|
341.
|
Tác phẩm tuyển chọn Dương Hướng Tiểu thuyết và những truyện ngắn được giải thưởng văn học
Tác giả Dương Hướng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 D561H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 D561H.
|
|
342.
|
Tuyển tập Anh Đức Anh Đức; Chu Giang tuyển chọn và giới thiệu T.1
Tác giả Anh Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 A107Đ] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 A107Đ.
|
|
343.
|
Phố Chu Lai Tiểu thuyết
Tác giả Chu Lai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 CH500L] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 CH500L.
|
|
344.
|
Phố Chu Lai Tiểu thuyết
Tác giả Chu Lai. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 CH500L] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 CH500L.
|
|
345.
|
Tiểu thuyết thứ năm Anh Chi sưu tầm, tuyển chọn và giới thiệu T.2 Tác giả và tác phẩm
Tác giả Anh Chi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92208 T309th] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92208 T309th.
|
|
346.
|
Tiểu thuyết thứ năm Anh Chi sưu tầm, tuyển chọn và giới thiệu T.1 Tác giả và tác phẩm
Tác giả Anh Chi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92208 T309th] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92208 T309th.
|
|
347.
|
Tiếng chim hót trong bụi mận gai Coleen Mc Cullough; Phạm Mạnh Hùng dịch Tiểu thuyết
Tác giả Cullough, Coleen Mc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 899 C500L] (2). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 899 C500L.
|
|
348.
|
Miền thương nhớ Sỹ Hồng Tiểu thuyết
Tác giả Sỹ Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 S600H] (1). Loại khỏi lưu thông (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 S600H.
|
|
349.
|
Thiên thần và ác quỷ Dan Brow; Văn Thị Thanh Bình dịch; Trần Bình Minh hiệu đính
Tác giả Brown, Dan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2007Nhan đề chuyển đổi: Angels and Demons.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 BR400W] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 BR400W.
|
|
350.
|
Chiến tranh và hoà bình Léon Tolstoi; Nguyễn Hiến Lê dịch T.1
Tác giả Tolstoi, Léon. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 T400L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T400L.
|
|
351.
|
Thiên thần nổi giận Sidney Sheldon; Minh Tân dich
Tác giả Sheldon, Sidney. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 SH200L] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SH200L.
|
|
352.
|
Nếu còn và có ngày mai Sidney Sheldon; Nguyễn Bá Long dich
Tác giả Sheldon, Sidney. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Công an nhân dân 2011Nhan đề chuyển đổi: If Tomorrow comes.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 SH200L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SH200L.
|
|
353.
|
Đôn Kihôtê nhà quý tộc tài ba xứ Mantra Miguelde Cervantes Saavedra; Trương Đắc Vị dịch T.2
Tác giả Saavedra, Miguelde Cervantes. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 863 S100A] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 863 S100A.
|
|
354.
|
Người tình Sputnik Haruki Murakami; Ngân Xuyên dịch
Tác giả Haruki Murakami. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.6 H100R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.6 H100R.
|
|
355.
|
Những cuộc phiêu lưu của Tom Sawyer và Huckleberry Finn Marr Twain; Vương Đăng, Xuân Oanh dịch
Tác giả Twain, Marr. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 TW103N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 TW103N.
|
|
356.
|
Đời mẹ tình con Văn Dân Tiểu thuyết
Tác giả Văn Dân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 V114D] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V114D.
|
|
357.
|
Những người đi ngược dòng Nguyễn Thiện Thuật Tác phẩm viết về đề tài chống tham nhũng Tiểu thuyết
Tác giả Nguyễn Thiện Thuật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527TH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527TH.
|
|
358.
|
Đăng nữ quận chúa, Cô tiên rơi, Bộ chúa chử, Nữ sĩ Tây Hồ Đặng Đình Lưu Tiểu thuyết
Tác giả Đặng Đình Lưu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 Đ115Đ] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Đ115Đ.
|
|
359.
|
Ngô Quyền Nguyễn Anh Tiểu thuyết lịch sử
Tác giả Nguyễn Anh. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527A] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527A.
|
|
360.
|
Ngoại ô Nguyễn Đình Lạp Tiểu thuyết
Tác giả Nguyễn Đình Lạp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527Đ] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527Đ.
|