|
341.
|
Lịch và những kiêng kỵ của người Thái Mường So Nông Văn Nảo sưu tầm, giới thiệu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.42 L302v.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.42 L302v..
|
|
342.
|
Pửt Tày Bắc Cạn Nguyễn Hữu Hiếu sưu tầm, Hoàng Tuấn Cư dịch và giới thiệu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 P565t] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 P565t.
|
|
343.
|
Phong tục và nghi lễ của người Cor và người Bana Cao Chu, Nguyễn Quang Lê sưu tầm, giới thiệu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 PH431t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 PH431t..
|
|
344.
|
Sử thi M'Nông Trương Bi, Tô Đông Hải, Trần Tấn Việt, Bùi Minh Vũ, Điểu Kâu kể
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 S550th.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 S550th..
|
|
345.
|
Sử thi thần thoại M'Nông Đỗ Hồng Kỳ, Điểu Kâu sưu tầm; Điểu Klưt hát kể T.1
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 S550th.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 S550th..
|
|
346.
|
Truyện kể dân gian các dân tộc thiểu số Nghệ An Quán Vi Niên sưu tầm, dich và biên soạn
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR527k.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR527k..
|
|
347.
|
Truyện cổ và dân ca nghi lễ dân tộc Tày Vi Hồng sưu tầm và biên soạn
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR527c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR527c..
|
|
348.
|
Chèo cổ xứ Nghệ Trần Việt Ngữ sưu tầm và giới thiệu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 CH205c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 CH205c..
|
|
349.
|
Nghề truyền thống ở Hội An Trần Văn An, Trần Anh, Nguyễn Đức Minh,...
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NGH250tr.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NGH250tr..
|
|
350.
|
Thơ ca dân gian dân tộc Mảng Nguyễn Mạnh Hùng chủ biên, Trần Hữu Sơn, Nguyễn Thị Minh Tú, Đặng Thị Oanh
Tác giả Nguyễn Mạnh Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TH469c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TH469c..
|
|
351.
|
Trường ca Hbia tà lúi Kalipu dân tộc Chăm Ka Sô Liềng sưu tầm, biên dịch, giới thiệu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR561c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR561c..
|
|
352.
|
Ca dao - dân ca - ví - câu đố huyện Ninh Hoà - Khánh Hoà Trần Việt Kỉnh chủ biên, Đỗ Công Quý, Cao Nhật Quyên
Tác giả Trần Việt Kỉnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959756 C100d.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959756 C100d..
|
|
353.
|
Sử thi Êđê Nhiều tác giả Kđăm droăl, Ý Khing Ju - H'bia ju Yâo
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 S550th.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 S550th..
|
|
354.
|
Truyện cổ dân gian dân tộc Mường Quách Giao, Hoàng Thao sưu tầm, biên dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR527c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR527c..
|
|
355.
|
Đặc sản và ẩm thực Hà Tây - Quảng Bình - Hội An Đông Văn Tu, Yên Giang, Văn Tăng, Trần Văn An
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 SS113s.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 SS113s..
|
|
356.
|
Nghề cổ truyền Tô Ngọc Thanh, Huỳnh Vĩnh Ái, Nguyễn Xuân Kính
Tác giả Tô Ngọc Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NGH250c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NGH250c..
|
|
357.
|
Non nước xứ đồng hương Nguyễn Viết Trung sưu tầm, biên soạn
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959756 N430n.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959756 N430n..
|
|
358.
|
Xường trai gái dân tộc Mường Bùi Chí Hăng sưu tầm, dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 X561tr.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 X561tr..
|
|
359.
|
Tục ngữ, câu đố và trò chơi trẻ em Mường Bùi Thiện sưu tầm, biên dịch, giới thiệu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 T506ng.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 T506ng..
|
|
360.
|
Cỏ lản và SLI Nùng phản slình Lạng Sơn Hoàng Sơn, Mã Thế Vinh
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.5 C400l.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.5 C400l..
|