|
341.
|
Kế toán tài chính Võ Văn Nhị Trong mối quan hệ với luật kế toán, 26 chuẩn mực kế toán
Tác giả Võ Văn Nhị. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Tài chính 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657.8333 V400V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.8333 V400V.
|
|
342.
|
Bài tập thực hành kế toán (Lập chứng từ ghi sổ-lập báo cáo tài chính) Trịnh Quốc Hùng, Trịnh Minh Tân
Tác giả Trịnh Quốc Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Kinh tế 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 657.076 TR312Q] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.076 TR312Q.
|
|
343.
|
Nguyên lý kế toán Mỹ Đặng Kim Cương
Tác giả Đặng Kim Cương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657 Đ115K] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657 Đ115K.
|
|
344.
|
133 sơ đồ kế toán doanh nghiệp Võ Văn Nhi Dùng cho SV các lớp không thuộc chuyên ngành kế toán - kiểm toán
Tác giả Võ Văn Nhi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657.9 V400V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.9 V400V.
|
|
345.
|
268 sơ đồ kế toán doanh nghiệp Võ Văn Nhị Được bổ sung, cập nhật hoá theo QĐ số 15/2016
Tác giả Võ Văn Nhị. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657.9 V400V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.9 V400V.
|
|
346.
|
Hướng dẫn thực hành kế toán hàng tồn kho, tài sản cố định, các khoản công nợ trong các doanh nghiệp Võ Văn Nhị chủ biên, Trần Thị Thanh Hải, Phan Ngọc Toàn,... Đã cập nhật theo thông tư số 200/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính
Tác giả Võ Văn Nhị chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tài chính 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657.9 V400V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.9 V400V.
|
|
347.
|
Ngân hàng trung ương Dương Hữu Hạnh Các vai trò và các nghiệp vụ
Tác giả Dương Hữu Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 332.122 4 D561H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 332.122 4 D561H.
|
|
348.
|
Kế toán tài chính doanh nghiệp Trần Quí Liên chủ biên, Trần Văn Thuận, Phạm Thành Long Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm
Tác giả Trần Quý Liêm. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2 có sửa đổi, bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H Tài chính 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 657.9 TR120QU] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.9 TR120QU.
|
|
349.
|
Kế toán thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu và xây lắp Nguyễn Phú Giang, Nguyễn Quang Hùng Lý thuyết, bài tập có lời giải
Tác giả Nguyễn Phú Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Tài chính 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657.839 NG527PH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.839 NG527PH.
|
|
350.
|
Giáo trình kế toán máy Trần Thị Song Minh Dùng cho sinh viên ngành kinh tế và quản trị kinh doanh
Tác giả Trần Thị Song Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Tài chính 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 657.450285 TR120TH] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.450285 TR120TH.
|
|
351.
|
Áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế
Tác giả TS.Ngô Thế Lộc. Nhà xuất bản: Phương Đông 2010Sẵn sàng: No items available
|
|
352.
|
Kinh tế môi trường
Tác giả Nguyễn Mậu Dũng. Nhà xuất bản: NXB Đại học Nông nghiệp 2010Sẵn sàng: No items available
|
|
353.
|
Nguyên lý kinh tế
Tác giả Nguyễn Phúc Thọ. Nhà xuất bản: NXB Đại học Nông nghiệp 2010Sẵn sàng: No items available
|
|
354.
|
Oxford advanced learner's dictionary Material type: Sách Nhà xuất bản: American Oxford University 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 O400] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 O400.
|
|
355.
|
Oxford advanced learner's dictionary Robin Walker, Keith Harding
Tác giả Walker, Robin. Material type: Sách Nhà xuất bản: Oxford Oxford University 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.0071 W100L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.0071 W100L.
|
|
356.
|
Essential Speaking for IELTS 1 CD MP3 Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 E100] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 E100.
|
|
357.
|
Pet result Student's book: Acourse for the cambridge English preliminary exam suitable for preliminary (pet) for schods Jenny Quintana
Tác giả Quintana, Jenny. Material type: Sách Nhà xuất bản: Mỹ Oxford University press 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 Qu311T] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 Qu311T.
|
|
358.
|
Xã hội học nông thôn Dùng cho sinh viên và học viên cao học Bùi Quang Dũng
Tác giả Bùi Quang Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 307.72 B510QU] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 307.72 B510QU.
|
|
359.
|
Cơ sở kỹ thuật nhiệt Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú Đã được Hội đồng môn học Bộ giáo dục và Đào tạo thông qua, dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường Đại học kỹ thuật
Tác giả Phạm Lê Dần. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.402 PH104L] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.402 PH104L.
|
|
360.
|
Luật viên chức Thùy Linh, Việt Trinh sưu tầm và hệ thống hóa Quy định mới nhất về tiêu chuẩn, nghiệp vụ công chức-viên chức năm 2011
Tác giả Thùy Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 342.597068 TH523L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 342.597068 TH523L.
|