vũ Văn Quân, Hà Duy Biển, Phạm Đức Anh,..

Tác giả Vũ Văn Quân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.70103 T550đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.70103 T550đ.

3535. Tiếng cười và đồng dao các dân tộc Tày - Thái Trần Trí Dõi; Giải nghĩa, chuyển dịch: Vi Khăm Mun, Vương Toàn

Tác giả Trần Trí Dõi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 TR120TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 TR120TR.

3536. Truyện ngắn Việt Nam hiện đại về đề tài dân tộc miền núi phía Bắc: Qua nghiên cứu các truyện ngắn của Cao Duy Sơn, Đỗ Bích Thủy, Nguyễn Huy Thiệp Nguyễn Minh Trường Sách chuyên luận

Tác giả Nguyễn Minh Trường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92230109 NG527M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92230109 NG527M.

3537. Đường thi - Từ góc nhìn vòng đời tác phẩm Lê Đình Sơn Lý luận phê bình văn học

Tác giả Lê Đình Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221009 L250Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 L250Đ.

3538. Đi tìm chân dung Hàn MặcTử Phạm Xuân Tuyển sưu khảo

Tác giả Hàn Mạc Tử.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 Đ 300 t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 Đ 300 t.

3539. Truyền thuyết Hà Nội Nguyễn Thị Bích Hà

Tác giả Nguyễn Thị Bích Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959731 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959731 NG527TH.

3540. Nhà văn Việt Nam thế kỷ XX Ngô Văn Phú, Phong Vũ, Nguyễn Phan Hách biên soạn T.9

Tác giả Ngô Văn Phú.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 Nh 100 v] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 Nh 100 v.