|
3381.
|
Đang - Dân ca Mường Đinh Văn Phùng sưu tầm, Đinh Văn Ân biên dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 Đ106d] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 Đ106d.
|
|
3382.
|
Trò chơi dân gian vùng Sông Hậu Nguyễn Anh Động sưu tầm
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.3 TR400ch.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.3 TR400ch..
|
|
3383.
|
Cồng Chiêng trong văn hóa người Ba Na Khiêm Yang Danh
Tác giả Yang Danh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 Y106D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 Y106D.
|
|
3384.
|
Truyền thuyết về những người nổi tiếng ở Cao Bằng Đàm Văn Hiền
Tác giả Đàm Văn Hiền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959712 Đ104V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959712 Đ104V.
|
|
3385.
|
Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam, nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác Nhiều tác giả Q.1
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.356 NGH250v] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.356 NGH250v.
|
|
3386.
|
Văn hóa dân gian người Việt dưới góc nhìn so sánh Kiều Thu Hoạch Q.1
Tác giả Kiều Thu Hoạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 K309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 K309TH.
|
|
3387.
|
Văn hóa dân gian cù lao Tân Quy Trần Dũng Q.1
Tác giả Trần Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959792 TR120D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959792 TR120D.
|
|
3388.
|
Nghi lễ nông nghiệp của người Xơ teng ở huyện Tu Mơ rông tỉnh Kontum A Tuấn
Tác giả A Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.4 A100T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.4 A100T.
|
|
3389.
|
Tục thờ thần Độc cước ở một số làng ven sông tỉnh Thanh Hóa Hoàng Minh Tường
Tác giả Hoàng Minh Tường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 H407M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 H407M.
|
|
3390.
|
Truyện cổ dân tộc Dao Bàn Thị Ba
Tác giả Bàn Thị Ba. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 B105TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 B105TH.
|
|
3391.
|
Văn hóa dân gian xung quanh vùng Vũng xô _ Đèo cả _ Đá bia Nguyễn Đình Chúc
Tác giả Nguyễn Đình Chúc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527Đ.
|
|
3392.
|
Tháp Bà Thiên Yana - Hành trình của một nữ thần Ngô Văn Doanh
Tác giả Ngô Văn Doanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG450V.
|
|
3393.
|
Nghề dệt cổ truyền của người Mường Bùi Hy Vọng
Tác giả Bùi Hy Vọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.356 B510H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.356 B510H.
|
|
3394.
|
Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam nghề Gốm Trương Minh Hằng chủ biên, Vũ Quang Dũng, Vũ Văn Bát
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.356 NGH250v.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.356 NGH250v..
|
|
3395.
|
Hề chèo Hà Văn Cầu
Tác giả Hà Văn Cầu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 H100V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 H100V.
|
|
3396.
|
Giá trị những bài hát Then cổ hay nhất Nguyên Thiên Tứ
Tác giả Nguyên Thiên Tứ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 NG527TH.
|
|
3397.
|
Di sản văn hóa dân tộc trong tín ngưỡng và tôn giáo ở Việt Nam Chu Quang Trứ
Tác giả Chu Quang Trứ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 CH500Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 CH500Q.
|
|
3398.
|
Khảo sát thực trạng văn hóa lễ hội truyền thống của người Việt ở đồng bằng Bắc Bộ Nguyễn Quang Lê chủ biên, Lê Văn Kỳ, Phạm Quỳnh Phương, Nguyễn Thị Hương Liên
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 KH108s.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 KH108s..
|
|
3399.
|
Tìm hiểu văn hóa dân gian làng Phú Đa Trần Hữu Đức
Tác giả Trần Hữu Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959742 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959742 TR120H.
|
|
3400.
|
Tín ngưỡng người Raglai ở Khánh Hòa Chumaliaq Riya Tỉeng, Trần Kiêm Hoàng
Tác giả Chumaliaq Riya Tỉeng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 CH100M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 CH100M.
|