|
341.
|
Quam tạ: Câu đố Thái Nghệ An Quán Vi Miên (sưu tầm, dịch, giải thích)
Tác giả Quán Vi Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.6 QU104t] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.6 QU104t.
|
|
342.
|
Người Thái Đen tính lịch và xem ngày giờ lành Nguyễn Văn Hòa
Tác giả Nguyễn Văn Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 NG527V.
|
|
343.
|
Món ăn dân giã Thanh Chương Bùi Thị Đào
Tác giả Bùi Thị Đào. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.3 B510TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.3 B510TH.
|
|
344.
|
Giáo dục nghiệp vụ sư phạm đào tạo giáo viên THCS môn Ngữ văn Sách trợ giúp giảng viên CĐSP Hoàng Tiến Chính
Tác giả Hoàng Tiến Chính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.1 H 407 T] (13). Items available for reference: [Call number: 807.1 H 407 T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.1 H 407 T.
|
|
345.
|
Xên quải, xên quát của dân tộc Thái vùng Tông - Panh Cẩm Hùng
Tác giả Cẩm Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 C119H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 C119H.
|
|
346.
|
Nghề hái lượm, đánh bắt truyền thống của người Tày Cao Bằng Dương Văn Sách, Dương Thị Đào
Tác giả Dương Văn Sách. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392 D561V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392 D561V.
|
|
347.
|
Văn hóa ẩm thực của người Thái Đen ở Điện Biên Tòng Văn Hân
Tác giả Tòng Văn Hân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.3 T431V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.3 T431V.
|
|
348.
|
Bức tranh văn hóa dân tộc người Cơ Tu Trần Tấn Vịnh
Tác giả Trần Tấn Vịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398 TR120T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 TR120T.
|
|
349.
|
Ẩm thực đất Quảng Hoàng Hương Việt, Võ Văn Hòe, Bùi Văn Tiếng
Tác giả Hoàng Hương Việt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.3 H407H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.3 H407H.
|
|
350.
|
Tập truyện cổ M'Nông: Chàng Prot và nàng Ji Byât Trương Bi (sưu tầm và biên soạn); Điểu Kluk, Điểu Klung (kể); Điểu Kâu, Điểu Phước (dịch)
Tác giả Trương Bi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 T123tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 T123tr.
|
|
351.
|
Sự tích cây Nêu (NKOCH YAN N'GÂNG NJUH) Trương Bi (sưu tầm và biên soạn); Điểu K'lung (Kể), Điểu Kâu (dịch)
Tác giả Trương Bi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 TR561B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 TR561B.
|
|
352.
|
Nghệ thuật diễn xướng dân gian Ê đê, Bih ở Đắk Lăk Linh Nga Niê Kdam
Tác giả Linh Nga Niê Kdam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959765 L312NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959765 L312NG.
|
|
353.
|
Ghi chép về văn hóa và âm nhạc Tô Ngọc Thanh
Tác giả Tô Ngọc Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398 T450NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 T450NG.
|
|
354.
|
Nguyễn Tuân người đi tìm cái đẹp Nhiều tác giả; Hoàng Xuân tuyển soạn
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9208 NG527T] (9). Items available for reference: [Call number: 895.9208 NG527T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9208 NG527T.
|
|
355.
|
Chim phóng sinh Nguyễn Hồ Tập truyện ngắn
Tác giả Nguyễn Hồ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527H.
|
|
356.
|
Cô bé và cành mai Trần Kỳ Trung Tập truyện ngắn
Tác giả Trần Kỳ Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR120K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR120K.
|
|
357.
|
Một cuộc bể dâu Nguyễn Hồ Truyện phim
Tác giả Nguyễn Hồ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527H.
|
|
358.
|
Hồn bướm mơ tiên thừa tự Khái Hưng
Tác giả Khái Hưng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 KH103H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922332 KH103H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 KH103H.
|
|
359.
|
Mực mài nước mắt, Lầm than Lan Khai Tiểu thuyết
Tác giả Lan Khai. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 L105KH] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922332 L105KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 L105KH.
|
|
360.
|
Ở một nơi không tìm thấy thiên đường Công Tôn Huyền Tập truyện
Tác giả Công Tôn Huyền. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 C455T] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 C455T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 C455T.
|