Tìm thấy 790 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
341. 100 lời khuyên khoa học trong gia đình Lê Văn Tụy Tập 4

Tác giả Lê Văn Tụy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 646.7 M458tr] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 646.7 M458tr.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
342. 100 tình huống khoa học trong đời thường Lê Vui Tập 1

Tác giả Lê Vui.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 646.7 M458tr.] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 646.7 M458tr..

343. 100 lời khuyên khoa học trong gia đình Nguyễn Hữu Thăng Tập 1

Tác giả Nguyễn Hữu Thăng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 646.7 M458tr] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 646.7 M458tr.

344. 100 lời khuyên khoa học trong gia đình Nguyễn Hữu Thăng Tập 2

Tác giả Nguyễn Hữu Thắng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 646.7 M458tr] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 646.7 M458tr.

345. Khoa học và đời sống tương lai Vũ Bội Tuyền

Tác giả Vũ Bội Tuyền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001 V500B] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 V500B.

346. 100 tình huống khoa học đời thường Nguyễn Hồ Thuận Tập 2

Tác giả Nguyễn Hồ Thuận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 646.7 M458tr] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 646.7 M458tr.

347. 100 lời khuyên khoa học trong gia đình Lê Vỵ Hoàng Tập 5

Tác giả Lê Vỵ Hoàng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 646.7 M458tr] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 646.7 M458tr.

348. Ca dao Việt Nam 1945 - 1975 Nguyễn Nghĩa Dân

Tác giả Nguyễn Nghĩa Dân sưu tầm, nghiên cứu, tuyển chọn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 C100d] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 C100d.

349. Sự đột phá của khoa học thông tin trước thế kỷ XXI Bùi Biên Hòa, Trần Thanh Phương, Lê Thành Lân,...

Tác giả Bùi Biên Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Tổng hợp khoa học xã hội chuyên đề 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.42 B510B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.42 B510B.

350. Máy điện AV.Ivanov Smolenski Tập 3

Tác giả Smolenski, AV.Ivanov.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.3132 SM400L] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.3132 SM400L.

351. mạch điện cơ bản trong máy ghi hình Phan Trường Định

Tác giả Phan Trường Định.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.388332 PH105TR] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.388332 PH105TR.

352. Nếp sống cộng đồng ở Phú Yên Dương Thái Nhơn

Tác giả Dương Thái Nhơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959755 D561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959755 D561TH.

353. Tín ngưỡng thờ bà Thiên Hậu ở Cà Mau Phạm Văn Tú

Tác giả Phạm Văn Tú.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 PH104V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 PH104V.

354. Truyện cổ tích người Việt Nguyễn Thị Huế Q.6

Tác giả Nguyễn Thị Huế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527TH.

355. Giai thoại văn học Việt Nam Kiều Thu Hoạch Q.2

Tác giả Kiều Thu Hoạch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 K309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 K309TH.

356. Những làng văn hoá văn nghệ dân gian đặc sắc ở các tỉnh Phú Thọ Đoàn Hải Hưng

Tác giả Đoàn Hải Hưng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959721 Đ406H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959721 Đ406H.

357. Văn hoá dân gian làng Xuân Nẻo Văn Duy

Tác giả Văn Duy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959734 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959734 V114h.

358. Tìm hiểu về câu đố người Việt Triều Nguyên

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.6 TR309NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.6 TR309NG.

359. Truyện ngụ ngôn các dân tộc thiểu số Việt Nam Nguyễn Xuân Kính

Tác giả Nguyễn Xuân Kính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 NG527X] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527X.

360. Truyện thơ các dân tộc thiểu số Việt Nam Nguyễn Xuân Kính Q.1

Tác giả Nguyễn Xuân Kính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 NG527X] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527X.