Tìm thấy 4376 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
3461. Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Trương Minh Hằng chủ biên, Vũ Quang Dũng Nghề mọc, chạm

Tác giả Trương Minh Hằng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 TR561M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 TR561M.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
3462. Rừng hoa Bùi Văn Nơi Nghề mọc, chạm

Tác giả Bùi Văn Nơi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 B510V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 B510V.

3463. Rừng hoa Bùi Văn Nợi Nghề mọc, chạm

Tác giả Bùi Văn Nợi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: No items available

3464. Văn học dân gian Bến Tre: Nguyễn Ngọc Quang chủ biên, Phan Xuân Viện, NGuyễn Hữu Ái,... Tuyển chọn từ tài liệu sưu tầm điền dã

Tác giả Nguyễn Ngọc Quang chủ biên, Phan Xuân Viện, NGuyễn Hữu Ái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959785 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959785 V114h.

3465. Văn học dân gian Bến Tre: Nguyễn Ngọc Quang chủ biên, Phan Xuân Viện, Nguyễn Hữu Ái,... Tuyển chọn từ tài liệu sưu tầm điền dã

Tác giả Nguyễn Ngọc Quang chủ biên, Phan Xuân Viện, NGuyễn Hữu Ái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: No items available

3466. Nghiên cứu ảnh hưởng mật độ nuôi đến sự tăng trưởng, tỷ lệ sống và năng suất sinh khối ARTEMIA FRANCISACA, KELLOGE 1906 nuôi trong ao đất lót bạc tại công ty trách nhiệm hữu hạn Đại Thịnh xã Ninh Tân- Tuy Phong-Bình Thuận Đoàn Thị Loan; Trần Thị Yên hướng dẫn

Tác giả Đoàn Thị Loan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình.: [K.đ], 2012 .-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 639 Đ406TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 639 Đ406TH.

3467. Từ điển type dân gian Việt Nam Nguyễn Thị Huế chủ biên, Trần Thị An, Nguyễn Huy Bỉnh

Tác giả Nguyễn Thị Huế chủ biên, Trần Thị An, Nguyễn Huy Bỉnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: No items available

3468. Từ điển type dân gian Việt Nam Nguyễn Thị Huế chủ biên, Trần Thị An, Nguyễn Huy Bỉnh Quyển 1.

Tác giả Nguyễn Thị Huế chủ biên, Trần Thị An, Nguyễn Huy Bỉnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: No items available

3469. Từ điển type dân gian Việt Nam Nguyễn Thị Huế chủ biên, Trần Thị An, Nguyễn Huy Bỉnh Quyển 1.

Tác giả Nguyễn Thị Huế chủ biên, Trần Thị An, Nguyễn Huy Bỉnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 T550đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 T550đ.

3470. Văn hóa ẩm thực dân tộc dao điền tỉnh Hòa Bình Bàn Thị Kim Cúc

Tác giả Bàn Thị Kim Cúc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 B105TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 B105TH.

3471. Vè đấu tranh ở Đà Nẵng Đinh Thị Hựu

Tác giả Đinh Thị Hựu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 Đ312TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 398.8 Đ312TH.

3472. Chuyện ăn uống của người bình dân Sóc Trăng, nhìn từ góc độ văn hóa dân gian Trần Minh Phương

Tác giả Trần Minh Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 TR120M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 TR120M.

3473. Điều tra thực trạng sản xuất hoa và đề xuất giải pháp phát triển nghề trông hoa ở Đồng Hới và vùng phụ cận Trương Thị Tuyết; Đinh Thị Thanh Trà hướng dẫn

Tác giả Trương Thị Tuyết.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình.: [K.đ], 2012.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 635.9078 TR561TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 635.9078 TR561TH.

3474. Văn học dân gian hiện đại Trần Gia Linh Quyển 1.

Tác giả Trần Gia Linh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR120GI] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR120GI.

3475. Nhà ở truyền thống của người Dao Tuyển ở Lào Cai Chảo Văn Vân Quyển 1.

Tác giả Chảo Văn Vân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3572 CH108V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3572 CH108V.

3476. Văn hóa gia đình và xây dựng gia đình văn hóa ở huện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình Nguyễn Thị Lệ Hương; Nguyễn Hữu Thân hướng dẫn

Tác giả Nguyễn Thị Lệ Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình.: [K.đ], 2013.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.8 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 306.8 NG527TH.

3477. Văn hóa dân gian quanh lũy tre làng Lê Hoàng Vinh

Tác giả Lê Hoàng Vinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 L250H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 L250H.

3478. Sự tích cây Kơ Nia Trương Bi sưu tầm

Tác giả Trương Bi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 S550t] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 S550t.

3479. Về những giá trị thẩm mỹ của câu đố người Việt Hà Châu

Tác giả Hà Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.6 H100CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.6 H100CH.

3480. Văn học dân gian huyện Nam Đông tỉnh Thừ Thiên Huế Trần Nguyễn Khánh Phong

Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 TR120NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 TR120NG.