|
341.
|
Tìm hiểu văn hóa dân gian ở làng Ngọc Trì Nguyễn Quang Khải
Tác giả Nguyễn Quang Khải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527QU.
|
|
342.
|
Phong tục tập quán một số dân tộc thiểu số Ninh Văn Hiệp, Tuấn Dũng, Hoàng Quyết, Trương Thị Xúng
Tác giả Ninh Văn Hiệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390 Ph431t] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 Ph431t.
|
|
343.
|
Tìm hiểu về câu đố người Việt Trần Sĩ Huệ
Tác giả Trần Sĩ Huệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959755 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959755 TR120TH.
|
|
344.
|
Nghề và làng nghề truyền thống đất Quảng Võ Văn Hòe, Hoàng Hương Việt, Bùi Văn Tiếng
Tác giả Võ Văn Hòe. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 V400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 V400V.
|
|
345.
|
Ca dao, hò, vè miền Trung Trương Đình Quang, Nguyễn Xuân Nhân, Dương Thái Nhơn
Tác giả Trương Đình Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 C100d] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 C100d.
|
|
346.
|
Văn hóa dân gian dân tộc Hà Nhì Chu Thùy Liên
Tác giả Chu Thùy Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 CH500TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 CH500TH.
|
|
347.
|
Nghi lễ dân gian một số dân tộc thiểu số Việt Nam Hoàng Trần Nghịch, Đàm Văn Hiển, Hoàng Tam Khọi
Tác giả Hoàng Trần Nghịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.4 NGH300l] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.4 NGH300l.
|
|
348.
|
Văn hóa dân gian người Sán Chỉ ở tỉnh Thái Nguyên Trần Văn Ái
Tác giả Trần Văn Ái. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959714 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959714 TR120V.
|
|
349.
|
Múa thiên cẩu Trần Văn An, Trương Hoàng Vinh
Tác giả Trần Văn An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 TR120V.
|
|
350.
|
Dệt sứ - dệt lam thời xưa của dân tộc Thái đen Sơn La Cầm Hùng
Tác giả Cầm Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.4 C119H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.4 C119H.
|
|
351.
|
Văn hóa dân gian người Thái vùng Mộc Chau, Phù Yên, Bắc Yên tỉnh Sơn La Lò Vũ Vân
Tác giả Lò Vũ Vân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959718 L400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959718 L400V.
|
|
352.
|
Cơ sở tín ngưỡng và lễ hội truyền thống ở Biên Hòa Phan Đình Dũng
Tác giả Phan Đình Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 PH105Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 PH105Đ.
|
|
353.
|
Tang lễ cổ truyền các dân tộc thiểu số ở Việt Nam Y Tuyn Bing, Lê Mai Oanh, Lương Thị Đại
Tác giả Y Tuyn Bing. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.93 Y600T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.93 Y600T.
|
|
354.
|
Văn hóa dân gian Vĩnh Yên Trần Gia Linh
Tác giả Trần Gia Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR120GI] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR120GI.
|
|
355.
|
Đá trong đời sống dân gian ở Phú Yên Trần Sỹ Huệ
Tác giả Trần Sỹ Huệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.365 TR120S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.365 TR120S.
|
|
356.
|
Hội làng quê đi từ đất Tổ Nguyễn Khắc Xương
Tác giả Nguyễn Khắc Xương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 NG527KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 NG527KH.
|
|
357.
|
Khắp thống đẳm Hà Đình Tỵ Khắp tiễn đưa đẳm của người Tày : Song ngữ Tày Việt
Tác giả Hà Đình Tỵ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 KH116th] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 KH116th.
|
|
358.
|
Hát trống quân và vở chèo Lưu Bình - Dương Lễ Trần Việt Ngữ
Tác giả Trần Việt Ngữ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 TR120V.
|
|
359.
|
Nghề truyền thống trên đất Phú Yên Bùi Tân
Tác giả Bùi Tân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 B510T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 B510T.
|
|
360.
|
Văn hóa dân gian xứ Nghệ Ninh Viết Giao
Tác giả Ninh Viết Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 N312V.
|