|
341.
|
Hôn nhân truyền thống dân tộc Thái ở Điện Biên Lương Thị Đại, Lò Xuân Hinh
Tác giả Lương Thị Đại. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.5 L561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.5 L561TH.
|
|
342.
|
Văn hoá dân gian Mường Bùi Thiện sưu tầm, biên dịch, giới thiệu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09507 V114h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09507 V114h..
|
|
343.
|
Trường ca anh em chi blông và trường ca chu mơ nâm: Dân tộc Chăm ở Phú Yên Ka So Liễng
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR561c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR561c..
|
|
344.
|
Lễ cầu trường thọ và ca dao dân tộc Tày Triệu Thị Mai, Triều Ân
Tác giả Triệu Thị Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309TH.
|
|
345.
|
Vươn chang hằm: Dân ca Giáy Lù Dín Siềng
Tác giả Lù Dín Siềng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 L500D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 L500D.
|
|
346.
|
Tang ma dân tộc Cao Lan ở Yên Bái Nguyễn Mạnh Hùng
Tác giả Nguyễn Mạnh Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.9309597 NG527M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.9309597 NG527M.
|
|
347.
|
Thơ ca dân gian người Dao Tuyển: Song ngữ Việt - Dao Trần Hữu Sơn
Tác giả Trần Hữu Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120H.
|
|
348.
|
Văn hoá dân gian dân tộc Ta - ôi, huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế Nguyễn Thị Sửu, Trần Hoàng
Tác giả Nguyễn Thị Sửu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959749 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959749 NG527TH.
|
|
349.
|
Góp phần bảo tồn văn hoá người Bih Tây Nguyên Lê Thanh Sơn
Tác giả Lê Thanh Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095976 L561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095976 L561TH.
|
|
350.
|
Mường Bơn huyền thoại (Qua mo và dân ca Thái) Quán Vi Miên
Tác giả Quán Vi Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 QU105V.
|
|
351.
|
Phong tục cổ truyền các dân tộc Thái, Tày, Nùng Đỗ Thị Tấc, Lò Xuân Dừa, Nguyễn Thiên Tứ
Tác giả Đỗ Thị Tấc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 Đ450TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 Đ450TH.
|
|
352.
|
Ba truyện thờ Nôm Tày từ truyện thơ Nôm khuyết danh Việt Nam Triều Ân
Tác giả Triều Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309Â] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309Â.
|
|
353.
|
Hát quan làng trong đám cưới của người Tày Khao Hà Giang Ma Ngọc Hướng T.2 Hát quan làng của người Tày Khao ở Vỵ Xuyên
Tác giả Ma Ngọc Hướng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 M100NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 M100NG.
|
|
354.
|
Trang phục cổ truyền của người Dao ở Việt Nam Nguyễn Khắc Tụng, Nguyễn Anh Cường
Tác giả Nguyễn Khắc Tụng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 391.009597 NG527KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 391.009597 NG527KH.
|
|
355.
|
DYông Dư Hơamon Bahnar Vũ Ngọc Bình, Nguyễn Quang Tuệ, Văn Công Hùng, Trần Phong
Tác giả Vũ Ngọc Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209507 V500NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209507 V500NG.
|
|
356.
|
Tôi gặp Các ơi Nguyễn Tấn Đắc
Tác giả Nguyễn Tấn Đắc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 NG527T.
|
|
357.
|
Lễ tục vòng đời "Trăm năm trong cõi người ta" Trần Sĩ Huệ
Tác giả Trần Sĩ Huệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392 TR120S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392 TR120S.
|
|
358.
|
Nghề rèn truyền thống Nùng An ở bản Phya Chang Hoàng Thị Nhuận
Tác giả Hoàng Thị Nhuận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.4 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.4 H407TH.
|
|
359.
|
Nghề dệt và trang phục cổ truyền của dân tộc Cơtu ở Quảng Nam Trần Tấn Vịnh
Tác giả Trần Tấn Vịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 391.00959752 TR120T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 391.00959752 TR120T.
|
|
360.
|
Những bài lượn trống trong tang lễ của tộc người Tày trắng xã Xuân Giang, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang Hoàng Thị Cấp sưu tầm
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 395.23 NH556b.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 395.23 NH556b..
|