Tìm thấy 396 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
341. Mãnh đời trôi nỗi Giải khuyến khích sáng tác văn học thiếu nhi ... lần II Lâm Phương

Tác giả Lâm Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 L119PH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L119PH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
342. Bạn thành phố Giải ba sáng tác văn học thiếu nhi "Vì tương lai đất nước" lần II Nguyễn Thị Thanh Bình

Tác giả Nguyễn Thị Thanh Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527TH] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527TH.

343. Tuyển tập truyện ngắn hay dành cho thiếu nhi Nhiều tác giả Tập 4

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 T527t] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 T527t.

344. Tuyển tập truyện ngắn hay dành cho thiếu nhi Võ Quảng,Nguyễn Đình Thi, Phong Thu,... Tập 5

Tác giả Võ Quảng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 T527t] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 T527t.

345. Tuyển tập truyện ngắn hay dành cho thiếu nhi Hoàng Quốc Hải, Ma Văn Kháng, Cao Tiến Lệ,... Tập 3

Tác giả Hoàng Quốc Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 T527t] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 T527t.

346. Tuyển tập truyện ngắn hay dành cho thiếu nhi Nhiều tác giả Tập 1

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334408 T527t.] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334408 T527t..

347. Tuyển tập truyện ngắn hay dành cho thiếu nhi Quang Dũng, Phạm Đức, Trần Thiên Hương Tập 6

Tác giả Quang Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 T527t.] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 T527t..

348. Tuyển tập truyện ngắn hay dành cho thiếu nhi Hoàng Cát, Hoàng Nguyên Cát, Tô Hoài Tập 2

Tác giả Hoàng Cát.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 T527t.] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 T527t..

349. Một nữa chân trời Giải khuyến khích sáng tác văn học thiếu nhi lần II Trần Hiền Ân

Tác giả Trần Hiền Ân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 TR120H] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR120H.

350. Tự vị tiếng nói miền Nam Vương Hồng Sển

Tác giả Vương Hồng Sển.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 V561H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 V561H.

351. Cửa sổ lớp học 108 câu chuyện sư phạm Trần Quốc Toàn

Tác giả Trần Quốc Toàn.

Ấn bản: Tái bản có bổ sung, sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 TR120Q] (8). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 TR120Q.

352. Những nghiên cứu thị trường Dương Thị Kim Chung, Mai Thị Lan Hương Giải mã nhu cầu khách hàng

Tác giả Dương Thị Kim Chung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 381.1 NH556ngh.] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 381.1 NH556ngh..

353. 100 trò chơi mẫu giáo Nguyễn Hạnh Tập 1 Trò chơi vận động

Tác giả Nguyễn Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 200Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.868 M458tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.868 M458tr.

354. Giải bài tập làm văn lớp 6 Tập làm văn dẫn giải. Dùng kèm SGK tập làm văn lớp 6 của Bộ GD&ĐT năm học 1997-1998 Trần Văn Sáu, Đặng Văn Khương

Tác giả Trần Văn Sáu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.6 TR120V] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 TR120V.

355. Đảo mộng mơ Nguyễn Nhật Ánh; Đỗ Hoàng Tường minh họa

Tác giả Nguyễn Nhật Ánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527NH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527NH.

356. Vũ Trọng Phụng nhà văn hiện thực xuất sắc Trần Hữu Tá biên soạn

Tác giả Trần Hữu Tá.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228009 TR120H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228009 TR120H.

357. IELTS preparation Anna Shymkiw, David Larbal_estier Resource book

Tác giả Shymkiw, Anna.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.76 SH600M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 SH600M.

358. Thiết kế nội thất trên máy vi tính Nguyễn Hạnh

Tác giả Nguyễn Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 006.6 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 006.6 NG527H.

359. Thế giới sự kiện Sách tra cứu tất cả các nước trên thế giới về các lĩnh vực lịch sử, chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội... xưa và nay Lê Xuân Đỗ

Tác giả Lê Xuân Đỗ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 909 L250X] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 909 L250X.

360. Giao tế nhân sự giao tiếp phi ngôn ngữ Nonverbat communications non verbales Nguyễn Văn Lê

Tác giả Nguyễn Văn Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nhà xuất bản Trẻ 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 302.222 NG527V] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302.222 NG527V.