Tìm thấy 4941 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
3521. Văn học Việt Nam (1945 - 1954) Mã Giang Lân

Tác giả Mã Giang Lân.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2 có bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 M100Gi] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 M100Gi.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
3522. Ma thuồng luồng biển Thạnh Kỳ Sơn Truyện đọc lúc không giờ

Tác giả Thạch Kỳ Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 TH102K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 TH102K.

3523. Từ văn hóa đến văn hóa học Phạm Đức Dương

Tác giả Phạm Đức Dương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306 PH104Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 PH104Đ.

3524. Từ điển văn phòng và nghề thư ký Anh - Pháp - Việt Đỗ Thu Hà, Nguyễn Thanh Hương, Nguyễn Quang Cư, Lê Kim Trang hiệu đính

Tác giả Đỗ Thu Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 1997Nhan đề chuyển đổi: English - French - Vietnamese Dictionary of office & Secretariat.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 651.37403 T550đ] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 651.37403 T550đ.

3525. Từ điển Thành ngữ và tục ngữ Việt Nam Nguyễn Lân

Tác giả Nguyễn Lân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 NG527L] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527L.

3526. Bách khoa các nền văn hóa thế giới Phạm Minh Thảo, nguyễn Kim Loan biên dịch

Tác giả Phạm Minh Thảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - thông tin 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306 B102Kh.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 B102Kh..

3527. Từ ngữ điển cổ văn học Nguyễn Thạch Giang, Lữ Huy Nguyên

Tác giả Nguyễn Thạch Giang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 800 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 800 NG527TH.

3528. Nguyễn Khắc Viện tác phẩm Nguyễn Thị Nhất, Nguyễn Khắc Phê sưu tầm, biên soạn, tuyển chọn Tập 1 Kể chuyện đất nước và văn hóa Việt Nam

Tác giả Nguyễn Thị Nhất.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.092 NG527TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.092 NG527TH.

3529. Từ điển danh ngôn đông tây Thanh Vân, Nguyễn Duy Thường Tinh hoa tư tưởng nhân loại

Tác giả Thanh Vân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.8 TH107V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.8 TH107V.

3530. Từ điển văn hóa gia đình Huỳnh Thị Dung, Nguyễn Thu Hà, Phạm Minh Thảo,...

Tác giả Huỳnh Thị Dung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.8503 T550đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.8503 T550đ..

3531. Hoa hồng sớm mai Thu Nhi dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.83 H401h.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 H401h..

3532. Từ điển thuật ngữ văn học Lê Bá Hàn, Trần Đình Sử, Nguyễn Khắc Phi chủ biên

Tác giả Lê Bá Hàn.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 803 T550đ.] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 803 T550đ..

3533. Phật Hoàng Trần Nhân Tông Trần Trương Truyện lịch sử

Tác giả Trần Trương.

Ấn bản: In lần thứ 1 có sửa đổi, bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 TR120TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 TR120TR.

3534. Cơ sở văn hóa Việt Nam Lê Minh Hạnh biên soạn

Tác giả Lê Minh Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 L250M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 L250M.

3535. Văn học đổi mới và giao lưu văn hóa Phan Cự Đệ

Tác giả Phan Cự Đệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 809 PH105C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 PH105C.

3536. La Sơn Yên Hồ Hoàng Xuân Hãn (1908 - 1996) Hữu Ngọc, Nguyễn Đức Hiến sưu tầm, biên soạn Tập 3 Trước tác (Phần III: Văn học)

Tác giả Hữu Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 H566NG] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 H566NG.

3537. Từ điển thuật ngữ văn học Lê Bá Hán, Trần Đình Sử, Nguyễn Khắc Phi

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 803 T550đ.] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 803 T550đ..

3538. Tố Hữu về tác gia, tác phẩm Tố Hữu, Phong Lan, Hà Minh Đức,...

Tác giả Tố Hữu.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 859.9221009 T450H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 859.9221009 T450H.

3539. Kho tàng tục ngữ người Việt Nguyễn Xuân Kính chủ biên, Nguyễn Thúy Loan, Phan Lan Hương,... Tập 1

Tác giả Nguyễn Xuân Kính chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 KH400t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 KH400t..

3540. Kho tàng tục ngữ người Việt Nguyễn Xuân Kính chủ biên, Nguyễn Thúy Loan, Phan Lan Hương, Nguyễn Luân Tập 2

Tác giả Nguyễn Xuân Kính chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa - thông tin, 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 KH400t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 KH400t..