|
341.
|
Tổng hợp văn học dân gian xứ Huế Triều Nguyên T.4 Tục ngữ
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 TR309NG.
|
|
342.
|
Văn hoá dân gian các dân tộc thiểu số - Những giá trị đặc sắc Phan Đăng Nhật T.2 Văn học
Tác giả Phan Đăng Nhật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 PH105Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 PH105Đ.
|
|
343.
|
Văn hoá dân gian xứ nghệ Ninh Viết Giao T.3 Truyện cười và giai thoại
Tác giả Ninh Viết Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 N312V.
|
|
344.
|
Tổng hợp văn học dân gian xứ Huế Triều Nguyên T.3 Vè, truyện thơ
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 TR309NG.
|
|
345.
|
Thơ ca dân gian trữ tình trên vùng đất Khánh Hoà Trần Việt Kỉnh
Tác giả Trần Việt Kỉnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120V.
|
|
346.
|
Tổng hợp văn học dân gian xứ Huế Triều Nguyên T.6 Đồng dao, câu đố
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.6 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.6 TR309NG.
|
|
347.
|
Văn hoá dân gian xứ nghệ Ninh Viết Giao T.11: Vè nói về việc làng, việc xã và quan viên chức sắc trong làng xã
Tác giả Ninh Viết Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.84 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.84 N312V.
|
|
348.
|
Văn hoá dân gian xứ nghệ Ninh Viết Giao T.7: Vè thiên nhiên
Tác giả Ninh Viết Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.84 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.84 N312V.
|
|
349.
|
Khảo luận về tục ngữ người Việt Triều Nguyên
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 TR309NG.
|
|
350.
|
Cấu trúc dân ca người Việt Huyền Nga
Tác giả Huyền Nga. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 H527NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 H527NG.
|
|
351.
|
Sự tích thành Hoàng Làng ở Phú Xuyên, Hà Nội Trần Huy Đĩnh, Vũ Quang Liễu, Phạm Vũ Đỉnh, Vũ Quang Dũng
Tác giả Trần Huy Đĩnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Online access: Truy cập trực tuyến | Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959731 S550t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959731 S550t..
|
|
352.
|
Văn hóa dân gian xứ nghệ Ninh Viết Giao T.2 Truyện kể dân gian xứ nghệ
Tác giả Ninh Viết Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959742 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959742 N312V.
|
|
353.
|
Truyện cổ Chăm Trương Hiếu Mai, Nguyễn Thị Bạch Cúc, Sử Văn Ngọc, Trương Tôn sưu tầm, biên dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR527c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR527c..
|
|
354.
|
Sự tích truyền thuyết dân gian Hoàng Lê, Trần Việt Kỉnh, Võ Văn Trực
Tác giả Hoàng Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H406L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H406L.
|
|
355.
|
Tìm hiểu về đồng dao người Việt Triều Nguyên
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khóa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309NG.
|
|
356.
|
Hoàn Vương ca tích Bùi Văn Cường, Nguyễn Tế Nhị, Nguyễn Văn Điềm
Tác giả Bùi Văn Cường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 B510V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 B510V.
|
|
357.
|
Góc nhìn cấu trúc về ca dao và truyện ngụ ngôn Triều Nguyên
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.09597 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR309NG.
|
|
358.
|
Một số phương pháp diễn tả sưu tầm văn học dân gian Trần Xuân Toàn
Tác giả Trần Xuân Toàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR120X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR120X.
|
|
359.
|
Thạch Sanh và Kiểu truyện dũng sĩ trong truyện cổ Việt Nam và Đông Nam Á Nguyễn Bích Hà
Tác giả Nguyễn Bích Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 NG527B] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 NG527B.
|
|
360.
|
Sử thi anh hùng Tây Nguyên Võ Quang Nhơn
Tác giả Võ Quang Nhơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 V400QU] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 V400QU.
|