Tìm thấy 528 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
341. Toàn cảnh thị trường chứng khoán Nguyễn Ngọc Bích

Tác giả Nguyễn Ngọc Bích.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 332.642 NG527NG] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 332.642 NG527NG.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
342. Phép lạ Trung Quốc Justin Yifu Lin, Fang Cai, Zhou Li; Võ Tòng Xuân, Nguyễn Quốc Thắng chiến lược phát triển và cải cách kinh tế

Tác giả Justin Yifu Lin.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp Hồ Chí Minh 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.0951 J500S] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.0951 J500S.

343. Nghệ thuật giao tiếp thường ngày Sabine Denuelle; Trần Văn Thụ dịch

Tác giả Denuelle, Sabine.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 302.2 D 200 N] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302.2 D 200 N.

344. Giải bài tập làm văn lớp 9 Trần Văn Sáu, Đặng Văn Khương Dùng kèm sách giáo khoa TLV lớp 9 của Bộ Giáo dục & Đào tạo năm học 1997-1998

Tác giả Trần Văn Sáu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.6 TR 120V] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 TR 120V.

345. Bài giảng bồi dưỡng cán bộ quản lí trường học Phan kim Khanh, Đoàn Ngọc Mai, Nguyễn Minh Lý,... Tập 3 Lý luận quản lý vận dụng vào quản lý trường tiểu học

Tác giả Phan kim Khanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Trường cán bộ quản lý giáo dục TP. Hồ Chí Minh 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.12 B103gi] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.12 B103gi.

346. Người lịch sự Phép xã giao và ăn mặc theo đời sống mới Phạm Cao Tùng

Tác giả Phạm Cao Tùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Tp. Hồ Chí Minh 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 302.2 P 104 C] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302.2 P 104 C.

347. Chăm sóc trẻ khuyết tất tại nhà Từ lúc sinh đến lúc đến trường: Hướng dẫn cho các phụ huynh Nguyễn Ngọc Lâm dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Đại học Mở bán công TP. Hồ Chí Minh 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 649.8 CH 114 s] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 649.8 CH 114 s.

348. 500 bí quyết làm việc với trẻ có nhu cầu đặc biệt Betty Vahid, Sally Harwoor, Sally Boown; Lê Chí An dịch

Tác giả Vahid, Betty.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh ĐH Mở - Bán công, 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.9 H100R] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.9 H100R.

349. Điểm tựa gia đình Chân dung cuộc sống Khánh Chi

Tác giả Khánh Chi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.85 KH 107 CH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.85 KH 107 CH.

350. Những bài Văn chọn lọc lớp 7 Võ Thị Hoài Tâm, Nguyễn Văn Chi

Tác giả Võ Thị Hoài Tân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807 V 400 TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 V 400 TH.

351. Học tốt ngữ văn 7 Huỳnh Tấn Kim Khánh, Nguyễn Thị Bích Thuận, Nguyễn Hiền Hòa Tập 1

Tác giả Huỳnh Tấn Kim Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807 H 531 T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 H 531 T.

352. Giải bài tập làm văn lớp 6 Dùng kèm SGK Tập làm văn lớp 8 của Bộ Giáo dục và Đào tạo năm học 1997-1998 Trần Văn Sáu, Đặng Văn Khương

Tác giả Trần Văn Sáu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807.6 TR 120 V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 TR 120 V.

353. Tập làm văn dẫn giải bài Tập làm văn lớp 7 Dùng sách giáo khoa Tập làm văn lớp 7 của Bộ Giáo dục và Đào tạo năm học 1997-1998 Trần Văn Sáu, Đặng Văn Khương

Tác giả Trần Văn Sáu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807.6 TR 120 V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 TR 120 V.

354. Tuyển tập 100 bài văn hay lớp 12 Tài liệu ôn thi tú tài, tuyển sinh vào các trường Đại học, tham khảo chọc sinh chuyên văn... Lê Thị Mai Hương, Nguyễn Hữu Quang

Tác giả Lê Thị Mai Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807.6 L 250 TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 L 250 TH.

355. Muốn nên người Phạm Cao Tùng Phương pháp lập thân của bạn trẻ

Tác giả Phạm Cao Tùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP Hồ Chí Minh Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 650.1 PH104C] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 650.1 PH104C.

356. Sinh hoạt trò chơi khi dạy và học Nguyễn Ngọc Lâm

Tác giả Nguyễn Ngọc Lâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Đại học Mở-Bán công TP.Hồ Chí Minh 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.1 NG527NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.1 NG527NG.

357. Kiến thức thể thao Gue'rin, Serge; Phạm Văn Uyển dịch

Tác giả Gue'rin, Serge.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Kim Đồng 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 796.44 G500E] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 796.44 G500E.

358. Từ điển đồng âm Tiếng Việt Hoàng Văn Hành, Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Thị Trung Thành

Tác giả Hoàng Văn Hành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb. TP. Hồ Chí Minh 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 3 H407V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 3 H407V.

359. Lều trại Trần Thời biên soạn

Tác giả Trần Thời.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ, 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 305.235 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.235 TR120TH.

360. Những gương kiên trì học tập Nguyễn Lê Tuấn

Tác giả Nguyễn Lê Tuấn.

Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.13 NH556g] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.13 NH556g.