Tìm thấy 4376 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
3501. Tục thờ thần và thần tích Nghệ An Ninh Viết Giao

Tác giả Ninh Viết Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 N312V.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
3502. Ca dao người Việt Nguyễn Xuân Kính Quyển 3.

Tác giả Nguyễn Xuân Kính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527X.

3503. Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam Trần Thị An chủ biên, biên soạn, Vũ Quang Dũng biên soạn Quyển 3: Dân ca nghi lễ và phong tục

Tác giả Trần Thị An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR120TH.

3504. Văn học dân gian hiện đại Trần Gia Linh Quyển 2:

Tác giả Trần Gia Linh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR120GI] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR120GI.

3505. Thần rủa yang con rung brah thô yang non rung: Sử thi M’Nông Trương Bi sưu tầm; Kiểu Kaau biên dịch; Điểu Klưt hát kể

Tác giả Trương Bi sưu tầm; Kiểu Kâu biên dịch; Điểu Klưt hát kể.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2090597 TH120r] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2090597 TH120r.

3506. Vũ Trọng Phụng tác phẩm và lời bình Vũ Trọng Phụng

Tác giả Vũ TRọng Phụng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9223009 V500TR] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 895.9223009 V500TR.

3507. Hồn lau trắng Trác Diễm

Tác giả Trác Diễm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế: Nxb Thuận Hóa, 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92234 TR101D] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 TR101D.

3508. Tiếng vọng ma coong: Trác Diễm Tiểu thuyết

Tác giả Trác Diễm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92234 TR101D] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 TR101D.

3509. Khí hậu và thủy văn tỉnh Quảng Bình: Sách được biên hội, biên tập từ các kết quả nghiên cứu khoa học trên địa bàn tỉnh Quảng Bình Nguyễn Đức Lý, Ngô Hải Dương, Nguyễn Đại Đồng chủ biên

Tác giả Nguyễn Đức Lý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học kỹ thuật, 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 551.6 NG527Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 551.6 NG527Đ.

3510. Hương trăng: Thơ Nguyễn Thiên Sơn

Tác giả Nguyễn Thiên Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế: Thuận Hóa, 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 NG527TH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 NG527TH.

3511. Văn chương tìm và gặp: Tiểu luận-phê bình Hoàng Vũ Thuật

Tác giả Hoàng Vũ Thuật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 H407V] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 H407V.

3512. Tuyển chọn, tham khảo các mẫu diễn văn khai mạc, bế mạc, phát biểu trong hội nghị, hội thảo và những ngày lễ lớn Quang Minh tuyển chọn

Tác giả Quang Minh tuyển chọn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động, 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9225 T527ch.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9225 T527ch..

3513. Âm nhạc dân gian xứ nghệ Lê Hàm, Hoàng Thọ, Thanh Lưu

Tác giả Lê Hàm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Thời đại, 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 L250H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 L250H.

3514. Đông Hồ: Tranh dân gian Việt Nam=Folk engravings

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: ... .... Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 754 Đ455h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 754 Đ455h.

3515. Văn hóa-văn nghệ dân gian huyện Minh Hóa Đinh Xuân Đình, Đinh Tiến Đức, Đinh Tiến Hùng,... Tập 2: Truyện dân gian Minh Hóa

Tác giả Đinh Xuân Đình, Đinh Tiến Đức, Đinh Tiến Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế: Thuận Hóa, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959745 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959745 V114h.

3516. Chủ thể tiếp nhận lịch sử tiếp nhận thơ mới: Chuyên luận Mai Thị Liên Giang

Tác giả Mai Thị Liên Giang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình: Hội nhà văn, 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221 M103TH] (25). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 M103TH.

3517. Địa lí Nông - Lâm - Thủy sản Việt Nam Nguyễn Minh Tuệ chủ biên, Lê Thông đồng chủ biên, Nguyễn Thị Trang Thanh,..

Tác giả Nguyễn Minh Tuệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 Đ301l] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 Đ301l.

3518. Tài nguyên du lịch Bùi Thị Hải Yến chủ biên, Phạm Hồng Long

Tác giả Bùi Thị Hải Yến.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục Việt Nam 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 B510TH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 B510TH.

3519. Thơ trữ tình Việt Nam từ giữa thập kỉ 80 đến nay - Những đổi mới cơ bản Đặng Thu Thủy

Tác giả Đặng Thu Thủy.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 Đ115TH] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 Đ115TH.

3520. Hồn quê Việt, như tôi thấy... Nguyễn Quang Vinh

Tác giả Nguyễn Quang Vinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527Q.