Tìm thấy 361 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
341. Tự học đàn organ Nguyễn Hạnh

Tác giả Nguyễn Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Thanh niên, 2013Sẵn sàng: No items available

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
342. Tự học đàn organ. Tập 3 Nguyễn Hạnh

Tác giả Nguyễn Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Thanh niên, 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 786.5 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 786.5 NG527H.

343. Giáo trình tiếng Anh thương mai quốc tế thời hội nhập WTO International Business English in Integrating WTO Bạch Thanh Minh

Tác giả Bạch Thanh Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 B 102 TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 B 102 TH.

344. Kỹ năng tổ chức hoạt động công tác thanh thiếu niên Phạm Đình Nghiệp

Tác giả Phạm Đình Nghiệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 305.235 PH104Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.235 PH104Đ.

345. Nói một mạch bằng tiếng Anh Nhóm trí thức Việt

Tác giả Nhóm trí thức Việt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2007Nhan đề chuyển đổi: One breath English.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 N428m] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 N428m.

346. Tự học đàm thoại tiếng Anh Trần Minh Đức Tập 3

Tác giả Trần Minh Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2007Nhan đề chuyển đổi: Seft taught English conversation.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 TR120M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 TR120M.

347. Cách dùng giưới từ căn bản trong Tiếng anh: Dùng trong các kì thi CCQG; A,B,C; Luyện thi đại học... Nguyễn Hữu Cảnh

Tác giả Nguyễn Hữu Cảnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2008Nhan đề chuyển đổi: Seft taught English conversation.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.57 NG527H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.57 NG527H.

348. The English in workplace Ngọc Yến

Tác giả Ngọc Yến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Thanh Niên 2013Nhan đề chuyển đổi: Tiếng Anh văn phòng.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 NG429Y] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 NG429Y.

349. Chiến lược xây dựng thương hiệu của những tập đoàn hàng đầu thế giới. Nguyễn Đình Nhơn

Tác giả Nguyễn Đình Nhơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Thanh niên 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 338.7 CH305l] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.7 CH305l.

350. BBC Business English Roger Owen; Trần Thanh Sơn - Mia, Nia, Trần Thị Quỳnh Dân dịch và chú giải = Tiếng Anh trong kinh doanh

Tác giả Owen, Roger.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 OW203R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 OW203R.

351. Cẩm nang luyện dịch báo chí Anh-Việt, Việt-Anh Nguyễn Quốc Hùng

Tác giả Nguyễn Quốc Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Thanh niên 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 C119n] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 C119n.

352. Tuyển tập chuyện cười Tiếng Anh Nguyễn Hữu Dự, Nguyễn Tùng Dương biên soạn Tập 3

Tác giả Nguyễn Hữu Dự.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Thanh niên 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420NG527H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420NG527H.

353. Từ điển Việt - Anh = Vietnamese - English New dictionary Võ Xuân Tiến, Nguyễn Đoan Trang biên soạn

Tác giả Võ Xuân Tiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922321 V400X] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.922321 V400X.

354. Xã hội học phương Tây: Lịch sử, đối tượng, địa bàn nghiên cứu, phương pháp Thanh Lê chủ biên

Tác giả Thanh Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên, 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 301 TH107L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 301 TH107L.

355. Văn phạm Anh ngữ thực hành A.J Thomson, A.V.Martinet; Ninh Hùng biên dịch; Hồ Văn Hiệp hiệu đính

Tác giả A.J Thomson.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2002Nhan đề chuyển đổi: A practical English grammar.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 TH429S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 TH429S.

356. First certificate Masterclass: Student's book Simon Haines, Barbara Stewart; Phạm Phương Luyện giới thiệu và chú giải

Tác giả Simon Haines.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 F300R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 F300R.

357. Học dịch tiếng Anh qua lovestory (Một câu chuyện tình) Erich Segal; Trần Anh Kim dịch Tiểu thuyết Mỹ đã dựng thành phim

Tác giả Segal, Erich.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.02 S200G] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.02 S200G.

358. Các triều đại Trung Hoa Lê Giảng biên soạn

Tác giả Lê Giảng.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 951 L250GI] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951 L250GI.

359. Giảng dạy giáo dục phòng tránh tai nạn bom mìn vật nổ trong các trường Đại học và cao đẳng sư phạm . . Dành cho giảng viên và sinh viên ngành giáo dục tiểu học

Tác giả Huỳnh Trọng Dương, Phạm Nguyễn Hồng Ngự, Nguyễn Thị Kim Liên.

Ấn bản: .Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Thanh niên, 2023Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.044 Gi108d] (30). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.044 Gi108d.

360. Giáo dục phòng tránh tai nạn bom mìn vật nổ ở cấp trung học cơ sở . . Tài liệu hướng dẫn, dành cho cán bộ quản lí và giáo viên cấp trung học cơ sở

Tác giả Đặng Ngọc Tuấn, Trần Quốc Thắng, Dương Xuân Sự.

Ấn bản: .Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Thanh niên, 2023Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 373.2 Gi108d] (30). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 373.2 Gi108d.