Tìm thấy 4941 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
3481. Những bài làm văn hay đạt giải cấp tỉnh thành toàn quốc lớp 5 Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên

Tác giả Trần Đức Niềm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.623 TR120Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 TR120Đ.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
3482. Những bài văn chọn lọc 5 Vũ Tiến Quỳnh tuyển chọn

Tác giả Vũ Tiến Quỳnh tuyển chọn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Phương Đông 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.623 NH556b.] (14). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 NH556b..

3483. Luyện tập làm văn 5 Nguyễn Thị Duyên Sanh Hướng dẫn học và làm bài tập làm văn theo chương trình và SGK mới của bộ GD & ĐT

Tác giả Nguyễn Thị Duyên Sanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.623 NG527TH] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 NG527TH.

3484. Luyện tập làm văn 5 Đặng Mạnh Thường Sách tham khảo dùng cho giáo viên, phụ huyen học sinh và học sinh

Tác giả Đặng Mạnh Thường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.623 Đ115M] (13). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 Đ115M.

3485. 100 bài văn hay lớp 5 tiểu học Tạ Đức Hiền, Phạm Minh Tú, Nguyễn Nhật Hoa

Tác giả Tạ Đức Hiền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.623 T100Đ] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 T100Đ.

3486. 100 bài tập làm văn mẫu lớp 5 Huỳnh Tấn Phương Bài tập làm văn tiểu học

Tác giả Huỳnh Tấn Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.623 H531T] (14). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 H531T.

3487. Những bài văn mẫu 5 Trần Văn Sáu, Đặng Văn Khương Soạn theo chương trình trong sách mới nhất của Bộ GD&ĐT

Tác giả Trần Văn Sáu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Đồng Nai 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.623 TR120V] (12). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 TR120V.

3488. Tập làm văn chọn lọc 5 tiểu học Tạ Đức Hiền, Nguyễn Trung Kiên, Phạm Đức Minh,...

Tác giả Tạ Đức Hiền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.623 T123l.] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 T123l..

3489. Tuyển chọn 153 bài văn hay lớp 5 tiểu học Tạ Đức Hiền, Nguyễn Việt Nga, Nguyễn Trung Kiên Văn mẫu tiểu học

Tác giả Tạ Đức Hiền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.623 T527ch.] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 T527ch..

3490. Những bài văn đạt giải quốc gia cấp tiểu học Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Việt Nga,...

Tác giả Tạ Thanh Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.623 NH556b.] (13). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 NH556b..

3491. Bồi dưỡng văn năng khiếu 5 Thái Quang Vinh, Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên biên soạn, tuyển chọn và giới thiệu Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên

Tác giả Thái Quang Vinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.623 TH103Q] (13). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 TH103Q.

3492. Yêu thơ văn em tập viết Đỗ Lê Chẩn, Đào Duy Mẫn, Hoàng Văn Thung Dành cho học sinh lớp 4,5

Tác giả Đỗ Lê Chẩn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.623 Đ450L] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 Đ450L.

3493. Tập làm văn tiểu học 2 Lê Thị Nguyên, Trần Thảo Linh dịch Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên

Tác giả Lê Thị Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.623 L250TH] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 L250TH.

3494. Tập làm văn 5 Lê Thị Nguyên, Trần Thảo Linh, Thái Quang Vinh biên soạn Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên

Tác giả Lê Thị Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.623 L250TH] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 L250TH.

3495. Tuyển tập 150 bài văn hay 5 Thái Quang Vinh, Trần Đức Niềm, Trần Thị Thảo Linh, Lê Thị Nguyên Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên

Tác giả Thái Quang Vinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.623 T527t.] (14). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 T527t..

3496. Những bài làm văn mẫu 2 Vũ Tiến Quỳnh Tuyển tập những bài văn hay bậc tiểu học

Tác giả Vũ Tiến Quỳnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Nghệ An Nxb Nghệ An 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.623 V500T] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 V500T.

3497. Địa chí Xuân Kiều Đỗ Duy Văn

Tác giả Đỗ Duy Văn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời Đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959745 Đ450D] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 398.0959745 Đ450D.

3498. Sản phẩm ngủ cốc & nghề mắm truyền thống ở Quảng Bình Nguyễn Văn Thắng

Tác giả Nguyễn Văn Thắng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NG527V.

3499. Chợ quê Quảng Bình Đặng Thị Kim Liên

Tác giả Đặng Thị Kim Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 Đ115TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 Đ115TH.

3500. Sổ tay lời ăn tiếng nói Quảng Bình Nguyễn Tú

Tác giả Nguyễn Tú.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959745 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 NG527T.