Tìm thấy 4941 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
3441. Những cuộc phiêu lưu của Sherlock Holnes Conan Doyle; Đỗ Tư Nghĩa Dịch

Tác giả Doyle, Conan.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 D400Y] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 D400Y.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
3442. Tấn trò đời Balzac; Lê Hồng Sâm, Đặng Anh Đào,.. T.9

Tác giả Balzac.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 B100L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 B100L.

3443. Từ điển phương ngôn Việt Nam Trần Gia Linh sưu tầm, biên dịch, giới thiệu

Tác giả Trần Gia Linh sưu tầm, biên dịch, giới thiệu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 T550đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 T550đ.

3444. Bảng tra thần tích theo làng xã Việt Nam Địa danh làng xã từ Nghệ An trở ra Nguyễn Thị Phương chủ biên, Nguyễn Thị Phượng, Nguyễn Thị Trang,..

Tác giả Nguyễn Thị Phương chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa-Thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.329 B106tr] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.329 B106tr.

3445. Từ điển văn hóa dân gian Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Hảo, Nguyễn Vũ

Tác giả Vũ Ngọc Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.09597 V500NG] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 V500NG.

3446. Từ điển thuật ngữ văn học Lê Bá Hán

Tác giả Lê Bá Hán.

Ấn bản: In lần thứ baMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 803 L250B] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 803 L250B.

3447. Từ điển địa danh lịch sử văn hóa Việt Nam Nguyễn Văn Tân

Tác giả Nguyễn Văn Tân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.03 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.03 NG527V.

3448. About the U.S.A Kirn, Elaine

Tác giả Kirn, Elaine.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Washington DC: [Knxb] Ofice of English language programs bureau of educational and cutural afairs united states department of stateSẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 K300R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K300R.

3449. Luật ngân sách nhà nước năm 2002 và văn bản hướng dẫn thi hành Tập thể tác giả

Tác giả Tập thể tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 343.597034 L504ng] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.597034 L504ng.

3450. Pháp lệnh xử lí vi phạm hành chính và các văn bản hướng dẫn thi hành Tập thể tác giả

Tác giả Tập thể tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 342.597 PH109l] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 342.597 PH109l.

3451. Văn bia đề danh tiến sĩ Việt Nam Trịnh Khắc Mạnh giới thiệu, biên dịch và chú thích

Tác giả Trịnh Khắc Mạnh giới thiệu, biên dịch và chú thích.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 V114b] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 V114b.

3452. Ẩm thực vùng ven biển Quảng Bình( trước năm 1945) Trần Hoàng

Tác giả Trần Hoàng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. 2011 Dân tríSẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 TR120H.

3453. Văn hóa dân gian Quảng Bình Nguyễn Tú Tập III Phong tục tập quán

Tác giả Nguyễn Tú.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 NG527T.

3454. Những thế giới nghệ thuật thơ Tiểu luận Trần Đình Sử

Tác giả Trần Đình Sử.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221009 TR120Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 TR120Đ.

3455. Ba lần và một lần Chu Lai Tiểu thuyết

Tác giả Chu Lai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Quân đội nhân dân 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 CH500L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 CH500L.

3456. Văn hóa dân gian Quảng Bình Nguyễn Tú Tập 1 Địa danh

Tác giả Nguyễn Tú.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527T.

3457. Tin học văn phòng 2010 tự học Microsoft Word 2010 Trí Việt, Hà Thành biên soạn

Tác giả Trí Việt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Gia Lai Hồng Bàng 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004 TR300V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004 TR300V.

3458. Hệ thống văn bản pháp luật về thuế gia tăng và thuế thu nhập doanh nghiệp mới sửa đổi, bổ sung Bộ tài chính

Tác giả Bộ tài chính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động-Xã hội 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 343.052 H250th] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.052 H250th.

3459. Ngẫu hứng thơ, nhạc, họa Hữu Ước

Tác giả Hữu Ước.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 700 H566Ư] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 700 H566Ư.

3460. Gia Định thành thông chí Trịnh Hoài Đức; Lý Việt Dũng dịch; Huỳnh Văn Tới hiệu định

Tác giả Trịnh Hoài Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Tổng hợp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7 TR312H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 TR312H.