|
341.
|
Vân đài loại ngữ: Song ngữ Lê Quý Đôn, Tạ Quang Phát dịch T.2, Q.4,5,6,7
Tác giả Lê Quý Đôn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001 L250Q] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 L250Q.
|
|
342.
|
Bùng nổ truyền thông: Sự ra đời một ý thức hệ mới Philippe Breton
Tác giả Breton, Philippe. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.6 BR200T] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.6 BR200T.
|
|
343.
|
Lịch sử và nghệ thuật ca trù Nguyễn Xuân Diện
Tác giả Nguyễn Xuân Diện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 NG527X.
|
|
344.
|
Quả bầu vàng Trương Bi, Y Wơn
Tác giả Trương Bi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959765 TR561B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959765 TR561B.
|
|
345.
|
Truyện thơ người Dao Khâu ở Sìn Hồ - Lai Châu Tẩn Kim Phu
Tác giả Tẩn Kim Phu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 T120K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 T120K.
|
|
346.
|
Văn hoá dân gian xứ nghệ Ninh Viết Giao T.3 Truyện cười và giai thoại
Tác giả Ninh Viết Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 N312V.
|
|
347.
|
Hát đúm Phục lễ - thuỷ nguyên - Hải Phòng Nguyễn Ngọc Hải, Nguyễn Đỗ Hiệp Một loại hình dân ca Giao duyên cổ của người Việt Nhìn nhiều góc độ
Tác giả Nguyễn Ngọc Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527NG.
|
|
348.
|
Văn hoá dân gian xứ nghệ Ninh Viết Giao T.11: Vè nói về việc làng, việc xã và quan viên chức sắc trong làng xã
Tác giả Ninh Viết Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.84 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.84 N312V.
|
|
349.
|
Văn hoá dân gian xứ nghệ Ninh Viết Giao T.7: Vè thiên nhiên
Tác giả Ninh Viết Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.84 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.84 N312V.
|
|
350.
|
Văn hoá dân gian xứ nghệ Ninh Viết Giao T.14 Vè yêu nước và cách mạng
Tác giả Ninh Viết Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.84 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.84 N312V.
|
|
351.
|
Văn hoá dân tộc Cống Phan Kiến Giang
Tác giả Phan Kiến Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 PH105K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 PH105K.
|
|
352.
|
Sinh hoạt văn hoá dân gian cổ truyền làng biển Cảnh Dương Trần Hoàng
Tác giả Trần Hoàng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959745 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 TR120H.
|
|
353.
|
Văn hóa dân gian xứ nghệ Ninh Viết Giao T.2 Truyện kể dân gian xứ nghệ
Tác giả Ninh Viết Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959742 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959742 N312V.
|
|
354.
|
Văn hóa dân gian xứ nghệ Ninh Viết Giao T.8 Vè nghề nghiệp
Tác giả Ninh Viết Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 N312V.
|
|
355.
|
Văn hóa dân gian của dân tộc Pu Péo ở Việt Nam Trần Văn Ái
Tác giả Trần Văn Ái. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597163 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597163 TR120V.
|
|
356.
|
Văn hoá dân gian xứ nghệ Ninh Viết Giao T.4: Hát phường vải và chèo tuồng cổ
Tác giả Ninh Viết Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hoá thông tin, 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 N312V.
|
|
357.
|
Văn hoá dân gian xứ nghệ Ninh Viết Giao T.12 Vè phong tục tập quán trong làng xã
Tác giả Ninh Viết Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 N312V.
|
|
358.
|
Văn hoá dân gian xứ nghệ Ninh Viết Giao T.15 Vè yêu nước và cách mạng
Tác giả Ninh Viết Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 N312V.
|
|
359.
|
Văn hoá dân gian xứ nghệ Ninh Viết Giao T.5 Văn hoá ẩm thực
Tác giả Ninh Viết Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 N312V.
|
|
360.
|
Văn hoá dân gian người Bou - Vân Kiều ở Quảng Trị Y Thi
Tác giả Y Thi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: No items available Được ghi mượn (1).
|