|
3321.
|
Sự lựa chọn cuối cùng Janet Dailey; Văn Hòa, Kim Thùy dịch
Tác giả Dailey, Janet. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 D103L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 D103L.
|
|
3322.
|
Từ điển văn hóa cổ truyền dân tộc Tày Hoàng Quyết chủ biên
Tác giả Hoàng Quyết. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.03 H407Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.03 H407Q.
|
|
3323.
|
Từ điển văn học Việt Nam Lại Nguyên Ân chủ biên, Bùi Văn trọng Cường Từ nguồn gốc đến hết thế kỷ XIX
Tác giả Lại Nguyên Ân. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1, có bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H Giáo dục 1997Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 03 L103NG] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 03 L103NG.
|
|
3324.
|
Trò chơi dân gian cho trẻ em dưới 6 tuổi Trương Kim Oanh, Phan Quỳnh Hoa biên soạn
Tác giả Trương Kim Oanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 394.3 TR400ch] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.3 TR400ch.
|
|
3325.
|
Cách ngôn, tục ngữ về đạo đức Phan Ngọc Liên chủ biên, Nguyễn Văn Khoa, Lương Duy Thứ
Tác giả Phan Ngọc Liên chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 C102ng] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 C102ng.
|
|
3326.
|
Lời hay ý đẹp 2000 câu danh ngôn hay Nguyễn Xuân Hợp sưu tầm và tuyển chọn
Tác giả Nguyễn Xuân hợp. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.8 L462h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.8 L462h.
|
|
3327.
|
Tổ chức hướng dẫn phát triển vận động cho trẻ mầm non theo hướng tích hợp Lê Thu Hương cb, Nguyễn Thị Sinh Thảo, Nguyễn Thị Tuất
Tác giả Lê Thu Hương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.868 T450ch] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.868 T450ch.
|
|
3328.
|
Thiên đường của trái tim Janamos Komensky
Tác giả Komensky, Janamos. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Ngoại văn 1991Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.8 K400M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.8 K400M.
|
|
3329.
|
Những gương kiên trì học tập Nguyễn Lê Tuấn
Tác giả Nguyễn Lê Tuấn. Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.13 NH556g] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.13 NH556g.
|
|
3330.
|
Hồi ức của ông nội Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác truyện và tranh truyện cho thiếu nhi 1993-1995 Nguyễn Tân; Tô Ngọc Thành bìa và minh họa
Tác giả Nguyễn Tân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527T.
|
|
3331.
|
Tâm huyết nhà giáo
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 34 T119h] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 34 T119h.
|
|
3332.
|
Phương pháp hướng dẫn trẻ làm quen với văn học Lê Ánh Tuyết
Tác giả Lê Ánh Tuyết. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.64 L250A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.64 L250A.
|
|
3333.
|
Suy nghĩ về văn hóa giáo dục Việt Nam Dương Thiệu Tống
Tác giả Dương Thiệu Tống. Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.959 7 D561TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.959 7 D561TH.
|
|
3334.
|
Văn học cho thiếu nhi Văn học Việt Nam sau cách mạng tháng Tám Hồ Chí Minh, Đặng Ái, Dương Kỳ Anh,...
Tác giả Hồ Chí Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 334 V 114 h] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 334 V 114 h.
|
|
3335.
|
Mái nhà xưa Lê Ngọc Minh; Đào Hải Phong bìa và minh họa
Tác giả Lê Ngọc Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 L250NG] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L250NG.
|
|
3336.
|
Truyện bác Ba Phi Anh Động; Từ Thành bìa và minh họa
Tác giả Anh Động. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 A107Đ] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 A107Đ.
|
|
3337.
|
Góc trời tuổi thơ Tập thơ viết cho thiếu nhi của các tác giả thế giới Thái Bá Tân tuyển chọn và dịch
Tác giả Thái Bá Tân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.81 G419tr] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.81 G419tr.
|
|
3338.
|
Bác Hồ kính yêu Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 B101H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 B101H.
|
|
3339.
|
Chuyện kể về bà Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 CH527k] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 CH527k.
|
|
3340.
|
Chuyện lạ có thật về con người Lê Quang Long, Nguyễn Thị Thanh Huyền
Tác giả Lê Quang Long. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922L520QU] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922L520QU.
|