Tìm thấy 4376 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
3361. Từ điển địa danh Trung Bộ Lê Trung Hoa Quyển 2:

Tác giả Lê Trung Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.32 L250TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.32 L250TR.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
3362. Đuống của người Mướng ở Kim Thượng huyện Tân Sơn tỉnh Phú Thọ Kiều Trung Sơn

Tác giả Kiều Trung Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959721 K309TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959721 K309TR.

3363. Đuống của người Mướng ở Kim Thượng huyện Tân Sơn tỉnh Phú Thọ Nguyễn Xuân Nhân (chủ biên), Đinh Văn Thành cộng tác

Tác giả Nguyễn Xuân Nhân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959754 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959754 NG527X.

3364. Đền Băng và các nghi lễ tín ngưỡng dân gian Bùi Huy Vọng

Tác giả Bùi Huy Vọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 B510H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 B510H.

3365. Tìm hiểu ca dao Việt Nam 1945 - 1975 Trần Xuân Toàn

Tác giả Trần Xuân Toàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120X.

3366. Phương ngôn - tục ngữ ca dao Ninh Bình Đỗ Danh Gia, Nguyễn Văn Trò

Tác giả Đỗ Danh Gia.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959739 Đ450D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959739 Đ450D.

3367. Truyền thuyết vương Triều Lý Nguyễn Xuân Cần, Anh Vũ

Tác giả Nguyễn Xuân Cần.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.278 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.278 NG527X.

3368. Văn hóa dân gian người La Chí Trần Hữu Sơn chủ biên, Nguyễn Văn Thắng, Bùi Huy Chiến,... Q.1

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 V144h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 V144h..

3369. Hương ước Nghệ An Ninh Viết Giao tổng hợp

Tác giả Ninh Viết Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959742 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959742 N312V.

3370. Cấu trúc cú pháp - ngữ nghĩa của tục ngữ Việt Nam: Theo hướng tiếp cận văn hóa - ngôn ngữ học Nguyễn Quý Thành Q.2

Tác giả Nguyễn Quý Thành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 NG527Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 NG527Q.

3371. Ứng xử của người Dao đỏ ở Sa Pa trong việc cư trú, khai thác và bảo vệ rừng, nguồn nước Phạm Công Hoan

Tác giả Phạm Công Hoan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 PH104C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 PH104C.

3372. Bài tang ca của người Hmông2 Sa Pa Giàng Seo Gà

Tác giả Giàng Seo Gà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 Gi106s] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 Gi106s.

3373. Ca dao người Việt: Ca dao tình yêu lứa đôi Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương Q.3

Tác giả Nguyễn Xuân Kính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527X.

3374. Lễ Quét làng của người Tu Dí, xã Thanh Bình, huyện Mường Khương, tỉnh Lào Cai Bùi Thị Thu

Tác giả Bùi Thị Thu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 B510TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 B510TH.

3375. Thiên nhiên với sắc thái văn hóa Nùng trong ca dao trữ tình Trung Bộ Nguyễn Thị Kim Ngân

Tác giả Nguyễn Thị Kim Ngân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527TH.

3376. Rừng thiêng ở Mường Khủn Tinh Trần Văn Hạc, Sầm Văn Bình

Tác giả Trần Văn Hạc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR120V.

3377. Truyện kể về dòng họ của người Tà Ôi Trần Nguyễn Khánh Phong

Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR120NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR120NG.

3378. Phương ngôn, thành ngữ, tục ngữ, ca dao vùng Đông Bắc Việt Nam Lê Văn Lao Q.1

Tác giả Lê Văn Lao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 L250V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 L250V.

3379. Giáo phường Nhà thờ Tơ Đại Hoàng kẻ Lứ - Yên Lý Nguyễn Nghĩa Nguyên, Nguyễn Thị Lâm

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 GI108ph.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 GI108ph..

3380. Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam, dân ca nghi lễ và phong tục Trần Thị An, Vũ Quang Dũng biên soạn Q.1

Tác giả Trần Thị An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120TH.