|
3521.
|
Văn học Việt Nam (1945 - 1954) Mã Giang Lân
Tác giả Mã Giang Lân. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2 có bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 M100Gi] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 M100Gi.
|
|
3522.
|
Ma thuồng luồng biển Thạnh Kỳ Sơn Truyện đọc lúc không giờ
Tác giả Thạch Kỳ Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 TH102K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 TH102K.
|
|
3523.
|
Từ văn hóa đến văn hóa học Phạm Đức Dương
Tác giả Phạm Đức Dương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306 PH104Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 PH104Đ.
|
|
3524.
|
Từ điển văn phòng và nghề thư ký Anh - Pháp - Việt Đỗ Thu Hà, Nguyễn Thanh Hương, Nguyễn Quang Cư, Lê Kim Trang hiệu đính
Tác giả Đỗ Thu Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 1997Nhan đề chuyển đổi: English - French - Vietnamese Dictionary of office & Secretariat.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 651.37403 T550đ] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 651.37403 T550đ.
|
|
3525.
|
Từ điển Thành ngữ và tục ngữ Việt Nam Nguyễn Lân
Tác giả Nguyễn Lân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 NG527L] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527L.
|
|
3526.
|
Bách khoa các nền văn hóa thế giới Phạm Minh Thảo, nguyễn Kim Loan biên dịch
Tác giả Phạm Minh Thảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - thông tin 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306 B102Kh.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 B102Kh..
|
|
3527.
|
Từ ngữ điển cổ văn học Nguyễn Thạch Giang, Lữ Huy Nguyên
Tác giả Nguyễn Thạch Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 800 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 800 NG527TH.
|
|
3528.
|
Nguyễn Khắc Viện tác phẩm Nguyễn Thị Nhất, Nguyễn Khắc Phê sưu tầm, biên soạn, tuyển chọn Tập 1 Kể chuyện đất nước và văn hóa Việt Nam
Tác giả Nguyễn Thị Nhất. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.092 NG527TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.092 NG527TH.
|
|
3529.
|
Từ điển danh ngôn đông tây Thanh Vân, Nguyễn Duy Thường Tinh hoa tư tưởng nhân loại
Tác giả Thanh Vân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.8 TH107V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.8 TH107V.
|
|
3530.
|
Từ điển văn hóa gia đình Huỳnh Thị Dung, Nguyễn Thu Hà, Phạm Minh Thảo,...
Tác giả Huỳnh Thị Dung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.8503 T550đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.8503 T550đ..
|
|
3531.
|
Hoa hồng sớm mai Thu Nhi dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.83 H401h.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 H401h..
|
|
3532.
|
Từ điển thuật ngữ văn học Lê Bá Hàn, Trần Đình Sử, Nguyễn Khắc Phi chủ biên
Tác giả Lê Bá Hàn. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 803 T550đ.] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 803 T550đ..
|
|
3533.
|
Phật Hoàng Trần Nhân Tông Trần Trương Truyện lịch sử
Tác giả Trần Trương. Ấn bản: In lần thứ 1 có sửa đổi, bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 TR120TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 TR120TR.
|
|
3534.
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam Lê Minh Hạnh biên soạn
Tác giả Lê Minh Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 L250M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 L250M.
|
|
3535.
|
Văn học đổi mới và giao lưu văn hóa Phan Cự Đệ
Tác giả Phan Cự Đệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 809 PH105C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 PH105C.
|
|
3536.
|
La Sơn Yên Hồ Hoàng Xuân Hãn (1908 - 1996) Hữu Ngọc, Nguyễn Đức Hiến sưu tầm, biên soạn Tập 3 Trước tác (Phần III: Văn học)
Tác giả Hữu Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 H566NG] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 H566NG.
|
|
3537.
|
Từ điển thuật ngữ văn học Lê Bá Hán, Trần Đình Sử, Nguyễn Khắc Phi
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 803 T550đ.] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 803 T550đ..
|
|
3538.
|
Tố Hữu về tác gia, tác phẩm Tố Hữu, Phong Lan, Hà Minh Đức,...
Tác giả Tố Hữu. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 859.9221009 T450H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 859.9221009 T450H.
|
|
3539.
|
Kho tàng tục ngữ người Việt Nguyễn Xuân Kính chủ biên, Nguyễn Thúy Loan, Phan Lan Hương,... Tập 1
Tác giả Nguyễn Xuân Kính chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 KH400t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 KH400t..
|
|
3540.
|
Kho tàng tục ngữ người Việt Nguyễn Xuân Kính chủ biên, Nguyễn Thúy Loan, Phan Lan Hương, Nguyễn Luân Tập 2
Tác giả Nguyễn Xuân Kính chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa - thông tin, 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 KH400t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 KH400t..
|