|
3521.
|
Nghìn câu thơ tài hoa Việt Nam Nguyễn Vũ Tiềm sưu tầm, tuyển, dịch
Tác giả Nguyễn Vũ Tiềm sưu tầm, tuyển, dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 Ngh311c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 Ngh311c.
|
|
3522.
|
Chu Mạnh Trinh thơ và giai thoại Lê Văn Ba
Tác giả Lê Văn Ba. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa- Thông tin 1999Sẵn sàng: No items available
|
|
3523.
|
Tìm hiểu về truyện Trạng Việt Nam Triều Nguyên
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H309NG.
|
|
3524.
|
Đạo tin lành ở miền trung Tây nguyên Đoàn Triệu Long Sách chuyên khảo
Tác giả Đoàn Triệu Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia - Sự thật 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 280.409597 Đ406TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 280.409597 Đ406TR.
|
|
3525.
|
Tuyển tập bài hát trữ tình mang âm hưởng dân ca màu hoa bí Nhiều tác giả; Bút Việt tuyển chọn
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 781.62009597 T527t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62009597 T527t.
|
|
3526.
|
Hoa văn Việt Nam từ thời tiền sử đến nữa đầu thế kỷ phong kiến Nguyễn Du Chi
Tác giả Nguyễn Du Chi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 730.209597 NG527D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 730.209597 NG527D.
|
|
3527.
|
Tuyển tập Tố Hữu: Thơ Nguyễn Bao sưu tầm, biên soạn, giới thiệu
Tác giả Nguyễn Bao sưu tầm, biên soạn, giới thiệu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 T527t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T527t.
|
|
3528.
|
Truyện cổ tích thế tục Việt Nam Triều Nguyên sưu tập 3Q Q2
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân Khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR309NG.
|
|
3529.
|
Truyện cổ tích thế tục Việt Nam Triều Nguyên sưu tập, giới thiệu 3Q Q3
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân Khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR309NG.
|
|
3530.
|
Utopi Một miếng để đời: tiểu thuyết Vũ Bảo
Tác giả Vũ Bảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 89592234 V500B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 89592234 V500B.
|
|
3531.
|
Văn học dân gian Việt Nam thần thoại, truyền thuyết, truyện cổ tích, truyện cười Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Ấn bản: Tái bản có sửa chữa bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 V114h.
|
|
3532.
|
Thơ mới 1932 - 1945 nhìn từ sự vận động thể loại Chuyên luận Hoàng Sỹ Nguyên
Tác giả Hoàng Sỹ Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922132 H407S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 H407S.
|
|
3533.
|
Nhớ Ba Rền Châu Kim Nâm Tập truyện và ký
Tác giả Châu Kim Nâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 CH124K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 CH124K.
|
|
3534.
|
Từ điển lịch sử Việt Nam Vũ Văn Quân, Hà Duy Biển, Phạm Đức Anh,..
Tác giả Vũ Văn Quân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.70103 T550đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.70103 T550đ.
|
|
3535.
|
Tiếng cười và đồng dao các dân tộc Tày - Thái Trần Trí Dõi; Giải nghĩa, chuyển dịch: Vi Khăm Mun, Vương Toàn
Tác giả Trần Trí Dõi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 TR120TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 TR120TR.
|
|
3536.
|
Truyện ngắn Việt Nam hiện đại về đề tài dân tộc miền núi phía Bắc: Qua nghiên cứu các truyện ngắn của Cao Duy Sơn, Đỗ Bích Thủy, Nguyễn Huy Thiệp Nguyễn Minh Trường Sách chuyên luận
Tác giả Nguyễn Minh Trường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92230109 NG527M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92230109 NG527M.
|
|
3537.
|
Đường thi - Từ góc nhìn vòng đời tác phẩm Lê Đình Sơn Lý luận phê bình văn học
Tác giả Lê Đình Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221009 L250Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 L250Đ.
|
|
3538.
|
Đi tìm chân dung Hàn MặcTử Phạm Xuân Tuyển sưu khảo
Tác giả Hàn Mạc Tử. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 Đ 300 t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 Đ 300 t.
|
|
3539.
|
Truyền thuyết Hà Nội Nguyễn Thị Bích Hà
Tác giả Nguyễn Thị Bích Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959731 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959731 NG527TH.
|
|
3540.
|
Nhà văn Việt Nam thế kỷ XX Ngô Văn Phú, Phong Vũ, Nguyễn Phan Hách biên soạn T.9
Tác giả Ngô Văn Phú. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 Nh 100 v] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 Nh 100 v.
|