Tìm thấy 994 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
341. Chuyện kinh doanh Nguyễn Khắc Khoái dịch Tập truyện ngắn Trung Quốc

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 CH527k] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 CH527k.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
342. Ngũ hổ bình tây Nguyễn Chánh Sắt dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 NG500h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 NG500h.

343. Lễ ký Nhữ Nguyên biên soạn, Trần Kiết Hưng hiệu đính Kinh điển về việc lễ

Tác giả Nhữ Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 NH550NG] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 NH550NG.

344. Trí tuệ của người xưa Dương Thu Ái

Tác giả Dương Thu Ái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Nxb Hải Phòng 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 D561TH] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 D561TH.

345. Ngữ pháp tiếng Anh vô địch Hoa Khắc Kiện, Trịnh Thiên Sinh, Nguyễn Quốc Siêu

Tác giả Hoa Khắc Kiện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2004Nhan đề chuyển đổi: Super English grammar .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 H401KH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 H401KH.

346. Practial English usage : 605 đề mục ngữ pháp Michael Swan, Lê Ngọc Phương Anh dịch và chú giải, Ban biên dịch First News

Tác giả Swan, Michael.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM NXB Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 SW105M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 SW105M.

347. Practial English usage : 605 đề mục ngữ pháp tiếng Anh thực hành Michael Swan, Lê Ngọc Phương Anh tổng hợp và biên dịch

Tác giả Swan, Michael.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM NXB Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 SW105M] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 SW105M.

348. English grammar in use : with answers / Raymond Murphy, Nguyễn Thi Tuyết dịch và chú giải

Tác giả Murphy, Raymond.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 M500R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 M500R.

349. Văn phạm anh ngữ hiện đại Đức Tài

Tác giả Đức Tài.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM NXB Tp. HCM 1994Nhan đề chuyển đổi: English grammar .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 V114'ph] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 V114'ph.

350. Understanding and English grammar Betty Schrampfer Azar Song ngữ

Tác giả Azar, B.S.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng NXB Đà Nẵng 1996Nhan đề chuyển đổi: Hiểu và dùng đúng văn phạm Anh văn.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 A100Z] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 A100Z.

351. Essential grammar in use Murphy, Raymond

Tác giả Murphy, Raymond.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1994Nhan đề chuyển đổi: Văn phạm Anh ngữ căn bản .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 M500R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 M500R.

352. Tiến vào kho tàng ngữ vựng anh văn : Tiếng Anh thực hành Lê Bá Kông

Tác giả Lê Bá Kông.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng NXB Đà Nẵng 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421 L250B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 L250B.

353. Cracking the toeft IBT: Proven techniques from the test - prep experts Douglas Pierce, Sean Kinsell

Tác giả Pierce, Douglas.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM: nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 P300E] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 P300E.

354. Cambridge preparation for the Toefl test... / Jolence Gea; Vũ Tài Hoa chú giả; Ban biên dịch First News

Tác giả Gear, Robert.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 G200A] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 G200A.

355. Ba mươi bảy năm sau Quang Truyền Tiểu thuyết

Tác giả Quang Truyền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hoá Nxb Thanh Hoá 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 QU106TR] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 QU106TR.

356. Người đàn bà bí ẩn Phạm Thị Ngọc Liên Tập truyện ngắn

Tác giả Phạm Thị Ngọc Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92234 PH104TH] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 PH104TH.

357. Nửa tháng trong miền Thất Sơn Nguyễn Văn Hầu Hồi ký

Tác giả Nguyễn Văn Hầu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 NG527V] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 NG527V.

358. Dặm đường lang thang Nguyễn Tập Ký sự

Tác giả Nguyễn Tập.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 NG527T] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 NG527T.

359. Dấu chân người lính Nguyễn Minh Châu T.1 Tiểu thuyết

Tác giả Nguyễn Minh Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527M] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527M.

360. Dấu chân người lính Nguyễn Minh Châu T.2 Tiểu thuyết

Tác giả Nguyễn Minh Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527M] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527M.