Tìm thấy 726 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
341. Trắc nghiệm khách quan và vấn đề đánh giá trong giảng dạy địa lý Nguyễn Trọng Phúc

Tác giả Nguyễn Trọng Phúc.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.71 NG 527 TR] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.71 NG 527 TR.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
342. Tổng quan du lịch Trần Nhoãn Giáo trình dùng cho sinh viên Đại học & Cao đẳng ngành du lịch

Tác giả Trần Nhoãn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.4791 TR 120 NH] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.4791 TR 120 NH.

343. Quy hoạch du lịch G.Cazes, R.Lanquar, Y.Raynouard, Đào Đình Bắc dịch

Tác giả CAZES.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.4791 C 100 Z] (12). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.4791 C 100 Z.

344. Giáo trình du lịch và môi trường Lê Văn Thăng chủ biên, Trần Anh Tuấn, Bùi Thị Thu Phục vụ đào tào Cử nhân khoa học môi trường

Tác giả Lê Văn Thăng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 333.7 L 250 V] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 333.7 L 250 V.

345. Lịch sử tiến hóa trái đất Tống Duy Thanh Địa sử

Tác giả Tống DuyThanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 550 T 455 D] (17). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 550 T 455 D.

346. Phương pháp nghiên cứu bằng bản đồ A.M.Berliant, Hoàng Phương Nga, Nhữ Thị Xuân biên dịch, Nguyễn Thơ Các, Lương lãng hiệu đính

Tác giả BERLIANT, A.M.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 912.072 B 200 R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 912.072 B 200 R.

347. Địa mạo đại cương Đào Đình Bắc

Tác giả Đào Đình Bắc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 551.41 Đ 108 Đ] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 551.41 Đ 108 Đ.

348. Kỷ thuật nuôi trồng giống cây trồng vật nuôi/ Viện tư vấn phát triển kinh tế-xã hội nông thôn và miền núi

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 2007.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 K 600 th] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 K 600 th.

349. Thực hành vô tuyến điện-điện tử Nguyễn Văn Ninh

Tác giả Nguyễn Văn Ninh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Trường ĐHSP Hà Nội 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.381 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.381 NG527V.

350. Một số phương pháp chọn lọc giải các bài toán vật lý sơ cấp Vũ Thanh Khiết T.2

Tác giả Vũ Thanh Khiết.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 7 có sửa chữa bổ sungMaterial type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 530.076 V500TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 V500TH.

351. Vi sinh học / Nguyễn Thành Đạt

Tác giả Nguyễn Thành Đạt.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Hà Nội : GD, 1986Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 579 NG527TH] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 579 NG527TH.

352. Vi sinh vật học / Nguyễn Lân Dũng T.2

Tác giả Nguyễn Lân Dũng.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Hà Nội : Trung cấp chuyên nghiệp, 1977Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 579 NG527L] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 579 NG527L.

353. Phép tính vi phân và tích phân / Nguyễn Văn Khuê T.2

Tác giả Nguyễn Văn Khuê.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Hà Nội : ĐHSP, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 NG527V] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 NG527V.

354. Cơ sở phương trình vi phân và lí thuyết ổn định / Nguyễn Thế Hoàn

Tác giả Nguyễn Thế Hoàn.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Hà Nội : GD, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515.3 NG527TH] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515.3 NG527TH.

355. Toán học cao cấp: Dùng cho sinh viên các trường ĐHKT / Nhiều tác giả. T.1/P.2 Hình học giải tích

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Hà Nội : GD, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.3 T406h] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.3 T406h.

356. Phép tính vi phân và tích phân: Sách dùng trong các trường CĐSP / Banac, Stêfan T.2

Tác giả Banac, Stêfan.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Hà Nội : GD, 1978Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 515 B100N] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 B100N.

357. Cơ học Lê Trọng Tường; Nguyễn Thị Thanh Hương

Tác giả Lê Trọng Tường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.071 L250TR] (42). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.071 L250TR.

358. Hỏi đáp về cây nhãn, cây vải Đường Hồng Dật

Tác giả Đường Hồng Dật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634 Đ561H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634 Đ561H.

359. Thiết kế bài giảng hóa học 8 Cao Cự Giác, Vũ Minh Hà T.1

Tác giả Cao Cự Giác.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.71 C108C] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.71 C108C.

360. Giới thiệu giáo án toán 9 Nguyễn Thế Thạch, Phạm Đức Quang

Tác giả Nguyễn Thế Thạch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.71 NG527TH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.71 NG527TH.