|
3401.
|
Ngôn ngữ văn học dân gian trong thơ Hồ Xuân Hương Trần Xuân Toàn
Tác giả Trần Xuân Toàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR120X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR120X.
|
|
3402.
|
Nghề làm bánh tráng ở Phú Yên Trần Sĩ Huệ
Tác giả Trần Sĩ Huệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.356 TR120S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.356 TR120S.
|
|
3403.
|
Xôống pèng thêu hoa trên trang phục may mặc người Dao tiều Hòa Bình Bàn Thị Kim Cúc
Tác giả Bàn Thị Kim Cúc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959719 B105TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959719 B105TH.
|
|
3404.
|
Lịch thái Sơn La Trần Văn Hạc, Cà Văn Chung Q.6
Tác giả Trần Văn Hạc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 529.32 TR120V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 529.32 TR120V.
|
|
3405.
|
Văn hóa người Xtiêng Huỳnh Văn Tới, Phan Đình Dũng, Phạm Hữu Hiếu
Tác giả Huỳnh Văn Tới. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 H531V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 H531V.
|
|
3406.
|
Mỡi Mường Bùi Văn Nợi
Tác giả Bùi Văn Nợi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 B510V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 B510V.
|
|
3407.
|
Phong tục thờ cúng cá ông Lê Thế Vịnh
Tác giả Lê Thế Vịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 L250TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 L250TH.
|
|
3408.
|
Di sản văn hóa phi vật thể miệt vườn huyện chợ Lách Trần Ngọc Tam, Lư Văn Hội
Tác giả Trần Ngọc Tam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959785 TR120NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959785 TR120NG.
|
|
3409.
|
Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam nghề chế tác kim loại Trương Minh Hằng chủ biên, Vũ Quang Dũng, Ngô Văn Ban,...
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.356 NGH250v.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.356 NGH250v..
|
|
3410.
|
Văn hóa dân gian vùng bảy núi Hoài Phương
Tác giả Hoài Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959791 H404PH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959791 H404PH.
|
|
3411.
|
Văn hóa dân gian làng Tường Lai Trần Hữu Đức
Tác giả Trần Hữu Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959742 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959742 TR120H.
|
|
3412.
|
Nhà ở cổ truyền các dân tộc Việt Nam Nguyễn Khắc Tụng T.2
Tác giả Nguyễn Khắc Tụng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.35728 NG527KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.35728 NG527KH.
|
|
3413.
|
Văn hóa dân gian người La Chí Trẫn Hữu Sơn chủ biên, Nguyễn Văn Thắng, Bùi Duy Chiến Q.2
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 V114h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 V114h..
|
|
3414.
|
Phương ngôn, thành ngữ, tục ngữ, ca dao vùng Đồng Bắc Việt Nam Lê Văn Lạo Q.2
Tác giả Lê Văn Lạo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 L250V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 L250V.
|
|
3415.
|
Trò Ổi lỗi rối cạn và rồi nước Nam Định Đỗ Đình Thọ chủ biên, Lê Xuân Quang
Tác giả Đỗ Đình Thọ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3579153 Đ450Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3579153 Đ450Đ.
|
|
3416.
|
Thời gian, không gian nghệ thuật trong tiểu thuyết chân trời mùa hạ của Hữu Phương: Khóa luận tốt nghệp ĐH Hoàng Thị Hà; Nguyễn Thị Nga hướng dẫn
Tác giả Hoàng Thị Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình: [K.đ], 29cmSẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92230078 H407TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 895.92230078 H407TH.
|
|
3417.
|
Thực trạng và giải pháp công tác cứu trợ đột xuất ở huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình: Khóa luận tốt nghiệp. Phan Thị Hoa; Trần Hữu Thân hướng dẫn
Tác giả Phan Thị Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình: [K.đ], 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 361.3 PH105TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 361.3 PH105TH.
|
|
3418.
|
Hình tượng nhân vật nữ trọng truyện ngắn của Lỗ Tấn: Khóa luận tốt nghiệp ĐH Phan Thị Hoa Lài; Nguyễn Thị Quế Thanh hướng dẫn
Tác giả Phan Thị Hoa Lài. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình: [K.đ], 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92230078 PH105TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 895.92230078 PH105TH.
|
|
3419.
|
Thế giới nghệ thuật trong truyện ngắn Tô Hoài trước năm 1945: Khóa luận tốt nghiệp Cao Thị Tuyết Trinh; Mai Thị Liên Giang giảng viên hướng dẫn
Tác giả Cao Thị Tuyết Trinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình: [K.đ], 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92230078 C108TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 895.92230078 C108TH.
|
|
3420.
|
Hình tượng người lính và biển đảo trong sáng tác của Trần Đăng Khoa sau 1975: Khóa luận tốt nghiệp Bùi Thị Thanh; Lương Hồng Văn giảng viên hướng dẫn
Tác giả Bùi Thị Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình: [K.đ], 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92210078 B510TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 895.92210078 B510TH.
|