Tìm thấy 488 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
341. Vân đài loại ngữ: Song ngữ Lê Quý Đôn, Tạ Quang Phát dịch T.2, Q.4,5,6,7

Tác giả Lê Quý Đôn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001 L250Q] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 L250Q.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
342. Bùng nổ truyền thông: Sự ra đời một ý thức hệ mới Philippe Breton

Tác giả Breton, Philippe.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.6 BR200T] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.6 BR200T.

343. Lịch sử và nghệ thuật ca trù Nguyễn Xuân Diện

Tác giả Nguyễn Xuân Diện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 NG527X.

344. Quả bầu vàng Trương Bi, Y Wơn

Tác giả Trương Bi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959765 TR561B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959765 TR561B.

345. Truyện thơ người Dao Khâu ở Sìn Hồ - Lai Châu Tẩn Kim Phu

Tác giả Tẩn Kim Phu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 T120K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 T120K.

346. Văn hoá dân gian xứ nghệ Ninh Viết Giao T.3 Truyện cười và giai thoại

Tác giả Ninh Viết Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 N312V.

347. Hát đúm Phục lễ - thuỷ nguyên - Hải Phòng Nguyễn Ngọc Hải, Nguyễn Đỗ Hiệp Một loại hình dân ca Giao duyên cổ của người Việt Nhìn nhiều góc độ

Tác giả Nguyễn Ngọc Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527NG.

348. Văn hoá dân gian xứ nghệ Ninh Viết Giao T.11: Vè nói về việc làng, việc xã và quan viên chức sắc trong làng xã

Tác giả Ninh Viết Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.84 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.84 N312V.

349. Văn hoá dân gian xứ nghệ Ninh Viết Giao T.7: Vè thiên nhiên

Tác giả Ninh Viết Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.84 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.84 N312V.

350. Văn hoá dân gian xứ nghệ Ninh Viết Giao T.14 Vè yêu nước và cách mạng

Tác giả Ninh Viết Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.84 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.84 N312V.

351. Văn hoá dân tộc Cống Phan Kiến Giang

Tác giả Phan Kiến Giang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 PH105K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 PH105K.

352. Sinh hoạt văn hoá dân gian cổ truyền làng biển Cảnh Dương Trần Hoàng

Tác giả Trần Hoàng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959745 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 TR120H.

353. Văn hóa dân gian xứ nghệ Ninh Viết Giao T.2 Truyện kể dân gian xứ nghệ

Tác giả Ninh Viết Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959742 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959742 N312V.

354. Văn hóa dân gian xứ nghệ Ninh Viết Giao T.8 Vè nghề nghiệp

Tác giả Ninh Viết Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 N312V.

355. Văn hóa dân gian của dân tộc Pu Péo ở Việt Nam Trần Văn Ái

Tác giả Trần Văn Ái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597163 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597163 TR120V.

356. Văn hoá dân gian xứ nghệ Ninh Viết Giao T.4: Hát phường vải và chèo tuồng cổ

Tác giả Ninh Viết Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hoá thông tin, 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 N312V.

357. Văn hoá dân gian xứ nghệ Ninh Viết Giao T.12 Vè phong tục tập quán trong làng xã

Tác giả Ninh Viết Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 N312V.

358. Văn hoá dân gian xứ nghệ Ninh Viết Giao T.15 Vè yêu nước và cách mạng

Tác giả Ninh Viết Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 N312V.

359. Văn hoá dân gian xứ nghệ Ninh Viết Giao T.5 Văn hoá ẩm thực

Tác giả Ninh Viết Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 N312V.

360. Văn hoá dân gian người Bou - Vân Kiều ở Quảng Trị Y Thi

Tác giả Y Thi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959747 Y600TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959747 Y600TH.