Tìm thấy 379 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
341. Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá chim vây vàng Phạm Mỹ Dung

Tác giả Phạm Mỹ Dung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Vinh: Đại học Vinh 2019Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.32 PH104M] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.32 PH104M.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
342. Kỹ thuật nuôi cá mặt nước lớn Tạ Thị Bình

Tác giả Tạ Thị Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Vinh: Đại học Vinh 2019Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.31 T100TH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.31 T100TH.

343. Tuyển tập các công trình nghiên cứu nghề cá biển Bùi Đình Chung Tập 2: Kỷ niệm 40 năm thành lập Viện 1961 - 2001

Tác giả Bùi Đình Chung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 639.2 B510Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.2 B510Đ.

344. Hát xoan Phú Thọ - Dân ca cội nguồn/ Dương Huy Thiện.-

Tác giả Dương Huy Thiện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Sân khấu, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 781.62 D561H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62 D561H.

345. Trường ca viết về Bình Thuận

Tác giả Nguyễn Thị Liên Tâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 NG527TH.

346. Dân ca Giáy Thèn Sèn

Tác giả Thèn Sèn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TH203S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TH203S.

347. Dân ca Dao, Dân ca Lô Lô Triệu Hữu Lý

Tác giả Triệu Hữu Lý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309H.

348. Dân ca Hmông Doãn Thanh

Tác giả Doãn Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 D406TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 D406TH.

349. Lượn, phong slư dân cư ca trữ tình của người Tày xứ Lạng Hoàng Tuấn Cư

Tác giả Hoàng Tuấn Cư.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 H407T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 H407T.

350. Dân ca Sán Dìu và tục ngữ - câu đố người Dao ở Vĩnh Phúc Lâm Quang Hùng

Tác giả Lâm Quang Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 L119QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 L119QU.

351. Xịnh ca Cao Lan Lâm Quý

Tác giả Lâm Quý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 L506V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 L506V.

352. Dân ca, dân nhạc, dân vũ của người Tà Ôi Trần Nguyễn Khánh Phong sưu tầm, giới thiệu

Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong sưu tầm, giới thiệu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 D120c] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 D120c.

353. Thu Bồn - tác phẩm: T.1: Thơ - Trường ca/ Thu Bồn.-

Tác giả Thu Bồn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2022.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 TH500B] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 TH500B.

354. Đào nương và nghệ thuật hát trong ca trù/ Lê Thị Bạch Vân.-

Tác giả Lê Thị Bạch Vân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hà Nội, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 781.62009597 L250 TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62009597 L250 TH.

355. Tuyển tập ca khúc Hoàng Sông Hương/ Hoàng Sông Hương.-

Tác giả Hoàng Sông Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế: Thuận Hóa, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.42 T527T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.42 T527T.

356. Dân ca Mường Bùi Thiện

Tác giả Bùi Thiện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 B510TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 B510TH.

357. Dân ca Tày - Nùng Mông Ky Slay

Tác giả Mông Ky Slay.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 D120c] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 D120c.

358. Tục ngữ dân ca Mường Thanh Hóa Minh Hiệu

Tác giả Minh Hiệu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 M312H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 M312H.

359. Xác định hàm lượng một số kim loại trong thịt cá Ong (Terapon Jarbua) được đánh bắt tại vùng biển ven bờ xã Quang Phú, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử dùng ngọn lửa F-ASS Khóa luận tốt nghiệp

Tác giả Nguyễn Thị Ngọc Huyền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình: Đại học Quảng Bình 2020Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 657.839 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 657.839 NG527TH.

360. Dòng suối Du Ca: Trường ca/ Vũ Xuân Tửu.-

Tác giả Vũ Xuân Tửu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92214 V500X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 V500X.